Vòng 6
23:30 ngày 23/09/2023
Brentford
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 1)
Everton
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.06
+0.75
0.82
O 2.5
0.95
U 2.5
0.91
1
1.91
X
3.50
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.94
U 1
0.94

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Everton Everton
1'
match yellow.png Ashley Young
6'
match goal 0 - 1 Abdoulaye Doucoure
Kiến tạo: James Tarkowski
Mathias Jensen 1 - 1
Kiến tạo: Vitaly Janelt
match goal
28'
Kristoffer Ajer
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
match change
61'
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Vitaly Janelt
match change
62'
63'
match change Dominic Calvert-Lewin
Ra sân: Beto Betuncal
67'
match goal 1 - 2 James Tarkowski
Kiến tạo: Dwight Mcneil
71'
match goal 1 - 3 Dominic Calvert-Lewin
Kiến tạo: James Garner
Saman Ghoddos
Ra sân: Aaron Hickey
match change
73'
Bryan Mbeumo match yellow.png
77'
77'
match change Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Ra sân: Amadou Onana
Saman Ghoddos match yellow.png
82'
Dakota Ochsenham
Ra sân: Keane Lewis-Potter
match change
89'
90'
match yellow.png Jarrad Branthwaite

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Everton Everton
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
11
4
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
553
 
Số đường chuyền
 
422
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
57
17
 
Đánh đầu thành công
 
27
3
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Substitution
 
2
7
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
101
 
Pha tấn công
 
115
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Saman Ghoddos
15
Frank Ogochukwu Onyeka
20
Kristoffer Ajer
37
Dakota Ochsenham
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
40
Ellery Balcombe
38
Ethan Brierley
33
Yegor Yarmolyuk
Brentford Brentford 4-3-3
4-4-1-1 Everton Everton
1
Flekken
2
Hickey
5
Pinnock
22
Collins
30
Rasmusse...
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
23
Lewis-Po...
11
Wissa
19
Mbeumo
1
Pickford
18
Young
6
Tarkowsk...
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
37
Garner
8
Onana
27
Gueye
7
Mcneil
16
Doucoure
14
Betuncal

Substitutes

10
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
9
Dominic Calvert-Lewin
28
Youssef Chermiti
12
Joao Virginia
5
Michael Vincent Keane
22
Ben Godfrey
58
Mackenzie Hunt
61
Lewis Dobbin
2
Nathan Patterson
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Saman Ghoddos 14
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Kristoffer Ajer 20
Dakota Ochsenham 37
Thomas Strakosha 21
Mathias Zanka Jorgensen 13
Ellery Balcombe 40
Ethan Brierley 38
Yegor Yarmolyuk 33
Brentford Everton
10 Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
9 Dominic Calvert-Lewin
28 Youssef Chermiti
12 Joao Virginia
5 Michael Vincent Keane
22 Ben Godfrey
58 Mackenzie Hunt
61 Lewis Dobbin
2 Nathan Patterson

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
53% Kiểm soát bóng 46%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
1.3 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 4.9
2.4 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
46.4% Kiểm soát bóng 42%
10.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (42trận)
Chủ Khách
Everton (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
5
HT-H/FT-T
3
5
3
4
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
3
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
4
4
HT-B/FT-B
4
3
3
2

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 6.31
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 33 6.36
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 1 1 0 19 15 78.95% 0 0 31 7.07
11 Yoane Wissa Cánh trái 0 0 1 5 3 60% 0 0 10 6.17
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 23 19 82.61% 0 2 27 7.02
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 2 55 6.15
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 24 72.73% 0 1 43 6.29
19 Bryan Mbeumo Cánh phải 2 0 0 16 11 68.75% 1 0 25 6.14
2 Aaron Hickey Hậu vệ cánh phải 2 0 0 23 20 86.96% 1 0 31 5.92
22 Nathan Collins Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 62 6.34
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 1 0 0 10 9 90% 1 0 18 6.24

Everton Everton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ashley Young Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 7 63.64% 3 0 19 5.89
27 Idrissa Gana Gueye Tiền vệ trụ 1 0 3 23 22 95.65% 0 0 28 6.42
6 James Tarkowski Trung vệ 0 0 2 23 22 95.65% 0 2 25 6.9
16 Abdoulaye Doucoure Tiền vệ trụ 2 1 0 22 17 77.27% 1 2 30 7.32
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 11 5 45.45% 0 0 12 5.77
7 Dwight Mcneil Cánh trái 1 0 0 23 21 91.3% 4 0 36 6.44
37 James Garner Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 14 12 85.71% 4 1 23 6.62
19 Vitaliy Mykolenko Hậu vệ cánh trái 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 31 6.11
14 Beto Betuncal Tiền đạo cắm 2 0 1 15 8 53.33% 0 6 27 6.39
32 Jarrad Branthwaite Trung vệ 0 0 0 27 20 74.07% 0 2 32 6.71
8 Amadou Onana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 29 87.88% 0 2 39 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ