Vòng 26
22:00 ngày 04/03/2023
Brighton Hove Albion
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
West Ham United
Địa điểm: American Express Community Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.94
U 2.5
0.86
1
1.85
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Phút
West Ham United West Ham United
Joel Veltman
Ra sân: Tariq Lamptey
match change
16'
Alexis Mac Allister 1 - 0 match pen
18'
46'
match change Pablo Fornals
Ra sân: Mohamed Said Benrahma
Joel Veltman 2 - 0
Kiến tạo: Alexis Mac Allister
match goal
51'
55'
match yellow.png Tomas Soucek
58'
match yellow.png Jarrod Bowen
60'
match yellow.png Declan Rice
Kaoru Mitoma 3 - 0
Kiến tạo: Pascal Gross
match goal
69'
69'
match change Kurt Zouma
Ra sân: Angelo Obinze Ogbonna
75'
match change Manuel Lanzini
Ra sân: Lucas Tolentino Coelho de Lima
75'
match change Flynn Downes
Ra sân: Tomas Soucek
Facundo Buonanotte
Ra sân: Solomon March
match change
76'
Danny Welbeck
Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
match change
76'
Julio Cesar Enciso
Ra sân: Kaoru Mitoma
match change
83'
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Evan Ferguson
match change
83'
Danny Welbeck 4 - 0
Kiến tạo: Facundo Buonanotte
match goal
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
West Ham United West Ham United
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
20
 
Tổng cú sút
 
3
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
8
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
76%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
24%
698
 
Số đường chuyền
 
335
91%
 
Chuyền chính xác
 
77%
6
 
Phạm lỗi
 
8
13
 
Đánh đầu
 
11
7
 
Đánh đầu thành công
 
5
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
13
12
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
140
 
Pha tấn công
 
63
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
19
Jeremy Sarmiento
34
Joel Veltman
20
Julio Cesar Enciso
18
Danny Welbeck
21
Deniz Undav
29
Jan Paul Van Hecke
1
Robert Sanchez
27
Billy Gilmour
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion 4-2-3-1
4-2-3-1 West Ham United West Ham United
23
Steele
30
Tenorio
5
Dunk
4
Webster
2
Lamptey
25
Caicedo
13
Gross
22
Mitoma
10
Allister
7
March
28
Ferguson
13
Areola
2
Johnson
27
Aguerd
21
Ogbonna
33
Santos
28
Soucek
41
Rice
20
Bowen
11
Lima
22
Benrahma
18
Ings

Substitutes

10
Manuel Lanzini
4
Kurt Zouma
8
Pablo Fornals
12
Flynn Downes
47
Krisztian Hegyi
7
Gianluca Scamacca
3
Aaron Cresswell
49
Joseph Anang
Đội hình dự bị
Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Facundo Buonanotte 40
Jeremy Sarmiento 19
Joel Veltman 34
Julio Cesar Enciso 20
Danny Welbeck 18
Deniz Undav 21
Jan Paul Van Hecke 29
Robert Sanchez 1
Billy Gilmour 27
Brighton Hove Albion West Ham United
10 Manuel Lanzini
4 Kurt Zouma
8 Pablo Fornals
12 Flynn Downes
47 Krisztian Hegyi
7 Gianluca Scamacca
3 Aaron Cresswell
49 Joseph Anang

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 3
5 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4
51% Kiểm soát bóng 38.67%
13 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 2.3
5 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.8
4 Sút trúng cầu môn 4.2
53.4% Kiểm soát bóng 38.5%
11.2 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brighton Hove Albion (50trận)
Chủ Khách
West Ham United (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
6
10
HT-H/FT-T
4
3
5
3
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
2
3
6
0
HT-H/FT-H
2
4
2
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
5
5
2
4

Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Jason Steele Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 0 35 7.07
18 Danny Welbeck Tiền đạo cắm 2 1 0 5 4 80% 0 0 7 7.07
13 Pascal Gross Tiền vệ trụ 0 0 3 71 63 88.73% 7 0 85 7.82
5 Lewis Dunk Trung vệ 1 0 1 99 96 96.97% 0 1 104 7.28
34 Joel Veltman Hậu vệ cánh phải 1 1 0 48 44 91.67% 2 0 64 7.36
4 Adam Webster Trung vệ 0 0 0 84 76 90.48% 0 3 88 7.08
7 Solomon March Tiền vệ trái 2 1 1 31 23 74.19% 6 0 53 7.38
30 Pervis Josue Estupinan Tenorio Hậu vệ cánh trái 1 0 2 52 49 94.23% 2 1 71 7.37
10 Alexis Mac Allister Tiền vệ trụ 3 1 3 61 55 90.16% 1 1 75 8.61
22 Kaoru Mitoma Cánh trái 1 1 2 42 39 92.86% 0 0 57 8.52
20 Julio Cesar Enciso Tiền đạo thứ 2 2 2 0 2 2 100% 0 0 5 6.45
2 Tariq Lamptey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 14 6.24
25 Moises Caicedo Tiền vệ trụ 1 0 0 106 97 91.51% 0 0 119 7.64
28 Evan Ferguson Tiền đạo cắm 4 2 0 28 26 92.86% 0 0 42 7.19
19 Jeremy Sarmiento Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.07
40 Facundo Buonanotte Tiền vệ công 1 0 2 8 8 100% 0 0 10 6.49

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Angelo Obinze Ogbonna Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 18 5.61
18 Danny Ings Tiền đạo cắm 1 0 0 8 3 37.5% 0 0 19 5.71
13 Alphonse Areola Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 31 6.4
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.01
4 Kurt Zouma Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 1 14 6.04
33 Emerson Palmieri dos Santos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 25 78.13% 2 1 54 5.9
22 Mohamed Said Benrahma Cánh trái 0 0 1 7 3 42.86% 0 0 16 5.9
20 Jarrod Bowen Cánh phải 1 1 0 12 9 75% 3 0 29 5.58
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 23 18 78.26% 0 2 37 6.18
8 Pablo Fornals Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 18 5.79
11 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 0 0 2 29 24 82.76% 0 0 39 5.84
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 40 80% 2 0 62 5.56
12 Flynn Downes Tiền vệ trụ 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 6.08
2 Ben Johnson Hậu vệ cánh phải 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 54 6.2
27 Naif Aguerd Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 0 44 6.04

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ