Vòng 7
20:30 ngày 07/10/2023
Borussia Dortmund
Đã kết thúc 4 - 2 (1 - 2)
Union Berlin
Địa điểm: Signal Iduna Park
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.02
+1
0.88
O 2.75
0.81
U 2.75
1.05
1
1.60
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.09
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Phút
Union Berlin Union Berlin
Niclas Fullkrug 1 - 0 match goal
7'
9'
match goal 1 - 1 Robin Gosens
Kiến tạo: Christopher Trimmel
18'
match var Alex Kral Goal Disallowed
20'
match change Lucas Tousart
Ra sân: Alex Kral
Niclas Fullkrug Goal Disallowed match var
26'
Mats Hummels match yellow.png
30'
31'
match pen 1 - 2 Leonardo Bonucci
Julian Brandt
Ra sân: Jamie Bynoe-Gittens
match change
46'
Nico Schlotterbeck 2 - 2
Kiến tạo: Felix Nmecha
match goal
49'
Julian Brandt 3 - 2
Kiến tạo: Marco Reus
match goal
54'
55'
match change Brenden Aaronson
Ra sân: Aissa Laidouni
64'
match yellow.png Robin Gosens
Giovanni Reyna
Ra sân: Donyell Malen
match change
64'
68'
match change David Datro Fofana
Ra sân: Sheraldo Becker
68'
match change Jerome Roussillon
Ra sân: Christopher Trimmel
68'
match change Kevin Volland
Ra sân: Kevin Behrens
Julian Ryerson 4 - 2 match goal
71'
Niklas Sule
Ra sân: Mats Hummels
match change
73'
Sebastien Haller
Ra sân: Niclas Fullkrug
match change
83'
Salih Ozcan
Ra sân: Marco Reus
match change
83'
Sebastien Haller Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Union Berlin Union Berlin
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
7
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
617
 
Số đường chuyền
 
295
87%
 
Chuyền chính xác
 
70%
7
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
5
22
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
4
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
20
12
 
Cản phá thành công
 
19
8
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
137
 
Pha tấn công
 
62
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Salih Ozcan
25
Niklas Sule
19
Julian Brandt
7
Giovanni Reyna
9
Sebastien Haller
27
Karim Adeyemi
18
Youssoufa Moukoko
33
Alexander Niklas Meyer
45
Guille Bueno
Borussia Dortmund Borussia Dortmund 4-2-3-1
5-3-2 Union Berlin Union Berlin
1
Kobel
26
Ryerson
4
Schlotte...
15
Hummels
17
Wolf
8
Nmecha
23
Can
43
Bynoe-Gi...
11
Reus
21
Malen
14
Fullkrug
1
Ronnow
28
Trimmel
5
Doekhi
23
Bonucci
4
Leite
6
Gosens
20
Laidouni
33
Kral
19
Haberer
27
Becker
17
Behrens

Substitutes

29
Lucas Tousart
26
Jerome Roussillon
10
Kevin Volland
7
Brenden Aaronson
11
David Datro Fofana
37
Alexander Schwolow
3
Paul Jaeckel
16
Benedict Hollerbach
36
Aljoscha Kemlein
Đội hình dự bị
Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Salih Ozcan 6
Niklas Sule 25
Julian Brandt 19
Giovanni Reyna 7
Sebastien Haller 9
Karim Adeyemi 27
Youssoufa Moukoko 18
Alexander Niklas Meyer 33
Guille Bueno 45
Borussia Dortmund Union Berlin
29 Lucas Tousart
26 Jerome Roussillon
10 Kevin Volland
7 Brenden Aaronson
11 David Datro Fofana
37 Alexander Schwolow
3 Paul Jaeckel
16 Benedict Hollerbach
36 Aljoscha Kemlein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6
53.33% Kiểm soát bóng 45%
7 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.9
5.2 Phạt góc 4.6
2.1 Thẻ vàng 1.4
5 Sút trúng cầu môn 4.5
53.6% Kiểm soát bóng 42.3%
8.9 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Borussia Dortmund (48trận)
Chủ Khách
Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
3
7
HT-H/FT-T
5
3
3
4
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
4
2
0
4
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
9
7
2

Borussia Dortmund Borussia Dortmund
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Mats Hummels Trung vệ 0 0 0 52 48 92.31% 0 0 62 5.69
11 Marco Reus Tiền vệ công 0 0 2 17 15 88.24% 3 0 26 6.32
23 Emre Can Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 34 97.14% 0 1 44 6.22
14 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 2 2 0 7 5 71.43% 0 2 13 6.88
19 Julian Brandt Tiền vệ công 1 1 0 2 2 100% 1 0 4 6.16
17 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 35 83.33% 1 0 54 6.16
26 Julian Ryerson Hậu vệ cánh phải 0 0 1 45 40 88.89% 6 0 59 5.84
1 Gregor Kobel Thủ môn 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 21 5.86
21 Donyell Malen Cánh phải 1 1 0 13 9 69.23% 2 1 23 6.44
8 Felix Nmecha Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 2 24 6.24
4 Nico Schlotterbeck Trung vệ 1 0 0 62 59 95.16% 0 0 68 5.91
43 Jamie Bynoe-Gittens Cánh trái 2 0 0 17 15 88.24% 1 0 28 6.06

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Leonardo Bonucci Trung vệ 1 1 0 9 6 66.67% 0 1 17 6.83
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 2 12 8 66.67% 5 0 25 6.83
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 1 0 1 9 7 77.78% 0 3 15 6.67
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 12 5 41.67% 0 0 20 6.84
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 0 18 8 44.44% 1 0 24 6.43
6 Robin Gosens Tiền vệ trái 2 1 0 11 9 81.82% 1 1 26 7.45
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 1 1 0 11 6 54.55% 0 1 21 6.81
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 3 50% 0 0 10 6.21
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 21 7.02
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 1 0 12 6.37
33 Alex Kral Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 3 5.96
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 17 10 58.82% 0 0 27 6.32

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ