Vòng 24
18:30 ngày 26/02/2023
Bologna
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Inter Milan
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
-0.75
0.93
O 2.5
0.83
U 2.5
1.05
1
4.70
X
3.95
2
1.71
Hiệp 1
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Inter Milan Inter Milan
Musa Barrow Goal cancelled match var
15'
45'
match yellow.png Stefan de Vrij
46'
match change Francesco Acerbi
Ra sân: Stefan de Vrij
63'
match change Nicolo Barella
Ra sân: Henrik Mkhitaryan
63'
match yellow.png Denzel Dumfries
64'
match change Edin Dzeko
Ra sân: Romelu Lukaku
68'
match change Dario DAmbrosio
Ra sân: Denzel Dumfries
Riccardo Orsolini 1 - 0
Kiến tạo: Jerdy Schouten
match goal
76'
Giorgos Kyriakopoulos
Ra sân: Roberto Soriano
match change
83'
83'
match change Valentín Carboni
Ra sân: Marcelo Brozovic
Nikola Moro
Ra sân: Lewis Ferguson
match change
83'
Nicolas Dominguez match yellow.png
85'
Michel Aebischer
Ra sân: Riccardo Orsolini
match change
87'
Antonio Raimondo
Ra sân: Musa Barrow
match change
87'
Gary Alexis Medel Soto
Ra sân: Jerdy Schouten
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Inter Milan Inter Milan
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
492
 
Số đường chuyền
 
527
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
23
10
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
18
13
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
18
9
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
89
 
Pha tấn công
 
125
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Gary Alexis Medel Soto
6
Nikola Moro
77
Giorgos Kyriakopoulos
18
Antonio Raimondo
20
Michel Aebischer
25
Niklas Pyyhtia
5
Adama Soumaoro
22
Charalampos Lykogiannis
34
Federico Ravaglia
1
Francesco Bardi
29
Lorenzo De Silvestri
Bologna Bologna 4-2-3-1
3-1-4-2 Inter Milan Inter Milan
28
Skorupsk...
50
Cambiaso
4
Sosa
26
Lucumi
3
Posch
8
Domingue...
30
Schouten
21
Soriano
19
Ferguson
7
Orsolini
99
Barrow
24
Onana
36
Darmian
6
Vrij
95
Bastoni
77
Brozovic
2
Dumfries
22
Mkhitary...
20
Calhanog...
8
Gosens
10
Martinez
90
Lukaku

Substitutes

9
Edin Dzeko
15
Francesco Acerbi
23
Nicolo Barella
33
Dario DAmbrosio
45
Valentín Carboni
14
Kristjan Asllani
46
Mattia Zanotti
21
Alex Cordaz
12
Raoul Bellanova
5
Roberto Gagliardini
1
Samir Handanovic
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Gary Alexis Medel Soto 17
Nikola Moro 6
Giorgos Kyriakopoulos 77
Antonio Raimondo 18
Michel Aebischer 20
Niklas Pyyhtia 25
Adama Soumaoro 5
Charalampos Lykogiannis 22
Federico Ravaglia 34
Francesco Bardi 1
Lorenzo De Silvestri 29
Bologna Inter Milan
9 Edin Dzeko
15 Francesco Acerbi
23 Nicolo Barella
33 Dario DAmbrosio
45 Valentín Carboni
14 Kristjan Asllani
46 Mattia Zanotti
21 Alex Cordaz
12 Raoul Bellanova
5 Roberto Gagliardini
1 Samir Handanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.33
3 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 65.67%
11.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
0.4 Bàn thua 0.8
5.1 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
58.1% Kiểm soát bóng 58.1%
12.5 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (40trận)
Chủ Khách
Inter Milan (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
13
1
HT-H/FT-T
3
2
4
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
2
HT-H/FT-H
2
9
2
2
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
2
3
0
10

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Roberto Soriano Tiền vệ công 2 0 1 36 34 94.44% 0 0 50 7.17
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 26 13 50% 0 0 34 7.06
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 1 0 1 41 34 82.93% 1 0 51 6.61
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 1 0 0 34 31 91.18% 0 0 45 6.78
30 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 37 32 86.49% 0 0 50 7.45
7 Riccardo Orsolini Cánh phải 3 1 3 33 26 78.79% 2 0 50 7.8
3 Stefan Posch Trung vệ 1 0 1 53 45 84.91% 2 0 72 6.57
8 Nicolas Dominguez Tiền vệ trụ 1 1 0 62 54 87.1% 0 0 76 7.22
99 Musa Barrow Cánh trái 2 1 4 22 14 63.64% 2 0 41 6.73
50 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 2 2 0 57 49 85.96% 1 0 75 7.65
4 Joaquin Sosa Defender 0 0 0 32 26 81.25% 0 1 40 6.88

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 1 0 1 80 74 92.5% 0 0 88 6.38
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 1 1 10 8 80% 1 0 13 6.26
90 Romelu Lukaku Tiền đạo cắm 2 1 0 11 9 81.82% 1 0 16 6.05
33 Dario DAmbrosio Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 5.9
6 Stefan de Vrij Trung vệ 0 0 0 32 27 84.38% 0 2 35 6.48
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ công 1 0 0 25 20 80% 0 0 29 6.03
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 1 2 41 6.38
77 Marcelo Brozovic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 57 48 84.21% 0 0 70 6.47
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 2 1 1 27 23 85.19% 6 0 39 6.4
8 Robin Gosens Tiền vệ trái 0 0 2 36 26 72.22% 4 3 59 7.31
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 2 0 19 6.08
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 32 24 75% 0 0 43 6.79
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 34 6.3
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 2 0 3 25 17 68% 0 1 45 6.54
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 1 42 38 90.48% 3 0 58 6.65

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ