Vòng 35
22:59 ngày 14/05/2023
Bologna
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
AS Roma
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.81
O 2.25
1.01
U 2.25
0.80
1
2.80
X
3.15
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.80
O 1
1.18
U 1
0.68

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
AS Roma AS Roma
Kevin Bonifazi match yellow.png
43'
53'
match change Edoardo Bove
Ra sân: Georginio Wijnaldum
53'
match change Gianluca Mancini
Ra sân: Zeki Celik
54'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Andrea Belotti
70'
match change Lorenzo Pellegrini
Ra sân: Ola Solbakken
Joshua Zirkzee
Ra sân: Marko Arnautovic
match change
70'
Nikola Moro
Ra sân: Lewis Ferguson
match change
70'
Charalampos Lykogiannis
Ra sân: Lorenzo De Silvestri
match change
70'
76'
match change Nemanja Matic
Ra sân: Benjamin Tahirovic
Riccardo Orsolini match yellow.png
80'
90'
match yellow.png Mohamed Mady Camara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
13
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
704
 
Số đường chuyền
 
262
89%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
11
27
 
Đánh đầu
 
31
16
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
26
18
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
11
132
 
Pha tấn công
 
82
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Nikola Moro
22
Charalampos Lykogiannis
11
Joshua Zirkzee
17
Gary Alexis Medel Soto
25
Niklas Pyyhtia
1
Francesco Bardi
34
Federico Ravaglia
20
Michel Aebischer
Bologna Bologna 4-2-3-1
3-5-2 AS Roma AS Roma
28
Skorupsk...
50
Cambiaso
4
Sosa
14
Bonifazi
29
Silvestr...
8
Domingue...
30
Schouten
99
Barrow
19
Ferguson
7
Orsolini
9
Arnautov...
99
Svilar
19
Celik
4
Cristant...
3
Silva
58
Missori
20
Camara
68
Tahirovi...
25
Wijnaldu...
59
Zalewski
11
Belotti
18
Solbakke...

Substitutes

7
Lorenzo Pellegrini
23
Gianluca Mancini
52
Edoardo Bove
8
Nemanja Matic
9
Tammy Abraham
62
Cristian Volpato
60
Dimitrios Keramitsis
73
Giacomo Faticanti
37
Leonardo Spinazzola
63
Pietro Boer
77
Jordan Majchrzak
84
Jacopo Del Bello
55
Ebrima Darboe
82
Matteo Falasca
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Nikola Moro 6
Charalampos Lykogiannis 22
Joshua Zirkzee 11
Gary Alexis Medel Soto 17
Niklas Pyyhtia 25
Francesco Bardi 1
Federico Ravaglia 34
Michel Aebischer 20
Bologna AS Roma
7 Lorenzo Pellegrini
23 Gianluca Mancini
52 Edoardo Bove
8 Nemanja Matic
9 Tammy Abraham
62 Cristian Volpato
60 Dimitrios Keramitsis
73 Giacomo Faticanti
37 Leonardo Spinazzola
63 Pietro Boer
77 Jordan Majchrzak
84 Jacopo Del Bello
55 Ebrima Darboe
82 Matteo Falasca

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 51.33%
11.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
0.4 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 2.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4
59.7% Kiểm soát bóng 52.1%
12.5 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (39trận)
Chủ Khách
AS Roma (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
11
5
HT-H/FT-T
3
2
5
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
9
4
4
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
5

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Lorenzo De Silvestri Hậu vệ cánh phải 0 0 1 64 55 85.94% 0 1 72 6.57
9 Marko Arnautovic Tiền đạo cắm 0 0 2 11 10 90.91% 0 0 21 6.41
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.88
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 1 1 0 38 34 89.47% 1 1 47 6.45
14 Kevin Bonifazi Trung vệ 0 0 0 62 60 96.77% 0 1 67 6.81
30 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 57 54 94.74% 0 2 62 6.67
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 2 1 1 25 20 80% 3 0 37 6.67
8 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 1 1 0 48 43 89.58% 0 2 57 7.02
99 Musa Barrow Cánh trái 1 0 0 23 20 86.96% 4 0 37 6.09
50 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 52 6.82
4 Joaquin Sosa Defender 1 0 0 60 51 85% 0 1 65 6.4

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 15 6.31
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 1 1 0 14 10 71.43% 0 4 23 6.61
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.44
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 17 6.95
20 Mohamed Mady Camara Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 1 1 23 6.15
3 Roger Ibanez Da Silva Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 15 6.74
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 9 60% 0 0 19 6.43
18 Ola Solbakken Cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 4 0 27 6.44
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 1 0 1 10 8 80% 5 0 26 6.42
58 Filippo Missori 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 25 6.58
68 Benjamin Tahirovic Midfielder 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 26 6.67

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ