Vòng 32
23:30 ngày 13/05/2023
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 5 - 2 (4 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.82
+1.5
0.87
O 3.75
0.91
U 3.75
0.75
1
1.33
X
5.25
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
1.14
+0.75
0.75
O 1.5
0.93
U 1.5
0.95

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
Donyell Malen 1 - 0 match goal
5'
Jude Bellingham 2 - 0 match pen
18'
Sebastien Haller 3 - 0
Kiến tạo: Donyell Malen
match goal
20'
Sebastien Haller 4 - 0
Kiến tạo: Donyell Malen
match goal
32'
46'
match change Ko Itakura
Ra sân: Hannes Wolf
Salih Ozcan
Ra sân: Mats Hummels
match change
59'
Raphael Guerreiro
Ra sân: Julian Ryerson
match change
59'
68'
match change Christoph Kramer
Ra sân: Florian Neuhaus
Marco Reus
Ra sân: Julian Brandt
match change
68'
Giovanni Reyna
Ra sân: Donyell Malen
match change
69'
75'
match change Luca Netz
Ra sân: Kouadio Kone
75'
match change Lars Stindl
Ra sân: Nathan NGoumou Minpole
75'
match pen 4 - 1 Ramy Bensebaini
77'
match yellow.png Ramy Bensebaini
Youssoufa Moukoko
Ra sân: Sebastien Haller
match change
79'
82'
match change Tony Jantschke
Ra sân: Nico Elvedi
85'
match goal 4 - 2 Lars Stindl
Kiến tạo: Luca Netz
Giovanni Reyna 5 - 2 match goal
90'
90'
match yellow.png Christoph Kramer

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Monchengladbach Monchengladbach
match ok
Giao bóng trước
10
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
34
 
Tổng cú sút
 
13
12
 
Sút trúng cầu môn
 
8
14
 
Sút ra ngoài
 
3
8
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
552
 
Số đường chuyền
 
456
90%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu
 
9
6
 
Đánh đầu thành công
 
6
6
 
Cứu thua
 
8
19
 
Rê bóng thành công
 
19
22
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
92
 
Pha tấn công
 
66
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Marco Reus
18
Youssoufa Moukoko
6
Salih Ozcan
13
Raphael Guerreiro
7
Giovanni Reyna
20
Anthony Modeste
4
Nico Schlotterbeck
33
Alexander Niklas Meyer
30
Felix Passlack
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
1
Kobel
26
Ryerson
15
Hummels
25
Sule
17
Wolf
23
Can
22
Bellingh...
27
Adeyemi
19
Brandt
21
Malen
9
2
Haller
41
Olschows...
18
Lainer
5
Friedric...
30
Elvedi
25
Bensebai...
8
Weigl
17
Kone
23
Hofmann
32
Neuhaus
11
Wolf
19
Minpole

Substitutes

24
Tony Jantschke
20
Luca Netz
13
Lars Stindl
6
Christoph Kramer
3
Ko Itakura
10
Marcus Thuram
21
Tobias Sippel
7
Patrick Herrmann
29
Joseph Scally
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Marco Reus 11
Youssoufa Moukoko 18
Salih Ozcan 6
Raphael Guerreiro 13
Giovanni Reyna 7
Anthony Modeste 20
Nico Schlotterbeck 4
Alexander Niklas Meyer 33
Felix Passlack 30
Borussia Dortmund Monchengladbach
24 Tony Jantschke
20 Luca Netz
13 Lars Stindl
6 Christoph Kramer
3 Ko Itakura
10 Marcus Thuram
21 Tobias Sippel
7 Patrick Herrmann
29 Joseph Scally

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 46.67%
7 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 1.6
5.2 Phạt góc 4.9
2.1 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 4.6
53.6% Kiểm soát bóng 48.8%
8.9 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (48trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
4
HT-H/FT-T
5
3
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
4
2
7
3
HT-B/FT-H
0
3
0
2
HT-T/FT-B
1
1
2
1
HT-H/FT-B
2
2
1
0
HT-B/FT-B
1
9
3
2

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 38 6.77
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 13 13 100% 1 1 19 7.02
9 Sebastien Haller Tiền đạo cắm 5 2 1 4 4 100% 1 1 15 9.4
25 Niklas Sule Trung vệ 1 0 0 35 34 97.14% 0 1 38 6.81
19 Julian Brandt Tiền vệ công 0 0 1 18 14 77.78% 5 0 26 6.9
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 1 0 26 7
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 15 75% 1 0 30 6.67
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 27 7.25
21 Donyell Malen Cánh trái 3 2 2 13 11 84.62% 2 0 21 9.28
27 Karim Adeyemi Cánh phải 1 0 0 11 10 90.91% 1 1 25 7.22
22 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 2 1 0 21 18 85.71% 1 1 31 7.65

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Stefan Lainer Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 2 0 34 5.7
23 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 1 24 20 83.33% 2 1 30 6.05
8 Julian Weigl Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 34 5.6
5 Marvin Friedrich Trung vệ 1 1 0 33 31 93.94% 0 1 36 5.67
30 Nico Elvedi Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 1 29 5.35
25 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 1 1 0 9 8 88.89% 3 0 18 5.84
32 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 1 1 1 20 17 85% 0 0 24 5.41
11 Hannes Wolf Tiền vệ công 1 0 3 8 8 100% 0 0 16 6.14
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 29 5.59
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 1 0 0 1 0 0% 0 0 5 5.63
41 Jan Olschowsky Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 13 5.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ