Vòng 35
19:30 ngày 02/03/2024
Bristol City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Cardiff City
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Mưa nhỏ, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
1.91
X
3.25
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Cardiff City Cardiff City
15'
match yellow.png Kion Etete
Andy King match yellow.png
48'
51'
match change Yakou Meite
Ra sân: Kion Etete
Anis Mehmeti
Ra sân: Andy King
match change
61'
Tommy Conway
Ra sân: Nahki Wells
match change
62'
64'
match change Ollie Tanner
Ra sân: Joshua Luke Bowler
65'
match change Ryan Wintle
Ra sân: Joe Ralls
66'
match goal 0 - 1 Perry Ng
Kiến tạo: David Turnbull
67'
match yellow.png Joshua Wilson Esbrand
Taylor Gardner-Hickman match yellow.png
76'
77'
match change Jamilu Collins
Ra sân: Joshua Wilson Esbrand
78'
match change Callum ODowda
Ra sân: Rubin Colwill
Harry Cornick
Ra sân: Jason Knight
match change
82'
Cameron Pring
Ra sân: Haydon Roberts
match change
82'
Adedire Mebude
Ra sân: Mark Sykes
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Cardiff City Cardiff City
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
8
 
Sút Phạt
 
13
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
584
 
Số đường chuyền
 
406
84%
 
Chuyền chính xác
 
77%
7
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
41
 
Đánh đầu
 
37
18
 
Đánh đầu thành công
 
21
3
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
8
23
 
Ném biên
 
24
14
 
Cản phá thành công
 
16
10
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
155
 
Pha tấn công
 
79
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Anis Mehmeti
9
Harry Cornick
3
Cameron Pring
15
Tommy Conway
47
Adedire Mebude
23
Stefan Bajic
27
Jamie Knight-Lebel
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
4-2-3-1 Cardiff City Cardiff City
1
OLeary
24
Roberts
16
Dickie
26
Vyner
2
McCrorie
8
Williams
10
King
17
Sykes
12
Knight
22
Gardner-...
21
Wells
1
Horvath
38
Ng
12
Phillips
4
Goutas
30
Esbrand
23
Siopis
8
Ralls
14
Bowler
15
Turnbull
27
Colwill
9
Etete

Substitutes

11
Callum ODowda
17
Jamilu Collins
32
Ollie Tanner
6
Ryan Wintle
22
Yakou Meite
2
Mahlon Romeo
20
Famara Diedhiou
45
Cian Ashford
41
Matthew Turner
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Anis Mehmeti 11
Harry Cornick 9
Cameron Pring 3
Tommy Conway 15
Adedire Mebude 47
Stefan Bajic 23
Jamie Knight-Lebel 27
Bristol City Cardiff City
11 Callum ODowda
17 Jamilu Collins
32 Ollie Tanner
6 Ryan Wintle
22 Yakou Meite
2 Mahlon Romeo
20 Famara Diedhiou
45 Cian Ashford
41 Matthew Turner

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 4.67
4 Sút trúng cầu môn 5
54.67% Kiểm soát bóng 50.67%
6.33 Phạm lỗi 8.33
1 Thẻ vàng 0.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
0.8 Bàn thua 2.2
5.8 Phạt góc 4.4
4.3 Sút trúng cầu môn 4.1
47.5% Kiểm soát bóng 48.5%
9.5 Phạm lỗi 9
1.4 Thẻ vàng 1.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (52trận)
Chủ Khách
Cardiff City (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
3
8
HT-H/FT-T
4
5
6
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
5
6
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
1
5
HT-B/FT-B
3
2
8
4

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Andy King Tiền vệ trụ 1 0 0 31 28 90.32% 0 0 38 6.22
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 5.96
9 Harry Cornick Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.95
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 3 2 0 28 19 67.86% 0 4 40 6.84
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 33 29 87.88% 0 1 45 6.36
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 0 0 0 58 48 82.76% 2 2 76 6.66
16 Robert Dickie Trung vệ 4 1 0 104 95 91.35% 0 6 121 7.05
26 Zak Vyner Trung vệ 1 0 0 85 74 87.06% 0 1 96 6.49
2 Ross McCrorie Tiền vệ phòng ngự 3 0 1 47 39 82.98% 3 1 78 6.81
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 14 82.35% 0 0 22 5.96
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 1 0 1 21 14 66.67% 0 0 33 6.13
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 2 59 49 83.05% 5 2 89 6.41
11 Anis Mehmeti Cánh trái 1 0 0 15 11 73.33% 3 0 25 6.05
47 Adedire Mebude Cánh phải 0 0 0 6 3 50% 0 0 6 6
15 Tommy Conway Tiền đạo cắm 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.4
22 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 2 0 7 52 44 84.62% 9 1 76 7.37

Cardiff City Cardiff City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Ralls Tiền vệ trụ 0 0 0 36 29 80.56% 0 2 40 6.47
4 Dimitrios Goutas Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 1 74 7.1
22 Yakou Meite Cánh trái 1 1 0 9 4 44.44% 0 6 16 6.77
1 Ethan Horvath Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 41 7.04
38 Perry Ng Hậu vệ cánh phải 2 2 1 35 26 74.29% 2 2 69 8.11
23 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 44 7.12
6 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 15 6.85
15 David Turnbull Tiền vệ trụ 3 1 3 38 31 81.58% 3 0 53 7.36
11 Callum ODowda Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.29
17 Jamilu Collins Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 2 40% 0 1 11 6.26
12 Nathaniel Phillips Trung vệ 0 0 0 56 46 82.14% 0 3 65 7.16
14 Joshua Luke Bowler Cánh phải 1 0 1 20 10 50% 0 0 34 6.19
9 Kion Etete Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 4 23 6.53
32 Ollie Tanner Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 13 6.37
27 Rubin Colwill Tiền vệ công 2 0 0 23 17 73.91% 2 0 35 6.18
30 Joshua Wilson Esbrand Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 29 85.29% 1 1 55 6.69

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ