Vòng 13
01:45 ngày 26/10/2023
Bristol City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Ipswich Town
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Quang đãng, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
2.88
X
3.30
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.03
-0
0.83
O 1
0.83
U 1
1.03

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Ipswich Town Ipswich Town
14'
match yellow.png Kayden Jackson
16'
match goal 0 - 1 Nathan Broadhead
Kiến tạo: George Hirst
42'
match yellow.png Sam Morsy
Haydon Roberts
Ra sân: Andy King
match change
66'
Harry Cornick
Ra sân: Andreas Weimann
match change
69'
69'
match yellow.png Leif Davis
Ephraim Yeboah
Ra sân: Sam Bell
match change
69'
70'
match change Omari Hutchinson
Ra sân: Kayden Jackson
71'
match change Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Nathan Broadhead
77'
match yellow.png George Hirst
78'
match change Dane Scarlett
Ra sân: George Hirst
78'
match change Jack Taylor
Ra sân: Conor Chaplin
Joseph James
Ra sân: Haydon Roberts
match change
86'
86'
match change Dominic Ball
Ra sân: Massimo Luongo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Ipswich Town Ipswich Town
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
7
8
 
Sút Phạt
 
9
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
454
 
Số đường chuyền
 
495
81%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
23
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
14
20
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
115
 
Pha tấn công
 
93
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Ephraim Yeboah
24
Haydon Roberts
9
Harry Cornick
34
Joseph James
11
Anis Mehmeti
23
Stefan Bajic
30
Raekwon Nelson
35
Duncan Idehen
27
Jamie Knight-Lebel
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
4-2-3-1 Ipswich Town Ipswich Town
1
OLeary
3
Pring
16
Dickie
10
King
17
Sykes
22
Gardner-...
6
James
20
Bell
12
Knight
14
Weimann
15
Conway
31
Hladky
18
Williams
6
Woolfend...
15
Burgess
3
Davis
5
Morsy
25
Luongo
19
Jackson
10
Chaplin
33
Broadhea...
27
Hirst

Substitutes

14
Jack Taylor
24
Dane Scarlett
12
Dominic Ball
11
Marcus Anthony Myers-Harness
20
Omari Hutchinson
44
Janoi Donacien
1
Christian Walton
2
Harry Clarke
30
Cameron Humphreys
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Ephraim Yeboah 29
Haydon Roberts 24
Harry Cornick 9
Joseph James 34
Anis Mehmeti 11
Stefan Bajic 23
Raekwon Nelson 30
Duncan Idehen 35
Jamie Knight-Lebel 27
Bristol City Ipswich Town
14 Jack Taylor
24 Dane Scarlett
12 Dominic Ball
11 Marcus Anthony Myers-Harness
20 Omari Hutchinson
44 Janoi Donacien
1 Christian Walton
2 Harry Clarke
30 Cameron Humphreys

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 7.33
4 Sút trúng cầu môn 8.33
54.67% Kiểm soát bóng 47.67%
6.33 Phạm lỗi 12
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 5
4.3 Sút trúng cầu môn 6
47.5% Kiểm soát bóng 51.3%
9.5 Phạm lỗi 12.3
1.4 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (52trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
11
4
HT-H/FT-T
4
5
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
3
0
2
HT-H/FT-H
5
6
4
4
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
3
2
3
10

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Andy King Tiền vệ trụ 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 32 6.62
6 Matthew James Tiền vệ trụ 1 0 1 26 24 92.31% 0 1 28 6.3
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 0 0 0 9 9 100% 0 0 11 5.87
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 0 0 1 23 16 69.57% 2 1 39 7.13
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 19 6.74
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 40 6.76
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 12 52.17% 1 0 44 6.19
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 2 1 35 6.22
20 Sam Bell Cánh trái 1 1 0 12 11 91.67% 1 1 22 6.44
15 Tommy Conway Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 6 5.99
22 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 1 1 1 25 19 76% 3 0 33 6.42

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 1 0 2 36 32 88.89% 0 0 37 6.78
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 1 1 0 29 27 93.1% 0 0 36 6.85
31 Vaclav Hladky Thủ môn 0 0 0 21 19 90.48% 0 0 28 7.25
15 Cameron Burgess Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 1 45 6.56
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 1 1 0 21 17 80.95% 1 1 32 6.74
19 Kayden Jackson Tiền đạo cắm 0 0 2 20 12 60% 0 2 30 6.62
27 George Hirst Tiền đạo cắm 2 1 2 15 10 66.67% 0 1 21 7.29
6 Luke Woolfenden Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 44 6.75
33 Nathan Broadhead Cánh trái 5 1 1 18 13 72.22% 0 0 32 7.55
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 2 0 1 25 24 96% 4 0 37 6.5
18 Brandon Williams Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 22 68.75% 0 3 49 7.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ