Bordeaux
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
USL Dunkerque
Địa điểm: Stade Matmut-Atlantique
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
1.02
+0.75
0.88
0.88
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.00
1.00
1
1.70
1.70
X
3.75
3.75
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.93
0.93
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Bordeaux
Phút
USL Dunkerque
Zan Vipotnik 1 - 0
Kiến tạo: Gaetan Weissbeck
Kiến tạo: Gaetan Weissbeck
38'
Zurab Davitashvili 2 - 0
Kiến tạo: Zan Vipotnik
Kiến tạo: Zan Vipotnik
46'
64'
Loic Bessile
Ra sân: Alioune BA
Ra sân: Alioune BA
64'
Samy Baghdadi
Ra sân: Julien Anziani
Ra sân: Julien Anziani
64'
Rayan Ghrieb
Ra sân: Achraf Laaziri
Ra sân: Achraf Laaziri
Yohan Cassubie
Ra sân: Danylo Ignatenko
Ra sân: Danylo Ignatenko
74'
Malcom Bokele Mputu
Ra sân: Jean Marcelin Kone
Ra sân: Jean Marcelin Kone
75'
Jeremy Livolant
Ra sân: Alexi Paul Pitu
Ra sân: Alexi Paul Pitu
75'
79'
Loic Bessile
84'
Abdourahamane Bah
Ra sân: Gessime Yassine
Ra sân: Gessime Yassine
David Tebili
Ra sân: Zan Vipotnik
Ra sân: Zan Vipotnik
86'
Mathys Angely
Ra sân: Vital N''Simba
Ra sân: Vital N''Simba
86'
David Tebili
90'
90'
Remy Boissier
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Jean-Philippe Gbamin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bordeaux
USL Dunkerque
10
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
48%
Kiểm soát bóng
52%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
452
Số đường chuyền
494
12
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
15
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
6
15
Rê bóng thành công
15
14
Đánh chặn
6
7
Thử thách
7
84
Pha tấn công
63
35
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Bordeaux
4-3-3
4-4-2
USL Dunkerque
1
Johnsson
14
N''Simba
5
Barbet
24
Kone
34
Michelin
10
Weissbec...
6
Ignatenk...
20
Fanjul
11
Pitu
9
Vipotnik
30
Davitash...
30
Kone
19
Youssouf
2
BA
26
Sangante
23
Laaziri
80
Yassine
25
Gbamin
10
Anziani
15
Lagae
18
Courtet
20
Bardeli
Đội hình dự bị
Bordeaux
Mathys Angely
33
Malcom Bokele Mputu
4
Yohan Cassubie
72
Jeremy Livolant
7
Issouf Sissokho
8
Rafal Straczek
13
David Tebili
91
USL Dunkerque
9
Samy Baghdadi
24
Abdourahamane Bah
16
Arnaud Balijon
3
Loic Bessile
5
Remy Boissier
4
Nehemiah Fernandez
27
Rayan Ghrieb
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
4.33
Phạt góc
3.33
4
Sút trúng cầu môn
4.33
62.67%
Kiểm soát bóng
48.33%
11.67
Phạm lỗi
11.33
1
Thẻ vàng
1.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.6
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.3
5.9
Phạt góc
3.2
4.8
Sút trúng cầu môn
3.5
60.9%
Kiểm soát bóng
53.4%
11.1
Phạm lỗi
12.5
1.8
Thẻ vàng
1.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bordeaux (41trận)
Chủ
Khách
USL Dunkerque (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
6
1
3
HT-H/FT-T
4
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
4
0
3
HT-H/FT-H
3
2
2
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
4
6
HT-B/FT-B
5
4
6
3