Vòng 3
21:00 ngày 26/08/2023
Brentford
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Crystal Palace
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.85
O 2.5
0.96
U 2.5
0.90
1
1.95
X
3.50
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.74
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Crystal Palace Crystal Palace
Kevin Schade 1 - 0
Kiến tạo: Christian Norgaard
match goal
18'
71'
match change Jean Philippe Mateta
Ra sân: Odsonne Edouard
71'
match change Naouirou Ahamada
Ra sân: Jeffrey Schlupp
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Mathias Jensen
match change
72'
76'
match goal 1 - 1 Joachim Andersen
Kiến tạo: Jordan Ayew
Keane Lewis-Potter
Ra sân: Kevin Schade
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Crystal Palace Crystal Palace
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
11
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
507
 
Số đường chuyền
 
341
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
46
 
Đánh đầu
 
26
20
 
Đánh đầu thành công
 
16
4
 
Cứu thua
 
0
9
 
Rê bóng thành công
 
20
2
 
Substitution
 
2
3
 
Đánh chặn
 
16
17
 
Ném biên
 
13
9
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
79
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Frank Ogochukwu Onyeka
23
Keane Lewis-Potter
30
Mads Roerslev Rasmussen
13
Mathias Zanka Jorgensen
20
Kristoffer Ajer
40
Ellery Balcombe
38
Ethan Brierley
33
Yegor Yarmolyuk
37
Dakota Ochsenham
Brentford Brentford 4-3-3
4-2-3-1 Crystal Palace Crystal Palace
1
Flekken
3
Henry
5
Pinnock
22
Collins
2
Hickey
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
9
Schade
11
Wissa
19
Mbeumo
1
Johnston...
2
Ward
16
Andersen
6
Guehi
3
Mitchell
28
Doucoure
8
Solis
9
Ayew
10
Eze
15
Schlupp
22
Edouard

Substitutes

14
Jean Philippe Mateta
29
Naouirou Ahamada
44
Jairo Riedewald
26
Chris Richards
37
Johnny Gordon
31
Remi Luke Matthews
17
Nathaniel Clyne
5
James Tomkins
49
Jesurun Rak Sakyi
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Keane Lewis-Potter 23
Mads Roerslev Rasmussen 30
Mathias Zanka Jorgensen 13
Kristoffer Ajer 20
Ellery Balcombe 40
Ethan Brierley 38
Yegor Yarmolyuk 33
Dakota Ochsenham 37
Brentford Crystal Palace
14 Jean Philippe Mateta
29 Naouirou Ahamada
44 Jairo Riedewald
26 Chris Richards
37 Johnny Gordon
31 Remi Luke Matthews
17 Nathaniel Clyne
5 James Tomkins
49 Jesurun Rak Sakyi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 0.33
7.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 7
51.67% Kiểm soát bóng 45%
8.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1
5.1 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 1.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
41.9% Kiểm soát bóng 44.3%
9.7 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (40trận)
Chủ Khách
Crystal Palace (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
3
5
HT-H/FT-T
3
5
4
5
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
3
HT-H/FT-H
5
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
5
1
HT-B/FT-B
3
3
1
3

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 24 20 83.33% 0 0 33 7.04
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.66
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 2 32 26 81.25% 2 0 40 6.52
3 Rico Henry Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 19 82.61% 2 1 32 6.44
11 Yoane Wissa Cánh trái 2 0 0 8 4 50% 0 2 17 6.04
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 7 63.64% 1 0 13 6.21
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 49 6.84
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 1 0 0 20 13 65% 2 0 26 6.2
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 31 96.88% 0 0 43 6.71
22 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 45 38 84.44% 0 2 48 6.51
9 Kevin Schade Cánh phải 1 1 1 17 14 82.35% 0 1 22 7.41

Crystal Palace Crystal Palace
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Jordan Ayew Tiền đạo cắm 1 0 1 17 15 88.24% 0 2 31 6.4
2 Joel Ward Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 19 6.32
1 Samuel Johnstone Thủ môn 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 20 5.83
15 Jeffrey Schlupp Tiền vệ trái 1 0 1 12 10 83.33% 0 0 17 5.91
8 Jefferson Andres Lerma Solis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 1 1 25 6.49
16 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 2 28 20 71.43% 2 2 37 6.57
22 Odsonne Edouard Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.01
10 Eberechi Eze Tiền vệ công 2 1 0 13 12 92.31% 0 0 28 6.67
28 Cheick Oumar Doucoure Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 24 96% 0 0 33 6.21
6 Marc Guehi Trung vệ 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 30 5.9
3 Tyrick Mitchell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 2 0 19 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ