Vòng 25
19:30 ngày 17/02/2024
Brentford
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Liverpool
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.89
-1
1.01
O 3
0.90
U 3
0.98
1
5.50
X
4.00
2
1.57
Hiệp 1
+0.5
0.78
-0.5
1.02
O 1.25
0.85
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Liverpool Liverpool
34'
match change Ryan Jiro Gravenberch
Ra sân: Curtis Jones
35'
match goal 0 - 1 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Kiến tạo: Diogo Jota
44'
match change Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Diogo Jota
Sergio Reguilón match yellow.png
45'
46'
match change Cody Gakpo
Ra sân: Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
55'
match goal 0 - 2 Alexis Mac Allister
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Frank Ogochukwu Onyeka
Ra sân: Christian Norgaard
match change
63'
Keane Lewis-Potter
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
match change
63'
Yoane Wissa
Ra sân: Neal Maupay
match change
63'
67'
match yellow.png Wataru Endo
68'
match goal 0 - 3 Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Cody Gakpo
Frank Ogochukwu Onyeka match yellow.png
72'
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Mathias Jensen
match change
74'
Ivan Toney 1 - 3 match goal
75'
83'
match change Harvey Elliott
Ra sân: Alexis Mac Allister
83'
match change Joseph Gomez
Ra sân: Conor Bradley
Saman Ghoddos
Ra sân: Sergio Reguilón
match change
85'
86'
match goal 1 - 4 Cody Gakpo
Kiến tạo: Luis Fernando Diaz Marulanda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Liverpool Liverpool
Giao bóng trước
match ok
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
6
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
357
 
Số đường chuyền
 
614
69%
 
Chuyền chính xác
 
83%
4
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
22
13
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cứu thua
 
5
16
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
16
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
89
 
Pha tấn công
 
128
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Yoane Wissa
24
Mikkel Damsgaard
14
Saman Ghoddos
15
Frank Ogochukwu Onyeka
23
Keane Lewis-Potter
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
26
Shandon Baptiste
33
Yegor Yarmolyuk
Brentford Brentford 3-5-2
4-3-3 Liverpool Liverpool
1
Flekken
16
Mee
20
Ajer
22
Collins
12
Reguilón
27
Janelt
6
Norgaard
8
Jensen
30
Rasmusse...
17
Toney
7
Maupay
62
Kelleher
84
Bradley
5
Konate
4
Dijk
26
Robertso...
10
Allister
3
Endo
17
Jones
20
Jota
9
Ribeiro
7
Maruland...

Substitutes

11
Mohamed Salah Ghaly
38
Ryan Jiro Gravenberch
18
Cody Gakpo
2
Joseph Gomez
19
Harvey Elliott
21
Konstantinos Tsimikas
13
Adrian San Miguel del Castillo
78
Jarell Quansah
53
James Mcconnell
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Yoane Wissa 11
Mikkel Damsgaard 24
Saman Ghoddos 14
Frank Ogochukwu Onyeka 15
Keane Lewis-Potter 23
Thomas Strakosha 21
Mathias Zanka Jorgensen 13
Shandon Baptiste 26
Yegor Yarmolyuk 33
Brentford Liverpool
11 Mohamed Salah Ghaly
38 Ryan Jiro Gravenberch
18 Cody Gakpo
2 Joseph Gomez
19 Harvey Elliott
21 Konstantinos Tsimikas
13 Adrian San Miguel del Castillo
78 Jarell Quansah
53 James Mcconnell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3
0.67 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 9.33
53% Kiểm soát bóng 58.33%
9 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.1 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 7.7
2.4 Thẻ vàng 1
4.5 Sút trúng cầu môn 7.4
44% Kiểm soát bóng 66.9%
9.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (41trận)
Chủ Khách
Liverpool (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
14
3
HT-H/FT-T
3
5
6
2
HT-B/FT-T
1
2
3
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
5
3
2
3
HT-B/FT-H
1
0
1
5
HT-T/FT-B
1
0
0
3
HT-H/FT-B
3
2
0
5
HT-B/FT-B
3
3
2
6

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Ben Mee Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 1 28 6.27
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 18 13 72.22% 0 0 23 6.39
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 1 2 13 10 76.92% 1 1 17 6.43
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 15 6.5
17 Ivan Toney Tiền đạo cắm 4 2 0 7 5 71.43% 0 0 18 6.47
20 Kristoffer Ajer Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 24 6.46
8 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 2 15 13 86.67% 1 0 20 6.1
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 13 5.86
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 22 5.98
12 Sergio Reguilón Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 5.83
22 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 12 6 50% 0 2 23 6.48

Liverpool Liverpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Virgil van Dijk Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 29 6.6
3 Wataru Endo Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 23 19 82.61% 0 1 27 6.4
26 Andrew Robertson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 27 23 85.19% 8 0 40 6.93
17 Curtis Jones Tiền vệ trụ 0 0 0 20 19 95% 0 0 21 6.18
20 Diogo Jota Cánh trái 2 2 1 15 10 66.67% 0 0 24 7.05
5 Ibrahima Konate Trung vệ 0 0 0 19 12 63.16% 1 2 24 6.67
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 0 27 22 81.48% 2 0 32 6.53
7 Luis Fernando Diaz Marulanda Cánh trái 0 0 2 17 16 94.12% 2 0 26 6.43
62 Caoimhin Kelleher Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 19 7.21
38 Ryan Jiro Gravenberch Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.12
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Tiền đạo cắm 1 1 0 10 5 50% 0 0 12 6.97
84 Conor Bradley Hậu vệ cánh phải 1 1 0 23 19 82.61% 1 1 30 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ