Vòng 19
22:30 ngày 28/01/2024
Boavista FC
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 3)
Portimonense
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.80
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
Portimonense Portimonense
18'
match goal 0 - 1 Helio Varela
Kiến tạo: Carlinhos
25'
match goal 0 - 2 Sylvester Jasper
Kiến tạo: Hildeberto Jose Morgado Pereira
Vincent Sasso match yellow.png
34'
35'
match goal 0 - 3 Carlinhos
Kiến tạo: Dener Gomes Clemente
Bruno Lourenco
Ra sân: Miguel Silva Reisinho
match change
46'
Luis Miguel Castelo Santos
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
match change
64'
Gaius Makouta 1 - 3
Kiến tạo: Tiago Morais
match goal
68'
69'
match change Goncalo Costa
Ra sân: Hildeberto Jose Morgado Pereira
72'
match yellow.png Helio Varela
Rodrigo Abascal match yellow.png
75'
81'
match change Ronie Edmundo Carrillo Morales
Ra sân: Sylvester Jasper
81'
match change Luan Campos
Ra sân: Helio Varela
83'
match yellow.png Dener Gomes Clemente
Martim Tavares
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
match change
85'
90'
match change Ricardo Sousa
Ra sân: Carlinhos
90'
match goal 1 - 4 Luan Campos
Kiến tạo: Goncalo Costa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
Portimonense Portimonense
11
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
548
 
Số đường chuyền
 
267
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
34
22
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
22
10
 
Đánh chặn
 
5
35
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
22
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
132
 
Pha tấn công
 
74
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

59
Martim Tavares
8
Bruno Lourenco
11
Luis Miguel Castelo Santos
13
Masaki Watai
18
Ilija Vukotic
80
Berna
90
Tiago Machado
76
Tomé Sousa
6
Ibrahima Camara
Boavista FC Boavista FC 4-2-3-1
4-2-3-1 Portimonense Portimonense
99
Goncalve...
20
Ferreira
26
Abascal
23
Sasso
79
Malheiro
42
Makouta
24
Perez
21
Morais
10
Reisinho
7
Agra
9
Bozenik
32
Kosuke
27
Guga
44
Medeiros
22
Oliveira
14
Seck
13
Clemente
25
Ventura,...
7
Jasper
11
Carlinho...
77
Varela
10
Pereira

Substitutes

19
Ronie Edmundo Carrillo Morales
18
Goncalo Costa
6
Ricardo Sousa
28
Luan Campos
12
Vinicius Silvestre Costa
33
Igor Marques
76
Rafael Alcobia
99
Zinho
17
Davis
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Martim Tavares 59
Bruno Lourenco 8
Luis Miguel Castelo Santos 11
Masaki Watai 13
Ilija Vukotic 18
Berna 80
Tiago Machado 90
Tomé Sousa 76
Ibrahima Camara 6
Boavista FC Portimonense
19 Ronie Edmundo Carrillo Morales
18 Goncalo Costa
6 Ricardo Sousa
28 Luan Campos
12 Vinicius Silvestre Costa
33 Igor Marques
76 Rafael Alcobia
99 Zinho
17 Davis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 5.67
4.67 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
39.67% Kiểm soát bóng 44%
16.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 2.3
4.5 Phạt góc 4.9
3.8 Thẻ vàng 2.2
3.1 Sút trúng cầu môn 3.8
42% Kiểm soát bóng 47.2%
14.8 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (37trận)
Chủ Khách
Portimonense (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
5
HT-H/FT-T
1
6
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
6
2
2
1
HT-B/FT-H
3
0
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
3
0
HT-B/FT-B
5
4
6
4

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Vincent Sasso Trung vệ 1 0 1 65 60 92.31% 0 4 75 6.08
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 25 75.76% 5 0 57 6.14
7 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh phải 2 1 2 28 25 89.29% 7 1 42 6.33
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 61 52 85.25% 0 0 76 6.23
8 Bruno Lourenco Cánh phải 0 0 2 13 11 84.62% 1 1 19 6.55
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 69 59 85.51% 1 4 74 6.14
9 Robert Bozenik Tiền đạo cắm 5 2 0 16 13 81.25% 1 2 30 6.23
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 2 1 0 57 43 75.44% 1 6 72 6.97
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ trụ 2 0 0 10 8 80% 0 0 19 4.86
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 28 5.66
11 Luis Miguel Castelo Santos Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.04
21 Tiago Morais Cánh trái 1 0 3 20 15 75% 10 0 44 6.9
79 Pedro Malheiro Hậu vệ cánh phải 2 1 3 44 40 90.91% 5 0 72 6.97

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Dener Gomes Clemente Tiền vệ công 0 0 3 24 18 75% 1 0 30 6.92
11 Carlinhos Tiền vệ công 2 1 4 37 30 81.08% 2 1 52 8.46
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 44 7.33
10 Hildeberto Jose Morgado Pereira Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 0 1 30 6.9
14 Moustapha Seck Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 9 60% 0 4 31 6.94
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 6.58
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 15 12 80% 0 0 30 6.65
7 Sylvester Jasper Cánh trái 2 2 0 8 6 75% 1 0 21 7.18
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 33 24 72.73% 0 1 41 7.08
18 Goncalo Costa Hậu vệ cánh trái 1 1 0 2 0 0% 0 0 4 6.24
27 Guga Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 7 70% 1 0 29 6.6
77 Helio Varela Cánh trái 2 1 1 20 13 65% 0 2 37 8.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ