Vòng 26
22:00 ngày 01/01/2024
Bristol City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Millwall
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.07
+0.5
0.83
O 2.25
0.95
U 2.25
0.93
1
2.10
X
3.20
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.30
+0.25
0.65
O 1
1.20
U 1
0.70

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Millwall Millwall
Mark Sykes
Ra sân: Andreas Weimann
match change
55'
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Matthew James
match change
55'
63'
match change Aidomo Emakhu
Ra sân: Duncan Watmore
71'
match change Kevin Nisbet
Ra sân: Tom Bradshaw
Nahki Wells
Ra sân: Tommy Conway
match change
72'
Sam Bell
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
72'
74'
match yellow.png Brooke Norton-Cuffy
Harry Cornick
Ra sân: Mark Sykes
match change
77'
85'
match change Dan McNamara
Ra sân: Brooke Norton-Cuffy
85'
match change Ryan James Longman
Ra sân: Zian Flemming
90'
match yellow.png Ryan Leonard
Joe Williams match yellow.png
90'
90'
match goal 0 - 1 Shaun Hutchinson
Kiến tạo: Billy Mitchell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Millwall Millwall
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
5
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
6
4
 
Sút Phạt
 
4
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
541
 
Số đường chuyền
 
461
83%
 
Chuyền chính xác
 
80%
5
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
42
15
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
5
36
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
9
4
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
109
 
Pha tấn công
 
101
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Nahki Wells
22
Taylor Gardner-Hickman
9
Harry Cornick
17
Mark Sykes
20
Sam Bell
23
Stefan Bajic
30
Raekwon Nelson
27
Jamie Knight-Lebel
10
Andy King
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
3-4-2-1 Millwall Millwall
1
OLeary
3
Pring
16
Dickie
26
Vyner
19
Tanner
6
James
8
Williams
11
Mehmeti
12
Knight
14
Weimann
15
Conway
20
Sarkic
18
Leonard
4
Hutchins...
5
Cooper
17
Norton-C...
39
Honeyman
8
Mitchell
3
Wallace
19
Watmore
10
Flemming
9
Bradshaw

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
2
Dan McNamara
11
Ryan James Longman
7
Kevin Nisbet
33
Bartosz Bialkowski
15
Joe Bryan
14
Allan Campbell
46
Sashiel Adom-Malaki
25
Romain Esse
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Nahki Wells 21
Taylor Gardner-Hickman 22
Harry Cornick 9
Mark Sykes 17
Sam Bell 20
Stefan Bajic 23
Raekwon Nelson 30
Jamie Knight-Lebel 27
Andy King 10
Bristol City Millwall
22 Aidomo Emakhu
2 Dan McNamara
11 Ryan James Longman
7 Kevin Nisbet
33 Bartosz Bialkowski
15 Joe Bryan
14 Allan Campbell
46 Sashiel Adom-Malaki
25 Romain Esse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua
5 Phạt góc 6
4 Sút trúng cầu môn 3.67
54.67% Kiểm soát bóng 41.33%
6.33 Phạm lỗi 9
1 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 0.7
5.8 Phạt góc 5.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4
47.5% Kiểm soát bóng 41.3%
9.5 Phạm lỗi 12.6
1.4 Thẻ vàng 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (52trận)
Chủ Khách
Millwall (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
6
5
HT-H/FT-T
4
5
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
5
6
2
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
2
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
4
5
HT-B/FT-B
3
2
7
2

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 1 30 26 86.67% 1 0 33 6.41
14 Andreas Weimann Tiền vệ công 2 0 0 11 10 90.91% 0 0 20 6.38
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 17 6.32
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 0 0 1 30 26 86.67% 3 0 39 6.45
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 54 50 92.59% 0 1 56 6.64
26 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 0 56 6.33
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 0 44 34 77.27% 0 2 68 7.13
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 2 1 0 19 16 84.21% 2 1 29 6.52
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 1 31 28 90.32% 1 0 45 6.58
11 Anis Mehmeti Cánh trái 0 0 1 16 10 62.5% 0 0 22 6.23
15 Tommy Conway Tiền đạo cắm 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 9 6.13

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Shaun Hutchinson Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 2 43 6.81
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 0 26 18 69.23% 0 2 36 6.7
3 Murray Wallace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 0 2 32 6.25
9 Tom Bradshaw Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 1 1 15 6.09
19 Duncan Watmore Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 18 6.01
5 Jake Cooper Trung vệ 0 0 0 31 27 87.1% 0 2 36 6.59
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 2 0 21 6.17
20 Matija Sarkic Thủ môn 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 14 6.73
10 Zian Flemming Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 24 6.5
8 Billy Mitchell Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 2 1 38 6.32
17 Brooke Norton-Cuffy Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 6 40% 1 1 24 6.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ