Brentford
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Rotherham United
Địa điểm: Griffin Park Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
0.87
+1
1.05
1.05
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.85
0.85
1
1.48
1.48
X
4.10
4.10
2
6.20
6.20
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
1
0.79
0.79
U
1
1.12
1.12
Diễn biến chính
Brentford
Phút
Rotherham United
Bryan Mbeumo 1 - 0
Kiến tạo: Sergi Canos
Kiến tạo: Sergi Canos
26'
67'
Freddie Ladapo
Ra sân: Richard Wood
Ra sân: Richard Wood
Marcus Forss
Ra sân: Saman Ghoddos
Ra sân: Saman Ghoddos
74'
Tarique Fosu-Henry
Ra sân: Sergi Canos
Ra sân: Sergi Canos
74'
Mads Bidstrup
Ra sân: Bryan Mbeumo
Ra sân: Bryan Mbeumo
74'
76'
Matthew Olosunde
Ra sân: Chiedozie Ogbene
Ra sân: Chiedozie Ogbene
76'
George Hirst
Ra sân: Wes Harding
Ra sân: Wes Harding
76'
Daniel Barlaser
Ra sân: Jamie Lindsay
Ra sân: Jamie Lindsay
85'
Kieran Sadlier
Ra sân: Benjamin Wiles
Ra sân: Benjamin Wiles
Mathias Jensen
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Vitaly Janelt
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brentford
Rotherham United
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
15
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
3
17
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
408
Số đường chuyền
259
73%
Chuyền chính xác
59%
14
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
2
44
Đánh đầu
44
25
Đánh đầu thành công
19
3
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
7
26
Ném biên
23
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
17
6
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
94
40
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Brentford
3-4-1-2
3-4-1-2
Rotherham United
1
Raya
5
Pinnock
29
Sorensen
4
Goode
7
Canos
27
Janelt
20
Ghoddos
30
Rasmusse...
19
Mbeumo
9
Hansen
17
Toney
27
Blackman
20
Ihiekwe
6
Wood
21
MacDonal...
19
Harding
5
Wing
8
Wiles
30
Giles
16
Lindsay
11
Ogbene
24
Smith
Đội hình dự bị
Brentford
Lewis Gordon
39
Marcus Forss
15
Luke Daniels
28
Tarique Fosu-Henry
24
Fin Stevens
36
Mads Bidstrup
41
Mathias Jensen
8
Christian Norgaard
6
Winston Reid
23
Rotherham United
17
Kieran Sadlier
31
Josh Vickers
28
Florian Jozefzoon
10
Freddie Ladapo
22
Matthew Olosunde
26
Daniel Barlaser
18
Trevor Clarke
9
George Hirst
4
Shaun Macdonald
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
1.33
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
2.33
3
Sút trúng cầu môn
4
54%
Kiểm soát bóng
36.33%
6.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.7
1.2
Bàn thua
1.7
5.6
Phạt góc
3.1
2
Thẻ vàng
1.6
4.2
Sút trúng cầu môn
2.3
46.7%
Kiểm soát bóng
38.5%
9.4
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brentford (42trận)
Chủ
Khách
Rotherham United (49trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
5
2
15
HT-H/FT-T
3
5
3
5
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
5
3
8
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
0
HT-B/FT-B
3
3
5
0