Vòng 13
02:00 ngày 03/07/2023
Botafogo RJ
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Vasco da Gama
Địa điểm: Estadio Olimpico Joao Havelange
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.79
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
1.67
X
3.60
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Botafogo RJ Botafogo RJ
Phút
Vasco da Gama Vasco da Gama
19'
match yellow.png Leonardo Pinheiro da Conceicao
19'
match yellow.png Robson Bambu
22'
match change Manuel Vicente Capasso
Ra sân: Robson Bambu
Leonel Di Placido
Ra sân: Rafael Da Silva
match change
31'
Adryelson Rodrigues match yellow.png
41'
46'
match change Erick Marcus
Ra sân: Lucas Figueiredo dos Santos
Luis Henrique Tomaz de Lima 1 - 0
Kiến tạo: Francisco das Chagas Soares dos Santos
match goal
54'
60'
match yellow.png Lucas Orellano
70'
match change Rayan Vitor
Ra sân: Lucas Orellano
70'
match change Gabriel Carabajal
Ra sân: Alex Teixeira Santos
Danilo Barbosa da Silva
Ra sân: Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche
match change
72'
Matias Emanuel Segovia Torales
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
match change
72'
Carlos Alberto
Ra sân: Francisco das Chagas Soares dos Santos
match change
84'
Kayque
Ra sân: Carlos Eduardo De Oliveira Alves
match change
84'
86'
match yellow.png Rayan Vitor
88'
match yellow.png Lucas Piton
88'
match change Eguinaldo
Ra sân: Jose Gabriel dos Santos Silva
Carlos Alberto 2 - 0
Kiến tạo: Kayque
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Botafogo RJ Botafogo RJ
Vasco da Gama Vasco da Gama
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
454
 
Số đường chuyền
 
332
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
36
 
Đánh đầu
 
30
18
 
Đánh đầu thành công
 
15
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
19
18
 
Đánh chặn
 
10
24
 
Ném biên
 
20
23
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
129
 
Pha tấn công
 
85
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Leonel Di Placido
5
Danilo Barbosa da Silva
62
Kayque
27
Carlos Alberto
19
Matias Emanuel Segovia Torales
94
Philipe Sampaio
10
Gustavo Affonso Sauerbeck
22
Douglas Borges
1
Roberto Fernandez Junior
32
Jacob Montes
4
Luis Geovanny Segovia Vega
57
JP Galvao
Botafogo RJ Botafogo RJ 4-2-3-1
4-2-3-1 Vasco da Gama Vasco da Gama
12
Perri
16
Neto
15
Cuesta
34
Rodrigue...
2
Silva
17
Freitas
6
Tche
11
Lima
33
Alves
37
Junior
9
Santos
1
Gago
2
Bebanz
30
Bambu
3
Conceica...
6
Piton
25
Gomes
23
Silva
14
Orellano
7
Santos
15
Santos
9
Silva

Substitutes

22
Manuel Vicente Capasso
20
Gabriel Carabajal
21
Eguinaldo
16
Erick Marcus
77
Rayan Vitor
97
Ivan
96
Paulo Henrique Alves
19
Matias Galarza
12
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
44
Ze Vitor
85
Matheus Cocao
35
Matheus Dos Santos Miranda
Đội hình dự bị
Botafogo RJ Botafogo RJ
Leonel Di Placido 24
Danilo Barbosa da Silva 5
Kayque 62
Carlos Alberto 27
Matias Emanuel Segovia Torales 19
Philipe Sampaio 94
Gustavo Affonso Sauerbeck 10
Douglas Borges 22
Roberto Fernandez Junior 1
Jacob Montes 32
Luis Geovanny Segovia Vega 4
JP Galvao 57
Botafogo RJ Vasco da Gama
22 Manuel Vicente Capasso
20 Gabriel Carabajal
21 Eguinaldo
16 Erick Marcus
77 Rayan Vitor
97 Ivan
96 Paulo Henrique Alves
19 Matias Galarza
12 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
44 Ze Vitor
85 Matheus Cocao
35 Matheus Dos Santos Miranda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
57.33% Kiểm soát bóng 46.67%
15.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.6
3.8 Phạt góc 4.9
2.9 Thẻ vàng 2.4
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
54.9% Kiểm soát bóng 54.1%
14.8 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Botafogo RJ (30trận)
Chủ Khách
Vasco da Gama (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
4
HT-H/FT-T
6
2
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
4
1
1

Botafogo RJ Botafogo RJ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Rafael Da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 7 1 33 7.06
33 Carlos Eduardo De Oliveira Alves Tiền vệ công 2 1 0 35 30 85.71% 2 1 54 6.7
27 Carlos Alberto Cánh phải 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 13 7.48
15 Victor Cuesta Trung vệ 0 0 0 55 51 92.73% 0 5 71 7.79
24 Leonel Di Placido Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 5 0 52 6.77
5 Danilo Barbosa da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.29
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 2 1 0 47 41 87.23% 0 2 62 6.94
9 Francisco das Chagas Soares dos Santos Tiền đạo cắm 3 1 3 30 26 86.67% 1 2 52 7.7
12 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 35 7.55
6 Danilo das Neves Pinheiro Tche Tche Tiền vệ trụ 1 0 1 39 34 87.18% 2 0 47 6.89
17 Marlon Rodrigues de Freitas Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 52 40 76.92% 0 1 65 7.5
37 Jose Antonio dos Santos Junior Cánh phải 3 1 0 28 24 85.71% 1 3 43 7.18
11 Luis Henrique Tomaz de Lima Cánh trái 1 1 2 40 32 80% 3 1 55 8.4
19 Matias Emanuel Segovia Torales Tiền vệ công 2 0 0 7 5 71.43% 0 0 15 6.35
16 Hugo Goncalves Ferreira Neto Hậu vệ cánh trái 0 0 3 37 34 91.89% 4 0 62 7.48
62 Kayque Tiền vệ trụ 0 0 1 5 4 80% 0 0 7 6.88

Vasco da Gama Vasco da Gama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alex Teixeira Santos Tiền vệ công 3 1 0 19 16 84.21% 2 3 34 6.16
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 6.86
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao Trung vệ 0 0 0 52 47 90.38% 0 1 60 5.92
20 Gabriel Carabajal Tiền vệ công 0 0 0 11 5 45.45% 1 2 16 6.14
2 Jose Luis Rodriguez Bebanz Hậu vệ cánh phải 2 1 0 29 25 86.21% 1 0 50 6.58
30 Robson Bambu Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 12 6.3
9 Pedro Raul Garay da Silva Tiền đạo cắm 1 0 1 20 11 55% 0 4 36 6.27
14 Lucas Orellano Cánh phải 0 0 2 10 6 60% 3 1 32 6.56
6 Lucas Piton Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 30 88.24% 9 0 61 6.02
22 Manuel Vicente Capasso Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 38 6.38
23 Jose Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 33 94.29% 0 0 48 6.48
15 Lucas Figueiredo dos Santos Cánh trái 3 2 0 10 5 50% 1 1 22 6.48
25 Marlon Gomes Tiền vệ công 0 0 1 31 19 61.29% 0 1 55 7.52
16 Erick Marcus Cánh trái 1 0 2 10 9 90% 2 0 27 6.37
21 Eguinaldo Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 1 3 6.15
77 Rayan Vitor Defender 1 0 0 6 5 83.33% 0 2 11 6.06

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ