Vòng 37
20:00 ngày 21/05/2023
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Southampton
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
0.98
O 3
0.90
U 3
0.96
1
1.30
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.70
+0.5
1.21
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
Southampton Southampton
14'
match yellow.png Jan Bednarek
Evan Ferguson 1 - 0
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
match goal
29'
34'
match yellow.png Carlos Alcaraz
Evan Ferguson 2 - 0
Kiến tạo: Kaoru Mitoma
match goal
40'
43'
match yellow.png Mohamed Elyounoussi
Facundo Buonanotte
Ra sân: Julio Cesar Enciso
match change
46'
58'
match goal 2 - 1 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: James Ward Prowse
63'
match var Theo Walcott Goal Disallowed
64'
match yellow.png James Ward Prowse
Danny Welbeck
Ra sân: Evan Ferguson
match change
65'
67'
match yellow.png James Bree
Pascal Gross 3 - 1
Kiến tạo: Levi Samuels Colwill
match goal
69'
70'
match change Dominic Ballard
Ra sân: Joe Aribo
71'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Joel Veltman match yellow.png
71'
71'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Carlos Alcaraz
Deniz Undav
Ra sân: Joel Veltman
match change
74'
77'
match change Valentino Livramento
Ra sân: James Bree
84'
match change Kamari Doyle
Ra sân: Romeo Lavia
Jan Paul Van Hecke
Ra sân: Levi Samuels Colwill
match change
89'
Billy Gilmour
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
89'
Facundo Buonanotte match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Southampton Southampton
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
5
26
 
Tổng cú sút
 
5
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
603
 
Số đường chuyền
 
361
92%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
17
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
5
0
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
14
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
49
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
21
Deniz Undav
29
Jan Paul Van Hecke
18
Danny Welbeck
27
Billy Gilmour
51
Cameron Peupion
49
Andrew Moran
26
Yasin Ayari
38
Thomas McGill
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-1-4-1 Southampton Southampton
23
Steele
30
Tenorio
6
Colwill
5
Dunk
34
Veltman
25
Caicedo
13
Gross
22
Mitoma
10
Allister
20
Enciso
28
2
Ferguson
1
McCarthy
14
Bree
35
Bednarek
4
Vojnov
2
Walker-P...
45
Lavia
32
Walcott
8
Prowse
26
Alcaraz
24
Elyounou...
7
Aribo

Substitutes

20
Kamal Deen Sulemana
21
Valentino Livramento
17
Stuart Armstrong
65
Kamari Doyle
53
Dominic Ballard
6
Duje Caleta-Car
31
Gavin Bazunu
12
Paul Onuachu
3
Ainsley Maitland-Niles
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Facundo Buonanotte 40
Deniz Undav 21
Jan Paul Van Hecke 29
Danny Welbeck 18
Billy Gilmour 27
Cameron Peupion 51
Andrew Moran 49
Yasin Ayari 26
Thomas McGill 38
Brighton Hove Albion Southampton
20 Kamal Deen Sulemana
21 Valentino Livramento
17 Stuart Armstrong
65 Kamari Doyle
53 Dominic Ballard
6 Duje Caleta-Car
31 Gavin Bazunu
12 Paul Onuachu
3 Ainsley Maitland-Niles

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 57.67%
14 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 1.5
4.8 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 1.5
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
54.5% Kiểm soát bóng 63.5%
11.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (49trận)
Chủ Khách
Southampton (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
12
4
HT-H/FT-T
4
3
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
3
2
1
HT-H/FT-H
2
4
0
5
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
0
3
HT-B/FT-B
5
5
5
7

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.34
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 0 8 6 75% 0 0 11 6.16
5 Lewis Dunk Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 18 6.28
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 1 7 6.3
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 6.26
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 8 6.19
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.08
20 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 1 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.08
25 Moises Caicedo Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2
6 Levi Samuels Colwill Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 14 6.35
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.02

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
32 Theo Walcott Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
1 Alex McCarthy Thủ môn 0 0 0 9 2 22.22% 0 0 10 6.27
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.24
24 Mohamed Elyounoussi Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.16
14 James Bree Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.39
35 Jan Bednarek Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.37
4 Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.45
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.24
7 Joe Aribo Tiền vệ công 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.03
26 Carlos Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.16
45 Romeo Lavia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.35

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ