Vòng 19
07:00 ngày 15/08/2023
Bragantino
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Vasco da Gama 1
Địa điểm: Estadio Nabi Abi Chedid
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
+1
0.85
O 2.25
0.82
U 2.25
1.04
1
1.50
X
3.90
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.65
+0.25
0.98
O 1
0.82
U 1
0.74

Diễn biến chính

Bragantino Bragantino
Phút
Vasco da Gama Vasco da Gama
28'
match var Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Penalty awarded
Aderlan de Lima Silva match yellow.png
31'
32'
match pen 0 - 1 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen
35'
match yellow.png Marlon Gomes
36'
match yellow.png Lucas Orellano
O.Gustavinho 1 - 1 match goal
45'
46'
match change Jair Rodrigues Junior
Ra sân: Marlon Gomes
54'
match change Jose Luis Rodriguez Bebanz
Ra sân: Robson Bambu
54'
match change Lucas Figueiredo dos Santos
Ra sân: Lucas Orellano
55'
match change Matias Galarza
Ra sân: Lucas Piton
Matheus Goncalves
Ra sân: Luan Candido
match change
56'
Jose Hurtado
Ra sân: O.Gustavinho
match change
56'
Bruno Goncalves de Jesus
Ra sân: Aderlan de Lima Silva
match change
56'
74'
match yellow.png Leonardo Jardim, Leo Gago
76'
match yellow.png Gary Alexis Medel Soto
Juninho Capixaba match yellow.png
76'
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
Ra sân: Thiago Nicolas Borbas
match change
78'
85'
match yellow.png Jose Gabriel dos Santos Silva
87'
match change Manuel Vicente Capasso
Ra sân: Gary Alexis Medel Soto
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bragantino Bragantino
Vasco da Gama Vasco da Gama
7
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
24
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
11
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
494
 
Số đường chuyền
 
283
85%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
48
15
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
17
18
 
Đánh chặn
 
5
20
 
Ném biên
 
22
19
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
12
148
 
Pha tấn công
 
76
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
25
Matheus Goncalves
34
Jose Hurtado
17
Bruno Goncalves de Jesus
31
Guilherme Lopes da Silva
12
Maycon Cleiton de Paula Azevedo
2
Leonardo Javier Realpe Montano
33
Ignacio Jesus Laquintana Marsico
45
Lucas Rafael Goncalves da Silva
21
Talisson
14
Yani Quintero
Bragantino Bragantino 4-3-3
4-1-4-1 Vasco da Gama Vasco da Gama
1
Schwengb...
29
Capixaba
3
Ortiz
30
Wiedthau...
13
Silva
36
Candido
5
Silva
8
Evangeli...
22
O.Gustav...
18
Borbas
27
Moura,So...
1
Gago
30
Bambu
17
Soto
3
Conceica...
6
Piton
23
Silva
14
Orellano
18
Paula
25
Gomes
11
Chaves
99
Pfaffen

Substitutes

22
Manuel Vicente Capasso
8
Jair Rodrigues Junior
19
Matias Galarza
2
Jose Luis Rodriguez Bebanz
15
Lucas Figueiredo dos Santos
7
Alex Teixeira Santos
4
Maicon Pereira Roque
97
Ivan
9
Carlos Sebastian Ferreira Vidal
70
Serginho Antonio Da Luiz Junior
16
Erick Marcus
88
Cauan Barros
Đội hình dự bị
Bragantino Bragantino
Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza 9
Matheus Goncalves 25
Jose Hurtado 34
Bruno Goncalves de Jesus 17
Guilherme Lopes da Silva 31
Maycon Cleiton de Paula Azevedo 12
Leonardo Javier Realpe Montano 2
Ignacio Jesus Laquintana Marsico 33
Lucas Rafael Goncalves da Silva 45
Talisson 21
Yani Quintero 14
Bragantino Vasco da Gama
22 Manuel Vicente Capasso
8 Jair Rodrigues Junior
19 Matias Galarza
2 Jose Luis Rodriguez Bebanz
15 Lucas Figueiredo dos Santos
7 Alex Teixeira Santos
4 Maicon Pereira Roque
97 Ivan
9 Carlos Sebastian Ferreira Vidal
70 Serginho Antonio Da Luiz Junior
16 Erick Marcus
88 Cauan Barros

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
7 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 46.67%
10.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.6
6.2 Phạt góc 4.9
2.8 Thẻ vàng 2.4
4.7 Sút trúng cầu môn 4.3
49.7% Kiểm soát bóng 54.1%
13.6 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bragantino (30trận)
Chủ Khách
Vasco da Gama (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
5
4
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
0
2
1
1

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Lucas Evangelista Tiền vệ trụ 1 0 1 26 20 76.92% 3 1 45 6.62
13 Aderlan de Lima Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 35 29 82.86% 1 1 45 5.78
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 16 6.59
3 Leonardo Rech Ortiz Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 1 5 56 7.17
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 1 0 0 22 15 68.18% 2 1 39 6.77
36 Luan Candido Hậu vệ cánh trái 1 0 0 12 8 66.67% 1 0 16 6.03
5 Jadson Meemyas De Oliveira Da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 39 6.6
30 Luan Patrick Wiedthauper Trung vệ 0 0 0 34 32 94.12% 0 1 43 6.54
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.05
27 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 2 1 2 16 13 81.25% 10 1 41 6.84
22 O.Gustavinho Tiền vệ công 2 1 0 15 13 86.67% 2 0 27 7.27

Vasco da Gama Vasco da Gama
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Gary Alexis Medel Soto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 17 16 94.12% 0 2 22 6.3
1 Leonardo Jardim, Leo Gago Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 19 6.16
99 Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen Tiền đạo cắm 1 1 0 14 6 42.86% 0 7 28 7.26
3 Leonardo Pinheiro da Conceicao Trung vệ 1 1 0 16 11 68.75% 0 0 21 6.33
8 Jair Rodrigues Junior Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
30 Robson Bambu Trung vệ 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 17 6.04
14 Lucas Orellano Cánh phải 2 0 1 3 2 66.67% 4 0 20 6.18
6 Lucas Piton Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 0 2 31 6.01
18 Paulo Lucas Santos de Paula Tiền vệ trụ 1 0 2 11 10 90.91% 0 1 23 7.1
11 Gabriel Fortes Chaves Cánh phải 2 2 0 6 6 100% 1 0 17 6.54
23 Jose Gabriel dos Santos Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 15 8 53.33% 0 1 24 6.8
25 Marlon Gomes Tiền vệ công 0 0 0 13 7 53.85% 1 0 24 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ