Vòng 19
02:30 ngày 28/12/2023
Brentford
Đã kết thúc 1 - 4 (1 - 3)
Wolves
Địa điểm: Gtech Community Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.82
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
2.05
X
3.40
2
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1
1.07
U 1
0.81

Diễn biến chính

Brentford Brentford
Phút
Wolves Wolves
13'
match goal 0 - 1 Mario Lemina
Kiến tạo: Pablo Sarabia Garcia
14'
match goal 0 - 2 Hee-Chan Hwang
Yoane Wissa 1 - 2
Kiến tạo: Neal Maupay
match goal
16'
28'
match goal 1 - 3 Hee-Chan Hwang
Kiến tạo: Toti Gomes
Christian Norgaard match yellow.png
43'
45'
match change Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Hee-Chan Hwang
Mikkel Damsgaard
Ra sân: Yegor Yarmolyuk
match change
46'
54'
match yellow.png Max Kilman
64'
match change Matt Doherty
Ra sân: Nelson Cabral Semedo
65'
match change Thomas Glyn Doyle
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Mathias Jensen
Ra sân: Mads Roerslev Rasmussen
match change
67'
79'
match goal 1 - 4 Jeanricner Bellegarde
Kiến tạo: Matheus Cunha
80'
match change Hugo Bueno
Ra sân: Rayan Ait Nouri
Myles Peart-Harris
Ra sân: Keane Lewis-Potter
match change
86'
Dakota Ochsenham
Ra sân: Yoane Wissa
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brentford Brentford
Wolves Wolves
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
603
 
Số đường chuyền
 
408
80%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
44
 
Đánh đầu
 
36
20
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
25
4
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
15
18
 
Ném biên
 
12
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
20
6
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
133
 
Pha tấn công
 
104
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mikkel Damsgaard
8
Mathias Jensen
25
Myles Peart-Harris
37
Dakota Ochsenham
21
Thomas Strakosha
13
Mathias Zanka Jorgensen
42
Valintino Adedokun
38
Ethan Brierley
41
Vincent Angelini
Brentford Brentford 4-3-3
3-4-2-1 Wolves Wolves
1
Flekken
14
Ghoddos
5
Pinnock
22
Collins
30
Rasmusse...
27
Janelt
6
Norgaard
33
Yarmolyu...
23
Lewis-Po...
7
Maupay
11
Wissa
1
Sa
23
Kilman
4
Sciutto
24
Gomes
22
Semedo
8
Silva
5
Lemina
3
Nouri
21
Garcia
12
Cunha
11
2
Hwang

Substitutes

27
Jeanricner Bellegarde
2
Matt Doherty
17
Hugo Bueno
20
Thomas Glyn Doyle
18
Sasa Kalajdzic
32
Joseph Hodge
7
Pedro Neto
62
Tawanda Chirewa
25
Daniel Bentley
Đội hình dự bị
Brentford Brentford
Mikkel Damsgaard 24
Mathias Jensen 8
Myles Peart-Harris 25
Dakota Ochsenham 37
Thomas Strakosha 21
Mathias Zanka Jorgensen 13
Valintino Adedokun 42
Ethan Brierley 38
Vincent Angelini 41
Brentford Wolves
27 Jeanricner Bellegarde
2 Matt Doherty
17 Hugo Bueno
20 Thomas Glyn Doyle
18 Sasa Kalajdzic
32 Joseph Hodge
7 Pedro Neto
62 Tawanda Chirewa
25 Daniel Bentley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.33
51.67% Kiểm soát bóng 50.67%
8.33 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2
5.1 Phạt góc 3.6
2.5 Thẻ vàng 3.2
4.5 Sút trúng cầu môn 3.7
41.9% Kiểm soát bóng 51.5%
9.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brentford (40trận)
Chủ Khách
Wolves (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
5
HT-H/FT-T
3
5
2
5
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
2
1
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
3
3
5
4

Brentford Brentford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 27 77.14% 0 3 42 6.31
7 Neal Maupay Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 0 19 6.68
1 Mark Flekken Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 21 5.04
14 Saman Ghoddos Tiền vệ công 0 0 2 30 26 86.67% 4 0 39 6.16
11 Yoane Wissa Cánh trái 2 1 1 13 9 69.23% 3 1 29 7.03
27 Vitaly Janelt Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 19 15 78.95% 2 0 30 6.31
5 Ethan Pinnock Trung vệ 0 0 0 34 29 85.29% 0 2 40 5.65
30 Mads Roerslev Rasmussen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 15 71.43% 1 0 43 6.19
24 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
22 Nathan Collins Trung vệ 1 0 0 33 25 75.76% 0 1 41 4.96
23 Keane Lewis-Potter Cánh trái 0 0 1 13 10 76.92% 2 0 21 6.52
33 Yegor Yarmolyuk Tiền vệ công 0 0 0 20 15 75% 1 1 30 6.06

Wolves Wolves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Pablo Sarabia Garcia Cánh phải 1 0 3 17 14 82.35% 3 0 29 7.34
22 Nelson Cabral Semedo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 20 6.27
1 Jose Sa Thủ môn 0 0 0 14 3 21.43% 0 0 21 6.27
5 Mario Lemina Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 25 21 84% 0 2 32 7.49
11 Hee-Chan Hwang Tiền đạo cắm 2 2 0 13 10 76.92% 0 0 24 8.25
27 Jeanricner Bellegarde Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.03
4 Santiago Ignacio Bueno Sciutto Trung vệ 0 0 0 23 20 86.96% 0 2 29 6.4
12 Matheus Cunha Tiền đạo cắm 2 0 1 17 13 76.47% 0 0 30 6.93
23 Max Kilman Trung vệ 0 0 1 23 20 86.96% 0 3 27 6.56
3 Rayan Ait Nouri Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 34 6.7
8 Joao Victor Gomes da Silva Tiền vệ trụ 2 0 0 26 22 84.62% 0 0 37 6.94
24 Toti Gomes Trung vệ 0 0 1 31 25 80.65% 0 3 46 7.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ