Vòng 17
21:00 ngày 17/12/2023
Brentford 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Aston Villa 1
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.11
O 2.75
0.91
U 2.75
0.97
1
2.75
X
3.60
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Aston Villa Aston Villa
Keane Lewis-Potter 1 - 0 match goal
45'
Christian Norgaard match yellow.png
46'
65'
match change Leon Bailey
Ra sân: Matthew Cash
65'
match change Jhon Durán
Ra sân: Moussa Diaby
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Mikkel Damsgaard
match change
68'
Neal Maupay
Ra sân: Keane Lewis-Potter
match change
68'
Ben Mee Card changed match var
70'
Ben Mee match red
71'
Nathan Collins
Ra sân: Yoane Wissa
match change
76'
77'
match goal 1 - 1 Alexandre Moreno Lopera
Kiến tạo: Leon Bailey
80'
match yellow.png Leon Bailey
81'
match change Nicolo Zaniolo
Ra sân: Pau Torres
85'
match goal 1 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Boubacar Kamara
86'
match yellow.png Ezri Konsa Ngoyo
Saman Ghoddos match yellow.png
86'
87'
match yellow.png Jhon Durán
Vitaly Janelt match yellow.png
88'
Yegor Yarmolyuk
Ra sân: Vitaly Janelt
match change
88'
Dakota Ochsenham
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
match change
89'
Frank Ogochukwu Onyeka match yellow.png
90'
Yegor Yarmolyuk match yellow.png
90'
90'
match change Leander Dendoncker
Ra sân: Jacob Ramsey
Neal Maupay match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Damian Martinez
90'
match red Boubacar Kamara

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Aston Villa Aston Villa
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
6
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
4
6
 
Sút Phạt
 
26
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
250
 
Số đường chuyền
 
528
68%
 
Chuyền chính xác
 
85%
19
 
Phạm lỗi
 
6
7
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
19
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
2
33
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
5
 
Đánh chặn
 
12
16
 
Ném biên
 
23
33
 
Cản phá thành công
 
12
15
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
63
 
Pha tấn công
 
124
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Neal Maupay
22
Nathan Collins
15
Frank Ogochukwu Onyeka
33
Yegor Yarmolyuk
37
Dakota Ochsenham
21
Thomas Strakosha
26
Shandon Baptiste
25
Myles Peart-Harris
4
Charlie Goode
Brentford Brentford 3-5-2
3-5-2 Aston Villa Aston Villa
1
Flekken
16
Mee
5
Pinnock
13
Jorgense...
14
Ghoddos
27
Janelt
6
Norgaard
24
Damsgaar...
30
Rasmusse...
23
Lewis-Po...
11
Wissa
1
Martinez
4
Ngoyo
3
Carlos
14
Torres
2
Cash
7
McGinn
44
Kamara
41
Ramsey
15
Lopera
11
Watkins
19
Diaby

Substitutes

32
Leander Dendoncker
24
Jhon Durán
22
Nicolo Zaniolo
31
Leon Bailey
17
Clement Lenglet
16
Calum Chambers
47
Tim Iroegbunam
42
Filip Marschall
78
Sam Proctor
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Neal Maupay 7
Nathan Collins 22
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Yegor Yarmolyuk 33
Dakota Ochsenham 37
Thomas Strakosha 21
Shandon Baptiste 26
Myles Peart-Harris 25
Charlie Goode 4
Brentford Aston Villa
32 Leander Dendoncker
24 Jhon Durán
22 Nicolo Zaniolo
31 Leon Bailey
17 Clement Lenglet
16 Calum Chambers
47 Tim Iroegbunam
42 Filip Marschall
78 Sam Proctor

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2
7 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 54%
9 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.9
5.9 Phạt góc 6.2
2.4 Thẻ vàng 2.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
44% Kiểm soát bóng 51.9%
9.9 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (41trận)
Chủ Khách
Aston Villa (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
12
6
HT-H/FT-T
3
5
6
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
5
3
1
6
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
3
2
1
4
HT-B/FT-B
3
3
5
6

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mathias Zanka Jorgensen Trung vệ 0 0 0 20 13 65% 1 0 31 6.85
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 15 9 60% 0 1 17 6.45
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 17 94.44% 1 1 30 6.64
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 22 7.01
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 0 0 0 17 11 64.71% 3 0 31 6.92
11 Yoane Wissa Cánh trái 1 0 0 5 1 20% 0 0 13 6.42
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 3 1 20 6.4
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 7
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 2 0 18 6.6
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 1 1 0 13 10 76.92% 1 1 25 6.55
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 1 0 4 4 100% 0 0 10 7.28

Aston Villa Aston Villa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Damian Martinez Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 1 20 6.28
7 John McGinn Tiền vệ trụ 1 1 0 29 20 68.97% 0 0 35 6.48
15 Alexandre Moreno Lopera Hậu vệ cánh trái 3 1 0 23 20 86.96% 0 0 40 6.48
11 Ollie Watkins Tiền đạo cắm 0 0 2 11 9 81.82% 0 0 16 6.13
3 Diego Carlos Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 2 36 6.38
14 Pau Torres Trung vệ 0 0 2 42 34 80.95% 1 1 46 6.38
4 Ezri Konsa Ngoyo Trung vệ 0 0 0 40 39 97.5% 1 0 49 6.25
2 Matthew Cash Hậu vệ cánh phải 1 0 0 15 10 66.67% 1 2 24 6.14
44 Boubacar Kamara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 27 22 81.48% 1 1 34 6.12
19 Moussa Diaby Cánh phải 2 0 0 14 14 100% 3 0 25 6.29
41 Jacob Ramsey Tiền vệ trụ 2 1 1 22 19 86.36% 1 0 34 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ