Vòng 9
03:15 ngày 31/10/2023
Boavista FC
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio do CD das Aves
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.94
O 3
1.02
U 3
0.84
1
6.50
X
4.50
2
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.77
-0.5
1.12
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Boavista FC Boavista FC
Phút
Sporting CP Sporting CP
37'
match goal 0 - 1 Geny Catamo
Kiến tạo: Matheus Reis de Lima
Chidozie Awaziem match yellow.png
45'
Tiago Morais match yellow.png
47'
Filipe Miguel Neves Ferreira match yellow.png
59'
Bruno Lourenco
Ra sân: Tiago Morais
match change
62'
68'
match change Jeremiah St. Juste
Ra sân: Sebastian Coates Nion
Berna
Ra sân: Gaius Makouta
match change
69'
74'
match change Nuno Santos
Ra sân: Matheus Reis de Lima
74'
match change Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Marcus Edwards
74'
match yellow.png Marcus Edwards
Luis Miguel Castelo Santos
Ra sân: Filipe Miguel Neves Ferreira
match change
75'
Martim Tavares
Ra sân: Masaki Watai
match change
75'
Robert Bozenik Goal Disallowed match var
77'
85'
match goal 0 - 2 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Ricardo Esgaio Souza
85'
match change Francisco Trincao
Ra sân: Geny Catamo
86'
match change Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Viktor Gyokeres
90'
match yellow.png Morten Hjulmand

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Boavista FC Boavista FC
Sporting CP Sporting CP
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
415
 
Số đường chuyền
 
435
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
16
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
3
 
Cản phá thành công
 
1
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
99
 
Pha tấn công
 
91
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

59
Martim Tavares
80
Berna
8
Bruno Lourenco
11
Luis Miguel Castelo Santos
23
Vincent Sasso
18
Ilija Vukotic
27
Jeriel De Santis
16
Joel da Silva
12
Luis Pires
Boavista FC Boavista FC 4-3-3
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
99
Goncalve...
20
Ferreira
26
Abascal
5
Awaziem
7
Agra
10
Reisinho
24
Perez
42
Makouta
21
Morais
9
Bozenik
13
Watai
1
Garrido
26
Diomande
4
Nion
25
Inacio
21
Catamo
42
Hjulmand
5
Morita
2
Lima
10
Edwards
9
Gyokeres
8
Goncalve...

Substitutes

3
Jeremiah St. Juste
11
Nuno Santos
20
Joao Paulo Dias Fernandes
47
Ricardo Esgaio Souza
17
Francisco Trincao
23
Daniel Braganca
13
Luis Carlos Novo Neto
14
Dario Essugo
12
Franco Israel
Đội hình dự bị
Boavista FC Boavista FC
Martim Tavares 59
Berna 80
Bruno Lourenco 8
Luis Miguel Castelo Santos 11
Vincent Sasso 23
Ilija Vukotic 18
Jeriel De Santis 27
Joel da Silva 16
Luis Pires 12
Boavista FC Sporting CP
3 Jeremiah St. Juste
11 Nuno Santos
20 Joao Paulo Dias Fernandes
47 Ricardo Esgaio Souza
17 Francisco Trincao
23 Daniel Braganca
13 Luis Carlos Novo Neto
14 Dario Essugo
12 Franco Israel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 2
1.67 Sút trúng cầu môn 7.33
41% Kiểm soát bóng 62.67%
15.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 0.7
4.1 Phạt góc 7.1
3.6 Thẻ vàng 2
2.9 Sút trúng cầu môn 6
42.8% Kiểm soát bóng 59.9%
15 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Boavista FC (36trận)
Chủ Khách
Sporting CP (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
17
0
HT-H/FT-T
1
6
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
2
1
2
HT-H/FT-H
6
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
5
HT-B/FT-B
5
4
1
12

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Filipe Miguel Neves Ferreira Defender 0 0 1 17 15 88.24% 4 0 26 6.22
7 Salvador Jose Milhazes Agra Tiền vệ công 1 0 1 23 19 82.61% 0 0 33 6.17
5 Chidozie Awaziem Defender 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 22 5.9
24 Sebastian Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 29 6.01
26 Rodrigo Abascal Defender 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 21 6.04
13 Masaki Watai Midfielder 0 0 1 22 21 95.45% 2 0 28 6.11
9 Robert Bozenik Forward 2 0 0 14 10 71.43% 1 0 22 5.85
42 Gaius Makouta Midfielder 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 19 6.05
10 Miguel Silva Reisinho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 22 6.18
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 17 5.98
21 Tiago Morais Tiền vệ công 0 0 1 7 7 100% 0 0 17 6.29

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 9 6.44
4 Sebastian Coates Nion Defender 0 0 0 37 36 97.3% 0 1 39 6.62
2 Matheus Reis de Lima Defender 0 0 1 21 18 85.71% 2 0 27 7.17
10 Marcus Edwards Tiền vệ công 0 0 1 2 2 100% 1 0 11 6.77
9 Viktor Gyokeres Tiền vệ công 0 0 1 8 4 50% 0 0 10 6.32
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 24 6.23
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 29 26 89.66% 0 0 34 6.76
8 Pedro Goncalves Midfielder 3 1 0 9 9 100% 5 0 21 6.32
25 Goncalo Inacio Defender 0 0 0 55 51 92.73% 0 0 62 6.68
21 Geny Catamo Forward 3 1 1 11 8 72.73% 0 0 27 7.17
26 Ousmane Diomande Defender 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 27 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ