Vòng 7
01:45 ngày 20/09/2023
Bristol City
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 1)
Plymouth Argyle
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.93
O 2.75
1.04
U 2.75
0.86
1
2.05
X
3.50
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.78
O 1
0.81
U 1
1.05

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Sam Bell 1 - 0
Kiến tạo: Joe Williams
match goal
3'
Matthew James 2 - 0 match goal
8'
26'
match goal 2 - 1 Adam Randell
Mark Sykes 3 - 1
Kiến tạo: Jason Knight
match goal
33'
Nahki Wells match yellow.png
35'
46'
match change Jordan Houghton
Ra sân: Lewis Warrington
46'
match change Morgan Whittaker
Ra sân: Tyreik Wright
60'
match change Ryan Hardie
Ra sân: Ben Waine
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Jason Knight
match change
61'
Harry Cornick
Ra sân: Nahki Wells
match change
61'
Ephraim Yeboah
Ra sân: Mark Sykes
match change
61'
61'
match change Bali Mumba
Ra sân: Callum Wright
George Tanner match yellow.png
67'
Haydon Roberts
Ra sân: Sam Bell
match change
71'
Andy King
Ra sân: Joe Williams
match change
71'
72'
match change Finn Azaz
Ra sân: Luke James Cundle
Harry Cornick 4 - 1
Kiến tạo: Kal Naismith
match goal
80'
Ephraim Yeboah match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Plymouth Argyle Plymouth Argyle
7
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
423
 
Số đường chuyền
 
559
74%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
22
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
15
21
 
Ném biên
 
19
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
7
5
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
112
 
Pha tấn công
 
108
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Ephraim Yeboah
24
Haydon Roberts
9
Harry Cornick
22
Taylor Gardner-Hickman
10
Andy King
11
Anis Mehmeti
23
Stefan Bajic
16
Robert Dickie
30
Raekwon Nelson
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
4-3-3 Plymouth Argyle Plymouth Argyle
1
OLeary
3
Pring
4
Naismith
26
Vyner
19
Tanner
8
Williams
6
James
20
Bell
12
Knight
17
Sykes
21
Wells
21
Hazard
29
Hayden
6
Scarr
17
Gibson
8
Edwards
28
Cundle
20
Randell
16
Warringt...
19
Wright
23
Waine
11
Wright

Substitutes

10
Morgan Whittaker
18
Finn Azaz
4
Jordan Houghton
2
Bali Mumba
9
Ryan Hardie
15
Mustapha Bundu
25
Callum Burton
7
Matt Butcher
3
Macaulay Gillesphey
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Ephraim Yeboah 29
Haydon Roberts 24
Harry Cornick 9
Taylor Gardner-Hickman 22
Andy King 10
Anis Mehmeti 11
Stefan Bajic 23
Robert Dickie 16
Raekwon Nelson 30
Bristol City Plymouth Argyle
10 Morgan Whittaker
18 Finn Azaz
4 Jordan Houghton
2 Bali Mumba
9 Ryan Hardie
15 Mustapha Bundu
25 Callum Burton
7 Matt Butcher
3 Macaulay Gillesphey

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
4 Sút trúng cầu môn 1.33
54.67% Kiểm soát bóng 41.33%
6.33 Phạm lỗi 8.33
1 Thẻ vàng 1.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 6
4.3 Sút trúng cầu môn 3.7
47.5% Kiểm soát bóng 47.4%
9.5 Phạm lỗi 10.7
1.4 Thẻ vàng 2.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (52trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
8
6
HT-H/FT-T
4
5
4
5
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
2
2
HT-H/FT-H
5
6
3
6
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
4
3
5
0
HT-B/FT-B
3
2
2
3

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matthew James Tiền vệ trụ 1 1 0 23 17 73.91% 1 3 30 7.36
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 1 10 8 80% 0 0 17 6.55
4 Kal Naismith Trung vệ 0 0 1 28 17 60.71% 2 3 35 6.61
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 2 1 0 20 15 75% 3 0 28 6.99
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 22 13 59.09% 0 0 24 5.86
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 0 0 1 19 18 94.74% 2 1 24 6.74
26 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 47 6.29
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 1 0 1 30 20 66.67% 1 3 49 7.07
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 0 0 1 22 14 63.64% 0 1 25 7.1
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 1 1 29 6.54
20 Sam Bell Tiền đạo cắm 2 2 0 11 6 54.55% 0 1 16 7.74

Plymouth Argyle Plymouth Argyle
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Joe Edwards Tiền vệ phải 0 0 0 35 24 68.57% 0 4 45 6.05
6 Dan Scarr Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 0 1 43 5.86
21 Conor Hazard Thủ môn 0 0 0 15 12 80% 0 0 20 5.79
23 Ben Waine Tiền đạo cắm 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 6.23
20 Adam Randell Tiền vệ phòng ngự 2 2 1 27 21 77.78% 0 1 35 7.07
28 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 22 5.7
17 Lewis Gibson Trung vệ 0 0 0 28 21 75% 0 2 31 5.69
29 Kaine Hayden Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 13 65% 0 1 32 6.13
19 Tyreik Wright Cánh phải 1 0 0 14 11 78.57% 1 1 26 6.25
11 Callum Wright Tiền vệ trụ 0 0 1 14 11 78.57% 1 0 21 6.44
16 Lewis Warrington 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 25 5.68

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ