Vòng 16
14:00 ngày 10/02/2024
Brisbane Roar
Đã kết thúc 5 - 1 (4 - 0)
Melbourne City
Địa điểm: Suncorp Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 3.25
1.05
U 3.25
0.83
1
3.00
X
3.50
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1.25
0.89
U 1.25
0.99

Diễn biến chính

Brisbane Roar Brisbane Roar
Phút
Melbourne City Melbourne City
Kai Trewin 1 - 0 match goal
2'
Henry Hore match yellow.png
10'
Thomas Waddingham 2 - 0
Kiến tạo: Nikola Mileusnic
match goal
30'
James O Shea 3 - 0
Kiến tạo: Keegan Jelacic
match goal
33'
Keegan Jelacic 4 - 0
Kiến tạo: James O Shea
match goal
39'
46'
match change Marin Jakolis
Ra sân: Andrew Nabbout
46'
match change Mathew Leckie
Ra sân: Harry Politidis
46'
match change Terry Antonis
Ra sân: Alessandro Lopane
Thomas Waddingham 5 - 0 match goal
46'
Florin Berenguer
Ra sân: Henry Hore
match change
55'
58'
match change Marco Tilio
Ra sân: Leonardo Natel Vieira
62'
match yellow.png Scott Galloway
Marco Rojas
Ra sân: Thomas Waddingham
match change
68'
Corey Browne
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
match change
68'
73'
match goal 5 - 1 Terry Antonis
81'
match change Max Caputo
Ra sân: Jamie MacLaren
Taras Gomulka
Ra sân: Joe Caletti
match change
88'
Louis Zabala
Ra sân: Jack Hingert
match change
88'
Macklin Freke match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brisbane Roar Brisbane Roar
Melbourne City Melbourne City
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
9
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
589
 
Số đường chuyền
 
507
5
 
Phạm lỗi
 
11
12
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
6
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
17
14
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
73
 
Pha tấn công
 
138
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Florin Berenguer
3
Corey Browne
20
Marco Rojas
35
Louis Zabala
12
Taras Gomulka
29
Matt Acton
17
Carlo Armiento
Brisbane Roar Brisbane Roar 4-4-2
4-2-3-1 Melbourne City Melbourne City
1
Freke
21
Burke-Gi...
27
Trewin
32
Nikolovs...
19
Hingert
13
Hore
26
Shea
6
Caletti
10
Mileusni...
16
2
Waddingh...
23
Jelacic
1
Young
2
Galloway
18
Hall
22
Good
38
Politidi...
6
Ugarkovi...
8
Jeggo
15
Nabbout
21
Lopane
11
Vieira
9
MacLaren

Substitutes

17
Terry Antonis
44
Marin Jakolis
7
Mathew Leckie
23
Marco Tilio
37
Max Caputo
33
Patrick Beach
26
Samuel Souprayen
Đội hình dự bị
Brisbane Roar Brisbane Roar
Florin Berenguer 7
Corey Browne 3
Marco Rojas 20
Louis Zabala 35
Taras Gomulka 12
Matt Acton 29
Carlo Armiento 17
Brisbane Roar Melbourne City
17 Terry Antonis
44 Marin Jakolis
7 Mathew Leckie
23 Marco Tilio
37 Max Caputo
33 Patrick Beach
26 Samuel Souprayen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
11 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 5.67
61% Kiểm soát bóng 53.33%
8 Phạm lỗi 18.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 0.8
8 Phạt góc 8.2
1.6 Thẻ vàng 2.6
5.6 Sút trúng cầu môn 7.7
59.7% Kiểm soát bóng 57.4%
10 Phạm lỗi 17.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
Melbourne City (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
6
2
HT-H/FT-T
2
1
1
6
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
3
6
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
4
2
1
4

Brisbane Roar Brisbane Roar
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Hingert Hậu vệ cánh phải 1 0 2 42 33 78.57% 2 2 58 6.9
20 Marco Rojas Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.5
7 Florin Berenguer Tiền vệ công 1 0 0 27 25 92.59% 0 1 34 6.6
26 James O Shea Tiền vệ trụ 1 1 2 107 97 90.65% 3 0 125 8.5
3 Corey Browne Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 7 100% 2 0 21 6.9
10 Nikola Mileusnic Cánh trái 2 2 3 39 34 87.18% 2 2 56 7.8
6 Joe Caletti 1 1 2 47 40 85.11% 1 1 57 7.3
1 Macklin Freke Thủ môn 0 0 0 57 45 78.95% 0 1 74 8.3
13 Henry Hore Cánh phải 0 0 2 29 25 86.21% 1 0 41 6.8
27 Kai Trewin Trung vệ 2 1 0 74 67 90.54% 0 1 86 7.5
23 Keegan Jelacic Tiền vệ công 5 1 1 41 37 90.24% 0 3 75 8.4
21 Antonee Burke-Gilroy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 32 94.12% 2 0 51 7.3
32 James Nikolovski Defender 0 0 0 60 55 91.67% 0 0 71 6.6
16 Thomas Waddingham Midfielder 3 3 0 8 6 75% 0 1 26 8.8

Melbourne City Melbourne City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jamie Young Thủ môn 0 0 0 19 19 100% 0 1 28 6.2
7 Mathew Leckie Cánh trái 1 1 0 21 20 95.24% 0 0 36 6.7
17 Terry Antonis Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 15 12 80% 0 0 21 7.3
22 Curtis Good Trung vệ 1 0 2 83 77 92.77% 0 2 98 6.1
8 James Jeggo Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 58 51 87.93% 9 2 82 6.6
9 Jamie MacLaren Tiền đạo cắm 3 2 0 12 7 58.33% 0 0 16 6.4
15 Andrew Nabbout Cánh phải 2 2 0 14 10 71.43% 3 4 23 6.7
2 Scott Galloway Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 42 91.3% 2 0 60 5.7
44 Marin Jakolis Cánh trái 3 1 1 10 5 50% 6 1 22 7
6 Steven Peter Ugarkovic Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 52 47 90.38% 3 2 70 7.1
11 Leonardo Natel Vieira Cánh trái 2 1 0 23 16 69.57% 3 3 32 6.8
23 Marco Tilio Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 0 19 6.4
21 Alessandro Lopane Tiền vệ công 0 0 2 24 20 83.33% 1 0 30 6.7
37 Max Caputo Tiền đạo cắm 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 6.7
18 Jordon Hall Trung vệ 0 0 0 89 86 96.63% 0 1 99 6.2
38 Harry Politidis 0 0 0 27 26 96.3% 1 0 40 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ