Vòng 12
05:00 ngày 16/06/2022
Bragantino
Đã kết thúc 4 - 2 (3 - 0)
Coritiba PR
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
1.86
X
3.30
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.87
O 0.75
0.72
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Coritiba PR Coritiba PR
Hyoran Kaue Dalmoro 1 - 0 match goal
7'
Artur Victor Guimaraes 2 - 0
Kiến tạo: Hyoran Kaue Dalmoro
match goal
34'
Hyoran Kaue Dalmoro 3 - 0 match goal
37'
46'
match change Adrian Martinez
Ra sân: Bernardo Marcos Lemes
46'
match change Alef Manga
Ra sân: Fabricio Daniel de Souza
46'
match change Igor Paixao
Ra sân: Neilton Meira Mestzk
46'
match change Robson Michael Signorini, Robinho
Ra sân: Regis Augusto Salmazzo
51'
match goal 3 - 1 Igor Paixao
Jan Carlos Hurtado Anchico
Ra sân: Jose Ytalo
match change
60'
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
Ra sân: Raul Lo Goncalves
match change
60'
61'
match change Biel
Ra sân: Robson Michael Signorini, Robinho
Eric Dos Santos Rodrigues
Ra sân: Hyoran Kaue Dalmoro
match change
72'
Bruno Nunes de Barros
Ra sân: Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
match change
72'
Natan Bernardo De Souza 4 - 1
Kiến tạo: Artur Victor Guimaraes
match goal
76'
Leonardo Rech Ortiz match yellow.png
77'
82'
match yellow.png Matias Galarza
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva match yellow.png
82'
Bruno Conceicao Praxedes
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
match change
85'
90'
match goal 4 - 2 Adrian Martinez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Coritiba PR Coritiba PR
4
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
16
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
11
13
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
446
 
Số đường chuyền
 
411
81%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
30
20
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
20
8
 
Đánh chặn
 
6
10
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
21
13
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
121
 
Pha tấn công
 
104
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Lucas Galindo de Azevedo
5
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva
19
Renan Victor da Silva
16
Eric Dos Santos Rodrigues
6
Ramon Ramos Lima
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
17
Jan Carlos Hurtado Anchico
20
Bruno Nunes de Barros
25
Bruno Conceicao Praxedes
31
Guilherme Lopes da Silva
14
Kevin Lomonaco
30
Miguel Silveira dos Santos
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-2-3-1 Coritiba PR Coritiba PR
18
Schwengb...
36
Candido
21
Souza
3
Ortiz
34
Hurtado
8
Evangeli...
23
Goncalve...
27
Moura,So...
10
2
Dalmoro
7
Guimarae...
15
Ytalo
23
Rafael
16
Milouski
5
Santos
4
Silva
33
Porfirio
25
Lemes
15
Galarza
13
Souza
78
Salmazzo
70
Mestzk
99
Silva

Substitutes

17
Warley Leandro da Silva
11
Alef Manga
3
Henrique Adriano Buss
44
Marcio Gleyson Leite da Silva
98
Igor Paixao
75
Biel
22
Maicky Henrique Galastri Gomes
20
Robson Michael Signorini, Robinho
28
Pablo Garcia
6
Egidio de Araujo Pereira Junior
52
Adrian Martinez
21
Rafael William
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Lucas Galindo de Azevedo 40
Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva 5
Renan Victor da Silva 19
Eric Dos Santos Rodrigues 16
Ramon Ramos Lima 6
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 9
Jan Carlos Hurtado Anchico 17
Bruno Nunes de Barros 20
Bruno Conceicao Praxedes 25
Guilherme Lopes da Silva 31
Kevin Lomonaco 14
Miguel Silveira dos Santos 30
Bragantino Coritiba PR
17 Warley Leandro da Silva
11 Alef Manga
3 Henrique Adriano Buss
44 Marcio Gleyson Leite da Silva
98 Igor Paixao
75 Biel
22 Maicky Henrique Galastri Gomes
20 Robson Michael Signorini, Robinho
28 Pablo Garcia
6 Egidio de Araujo Pereira Junior
52 Adrian Martinez
21 Rafael William

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4
55.33% Kiểm soát bóng 47%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.5
6.2 Phạt góc 5.6
2.8 Thẻ vàng 1.9
4.7 Sút trúng cầu môn 3.8
49.7% Kiểm soát bóng 49%
13.6 Phạm lỗi 5.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (30trận)
Chủ Khách
Coritiba PR (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
2
3
HT-H/FT-T
1
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
3