Vòng 36
06:30 ngày 01/12/2023
Bragantino 2
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Fortaleza
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
1.03
O 2.5
0.80
U 2.5
0.87
1
1.65
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 1
0.82
U 1
1.06

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Fortaleza Fortaleza
14'
match goal 0 - 1 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu
Kiến tạo: Calebe Goncalves Ferreira da Silva
23'
match goal 0 - 2 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Kiến tạo: Thiago Galhardo do Nascimento Rocha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Fortaleza Fortaleza
3
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Sút Phạt
 
2
80%
 
Kiểm soát bóng
 
20%
80%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
20%
198
 
Số đường chuyền
 
50
88%
 
Chuyền chính xác
 
44%
2
 
Phạm lỗi
 
3
7
 
Đánh đầu
 
3
3
 
Đánh đầu thành công
 
2
0
 
Cứu thua
 
1
2
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
1
5
 
Ném biên
 
5
2
 
Cản phá thành công
 
7
3
 
Thử thách
 
1
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
58
 
Pha tấn công
 
7
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
2

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
O.Gustavinho
25
Matheus Goncalves
9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
27
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
28
Vitor Naum
23
Raul Lo Goncalves
31
Guilherme Lopes da Silva
13
Aderlan de Lima Silva
17
Bruno Goncalves de Jesus
35
Matheus Fernandes Siqueira
45
Lucas Rafael Goncalves da Silva
40
Lucas Galindo de Azevedo
Bragantino Bragantino 4-2-3-1
4-4-2 Fortaleza Fortaleza
1
Schwengb...
29
Capixaba
20
Cunha
2
Montano
34
Hurtado
7
Rodrigue...
5
Silva
16
Mosquera
19
Sasha
11
Junio
18
Borbas
1
Ricardo
2
Tinga
19
Britez
4
Tarouco,...
6
Pacheco
22
Pikachu
8
Silva
17
Silva
29
Santos
27
Silva
91
Rocha

Substitutes

33
Gonzalo Escobar
9
Juan Martin Lucero
21
Pedro Augusto Borges da Costa
88
Sasha Lucas Pacheco Affini
16
Fernando Miguel Kaufmann
7
Tomas Pochettino
39
Imanol Machuca
10
Lucas de Figueiredo Crispim
32
Pedro Rocha Neves
5
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
3
Tobias Pereira Figueiredo
20
Luis Eduardo Marques Dos Santos
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
O.Gustavinho 22
Matheus Goncalves 25
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 9
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 27
Vitor Naum 28
Raul Lo Goncalves 23
Guilherme Lopes da Silva 31
Aderlan de Lima Silva 13
Bruno Goncalves de Jesus 17
Matheus Fernandes Siqueira 35
Lucas Rafael Goncalves da Silva 45
Lucas Galindo de Azevedo 40
Bragantino Fortaleza
33 Gonzalo Escobar
9 Juan Martin Lucero
21 Pedro Augusto Borges da Costa
88 Sasha Lucas Pacheco Affini
16 Fernando Miguel Kaufmann
7 Tomas Pochettino
39 Imanol Machuca
10 Lucas de Figueiredo Crispim
32 Pedro Rocha Neves
5 Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
3 Tobias Pereira Figueiredo
20 Luis Eduardo Marques Dos Santos

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 2.33
55.33% Kiểm soát bóng 42%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1
6.2 Phạt góc 4.7
2.8 Thẻ vàng 2.1
4.7 Sút trúng cầu môn 4
49.7% Kiểm soát bóng 40.4%
13.6 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (30trận)
Chủ Khách
Fortaleza (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
2
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
2
5
5
HT-B/FT-H
0
2
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
2
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Eduardo Sasha Tiền vệ công 2 2 2 17 13 76.47% 0 1 24 7.17
20 Lucas de Souza Cunha Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 66 61 92.42% 0 2 67 6.04
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 5.63
29 Juninho Capixaba Defender 2 1 1 34 28 82.35% 5 0 50 6.06
11 Helio Junio Tiền vệ công 0 0 2 33 25 75.76% 11 0 55 6.63
7 Eric Dos Santos Rodrigues Midfielder 5 0 1 33 29 87.88% 0 1 44 6.94
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 51 47 92.16% 1 0 57 6.19
9 Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
2 Leonardo Javier Realpe Montano Defender 0 0 0 58 54 93.1% 1 2 62 6.13
18 Thiago Nicolas Borbas Forward 0 0 0 5 2 40% 0 1 8 6.07
34 Jose Hurtado Defender 0 0 0 36 32 88.89% 7 1 55 6.13
16 Henry Mosquera Midfielder 0 0 1 15 12 80% 1 0 19 6.12

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Cristian Chagas Tarouco,Titi Defender 0 0 0 8 4 50% 0 0 13 6.03
91 Thiago Galhardo do Nascimento Rocha Tiền vệ công 0 0 1 7 3 42.86% 0 3 11 7.36
19 Emanuel Britez Defender 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.16
2 Guilherme de Jesus da Silva, Tinga Defender 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 22 6.34
17 Jose Welison da Silva Defender 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 13 6.37
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Defender 1 1 0 11 5 45.45% 0 0 16 7.18
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 11 4 36.36% 0 0 22 6.77
6 Bruno de Jesus Pacheco Defender 0 0 0 6 0 0% 0 0 19 6.34
29 Guilherme Augusto Vieira dos Santos Tiền vệ công 0 0 0 7 1 14.29% 0 0 18 6.16
8 Caio Alexandre Souza e Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 1 17 6.17
27 Calebe Goncalves Ferreira da Silva Tiền vệ công 2 2 1 7 6 85.71% 0 0 14 8.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ