Boyaca Chico
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Deportivo Pasto
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.02
1.02
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.80
0.80
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.15
1.15
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.10
1.10
Diễn biến chính
Boyaca Chico
Phút
Deportivo Pasto
18'
Juan Carlos Caicedo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Boyaca Chico
Deportivo Pasto
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
0
2
Sút ra ngoài
5
4
Sút Phạt
3
49%
Kiểm soát bóng
51%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
202
Số đường chuyền
207
3
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
1
15
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
6
8
Thử thách
7
54
Pha tấn công
52
27
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Boyaca Chico
4-3-3
4-3-3
Deportivo Pasto
1
Caicedo
20
Aleo
4
Ortiz
3
Moreno
16
Alfonzo
21
Pena
19
Lozano
8
Tamara
29
Pimentel
7
Cruz
10
Echeverr...
1
Marin
22
Garavito
23
Tovar
2
Figueroa
32
Mafla
18
Castano
36
Caicedo
8
Quintero
28
Lopez
9
Moyano
7
Estacio
Đội hình dự bị
Boyaca Chico
Juan Asprilla
11
Eduard Banguero
14
Galileo Del Castillo
5
Brayan Moreno
9
Juan Ostos
22
Jose Soto
17
Victor Soto
12
Deportivo Pasto
12
Victor Cabezas
29
Johan Campana
20
Gilberto Garcia Olarte
31
Darwin German Lopez Beltrame
13
Alvaro Montano
19
Daniel Moreno
4
Yilson Rosales
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
1
2.67
Phạt góc
2.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
43.67%
Kiểm soát bóng
38.67%
7
Phạm lỗi
12
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.2
2
Bàn thua
0.9
2.3
Phạt góc
3.1
1.5
Thẻ vàng
1.9
2.7
Sút trúng cầu môn
3.5
48.1%
Kiểm soát bóng
47.1%
7.4
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Boyaca Chico (19trận)
Chủ
Khách
Deportivo Pasto (19trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
2
HT-H/FT-T
1
4
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
2
0
3
1