Vòng 26
02:45 ngày 12/03/2023
Bologna
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Lazio
Địa điểm: Stadio Renato dallAra
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.96
-0.25
0.92
O 2.25
0.86
U 2.25
0.94
1
3.10
X
3.30
2
2.21
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Bologna Bologna
Phút
Lazio Lazio
21'
match yellow.png Elseid Hisaj
Nikola Moro match yellow.png
24'
Lewis Ferguson match yellow.png
34'
45'
match yellow.png Matias Vecino
Joshua Zirkzee
Ra sân: Giorgos Kyriakopoulos
match change
57'
Niklas Pyyhtia
Ra sân: Nikola Moro
match change
62'
Gary Alexis Medel Soto
Ra sân: Jerdy Schouten
match change
62'
64'
match change Toma Basic
Ra sân: Luis Alberto Romero Alconchel
75'
match yellow.png Mattia Zaccagni
Roberto Soriano
Ra sân: Michel Aebischer
match change
80'
80'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bologna Bologna
Lazio Lazio
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
630
 
Số đường chuyền
 
534
89%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu
 
18
3
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
13
23
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
6
114
 
Pha tấn công
 
116
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Gary Alexis Medel Soto
25
Niklas Pyyhtia
21
Roberto Soriano
11
Joshua Zirkzee
9
Marko Arnautovic
22
Charalampos Lykogiannis
10
Nicola Sansone
14
Kevin Bonifazi
29
Lorenzo De Silvestri
1
Francesco Bardi
34
Federico Ravaglia
4
Joaquin Sosa
Bologna Bologna 4-2-3-1
4-3-3 Lazio Lazio
28
Skorupsk...
50
Cambiaso
26
Lucumi
5
Soumaoro
3
Posch
30
Schouten
6
Moro
77
Kyriakop...
19
Ferguson
20
Aebische...
99
Barrow
94
Provedel
29
Lazzari
15
Casale
13
Romagnol...
23
Hisaj
21
Savic
5
Vecino
10
Alconche...
9
Pedrito
7
Gomes
20
Zaccagni

Substitutes

88
Toma Basic
11
Matteo Cancellieri
96
Mohamed Fares
18
Luka Romero
6
Marcos Antonio Silva San
3
Luca Pellegrini
32
Danilo Cataldi
50
Marco Bertini
31
Marius Adamonis
1
Luis Maximiano
26
Stefan Andrei Radu
4
Patricio Gabarron Gil,Patric
34
Mario Gila
Đội hình dự bị
Bologna Bologna
Gary Alexis Medel Soto 17
Niklas Pyyhtia 25
Roberto Soriano 21
Joshua Zirkzee 11
Marko Arnautovic 9
Charalampos Lykogiannis 22
Nicola Sansone 10
Kevin Bonifazi 14
Lorenzo De Silvestri 29
Francesco Bardi 1
Federico Ravaglia 34
Joaquin Sosa 4
Bologna Lazio
88 Toma Basic
11 Matteo Cancellieri
96 Mohamed Fares
18 Luka Romero
6 Marcos Antonio Silva San
3 Luca Pellegrini
32 Danilo Cataldi
50 Marco Bertini
31 Marius Adamonis
1 Luis Maximiano
26 Stefan Andrei Radu
4 Patricio Gabarron Gil,Patric
34 Mario Gila

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4.67
3 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 56.33%
11.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.6
0.4 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 5.9
2 Thẻ vàng 2.3
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
58.1% Kiểm soát bóng 58.6%
12.5 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bologna (40trận)
Chủ Khách
Lazio (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
7
6
HT-H/FT-T
3
2
9
3
HT-B/FT-T
2
0
0
3
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
9
3
0
HT-B/FT-H
2
1
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
5
HT-B/FT-B
2
3
2
4

Bologna Bologna
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Roberto Soriano Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 12 6.12
17 Gary Alexis Medel Soto Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 28 27 96.43% 0 0 30 6.5
28 Lukasz Skorupski Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 42 7
5 Adama Soumaoro Trung vệ 0 0 0 87 85 97.7% 0 1 91 6.69
19 Lewis Ferguson Tiền vệ trụ 2 0 1 50 46 92% 0 1 60 6.77
77 Giorgos Kyriakopoulos Hậu vệ cánh trái 2 0 2 17 14 82.35% 3 0 28 6.86
6 Nikola Moro Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 41 33 80.49% 0 1 52 6.63
26 Jhon Janer Lucumi Trung vệ 0 0 0 85 78 91.76% 0 0 88 6.48
30 Jerdy Schouten Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 43 39 90.7% 0 0 49 6.75
20 Michel Aebischer Tiền vệ trụ 0 0 3 38 32 84.21% 3 0 53 6.65
3 Stefan Posch Trung vệ 1 0 1 68 52 76.47% 3 1 97 6.43
99 Musa Barrow Cánh trái 8 1 3 32 29 90.63% 8 0 62 7.44
11 Joshua Zirkzee Tiền đạo cắm 0 0 1 11 7 63.64% 0 0 15 6.14
25 Niklas Pyyhtia Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 16 6.09
50 Andrea Cambiaso Hậu vệ cánh trái 0 0 1 80 73 91.25% 1 0 102 7

Lazio Lazio
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Luis Alberto Romero Alconchel Tiền vệ trụ 1 1 1 35 33 94.29% 0 0 45 6.43
9 Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito Cánh phải 1 0 0 31 28 90.32% 2 0 46 6.9
7 Felipe Anderson Pereira Gomes Cánh phải 1 1 1 32 23 71.88% 0 1 44 6.83
5 Matias Vecino Tiền vệ trụ 1 0 0 61 56 91.8% 0 0 80 7.43
94 Ivan Provedel Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 36 7
13 Alessio Romagnoli Trung vệ 0 0 0 79 77 97.47% 0 2 89 7.08
23 Elseid Hisaj Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 50 84.75% 0 2 75 6.64
21 Sergej Milinkovic Savic Tiền vệ trụ 0 0 1 49 41 83.67% 3 2 71 6.54
20 Mattia Zaccagni Cánh trái 1 0 1 43 38 88.37% 2 1 69 7.43
88 Toma Basic Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 2 0 19 6.14
29 Manuel Lazzari Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 36 85.71% 1 1 64 6.81
15 Nicolo Casale Trung vệ 0 0 0 57 50 87.72% 0 1 60 6.49
11 Matteo Cancellieri Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ