Vòng 35
21:00 ngày 06/05/2023
Bournemouth AFC
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Chelsea
Địa điểm: Dean Court
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.98
-0.75
0.90
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
5.50
X
3.80
2
1.60
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.83
O 1
0.83
U 1
0.90

Diễn biến chính

Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Phút
Chelsea Chelsea
9'
match goal 0 - 1 Conor Gallagher
Kiến tạo: Ngolo Kante
15'
match yellow.png Mykhailo Mudryk
20'
match yellow.png Ngolo Kante
Matias Nicolas Vina 1 - 1
Kiến tạo: Ryan Christie
match goal
21'
Marcos Senesi match yellow.png
45'
Lewis Cook
Ra sân: Joe Rothwell
match change
59'
63'
match change Raheem Sterling
Ra sân: Mykhailo Mudryk
63'
match change Ruben Loftus Cheek
Ra sân: Ngolo Kante
65'
match yellow.png Benoit Badiashile Mukinayi
75'
match change Caesar Azpilicueta
Ra sân: Benjamin Chilwell
76'
match change Hakim Ziyech
Ra sân: Noni Madueke
82'
match goal 1 - 2 Benoit Badiashile Mukinayi
Kiến tạo: Hakim Ziyech
Jaidon Anthony
Ra sân: Phillip Billing
match change
83'
Antoine Semenyo
Ra sân: Ryan Christie
match change
84'
84'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Kai Havertz
86'
match goal 1 - 3 Joao Felix Sequeira
Kiến tạo: Raheem Sterling
David Brooks
Ra sân: Dominic Solanke
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Chelsea Chelsea
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
10
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
298
 
Số đường chuyền
 
588
75%
 
Chuyền chính xác
 
88%
9
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
17
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
15
23
 
Ném biên
 
20
16
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
68
 
Pha tấn công
 
120
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
83

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Lewis Cook
32
Jaidon Anthony
24
Antoine Semenyo
7
David Brooks
1
Mark Travers
27
Ilya Zabarnyi
3
Jack Stephens
17
Jack Stacey
6
Chris Mepham
Bournemouth AFC Bournemouth AFC 4-2-3-1
4-3-3 Chelsea Chelsea
13
Neto
18
Vina
5
Kelly
25
Senesi
15
Smith
8
Solis
14
Rothwell
10
Christie
29
Billing
11
Ouattara
9
Solanke
1
Revuelta
14
Chalobah
6
Silva
4
Mukinayi
21
Chilwell
7
Kante
5
Fernande...
23
Gallaghe...
31
Madueke
29
Havertz
15
Mudryk

Substitutes

22
Hakim Ziyech
11
Joao Felix Sequeira
28
Caesar Azpilicueta
12
Ruben Loftus Cheek
17
Raheem Sterling
8
Mateo Kovacic
16
Edouard Mendy
10
Christian Pulisic
67
Lewis Hall
Đội hình dự bị
Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Lewis Cook 4
Jaidon Anthony 32
Antoine Semenyo 24
David Brooks 7
Mark Travers 1
Ilya Zabarnyi 27
Jack Stephens 3
Jack Stacey 17
Chris Mepham 6
Bournemouth AFC Chelsea
22 Hakim Ziyech
11 Joao Felix Sequeira
28 Caesar Azpilicueta
12 Ruben Loftus Cheek
17 Raheem Sterling
8 Mateo Kovacic
16 Edouard Mendy
10 Christian Pulisic
67 Lewis Hall

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 8
41% Kiểm soát bóng 58%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 2.6
1.6 Bàn thua 1.7
6.6 Phạt góc 6.2
2 Thẻ vàng 2.2
5 Sút trúng cầu môn 7.1
44.8% Kiểm soát bóng 59.3%
14.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bournemouth AFC (43trận)
Chủ Khách
Chelsea (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
10
3
HT-H/FT-T
5
3
7
6
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
5
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
2
0
1
HT-H/FT-B
2
1
3
3
HT-B/FT-B
4
5
1
3

Bournemouth AFC Bournemouth AFC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Adam Smith Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 17 62.96% 1 1 42 6.11
7 David Brooks Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.99
10 Ryan Christie Tiền vệ công 2 0 2 25 18 72% 3 1 38 7.25
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 31 24 77.42% 0 2 39 6.35
29 Phillip Billing Tiền vệ trụ 1 0 1 22 17 77.27% 1 0 36 6.43
4 Lewis Cook Tiền vệ trụ 0 0 0 6 6 100% 3 0 13 6.08
9 Dominic Solanke Tiền đạo cắm 0 0 1 14 12 85.71% 0 0 26 6.21
14 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 0 21 19 90.48% 2 0 27 6.06
25 Marcos Senesi Trung vệ 0 0 0 43 33 76.74% 0 1 57 6.78
5 Lloyd Kelly Trung vệ 0 0 1 33 26 78.79% 0 0 46 6.15
18 Matias Nicolas Vina Hậu vệ cánh trái 3 3 0 24 17 70.83% 1 1 54 7.44
13 Norberto Murara Neto Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 36 6.01
24 Antoine Semenyo Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 3 6.05
32 Jaidon Anthony Cánh trái 1 1 0 1 1 100% 0 0 4 5.97
11 Dango Ouattara Cánh phải 2 0 3 15 10 66.67% 3 4 41 7

Chelsea Chelsea
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Caesar Azpilicueta Hậu vệ cánh phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 10 6.43
6 Thiago Emiliano da Silva Trung vệ 0 0 0 67 63 94.03% 1 2 73 6.6
17 Raheem Sterling Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 0 0 12 6.7
1 Kepa Arrizabalaga Revuelta Thủ môn 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 46 6.93
7 Ngolo Kante Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 36 30 83.33% 1 0 53 7.31
22 Hakim Ziyech Tiền vệ công 0 0 1 7 5 71.43% 3 0 17 7.38
12 Ruben Loftus Cheek Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 1 18 6.27
21 Benjamin Chilwell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 17 77.27% 6 0 45 6.09
29 Kai Havertz Tiền vệ công 1 0 0 26 23 88.46% 0 0 39 6.25
14 Trevoh Thomas Chalobah Trung vệ 0 0 0 83 75 90.36% 2 0 99 6.6
11 Joao Felix Sequeira Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 5 83.33% 0 1 9 7.1
4 Benoit Badiashile Mukinayi Trung vệ 1 1 0 101 86 85.15% 0 3 107 7.31
23 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 1 1 40 36 90% 1 1 57 7.82
31 Noni Madueke Cánh phải 3 2 0 43 33 76.74% 3 0 67 7.17
15 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 4 1 31 6.19
5 Enzo Fernandez Tiền vệ trụ 2 0 0 77 72 93.51% 1 0 91 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ