Vòng 33
22:00 ngày 17/02/2024
Bristol City
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Queens Park Rangers (QPR)
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.87
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
2.00
X
3.10
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Harry Cornick
Ra sân: Sam Bell
match change
26'
37'
match yellow.png Isaac Hayden
42'
match goal 0 - 1 Ilias Chair
Kiến tạo: Lucas Qvistorff Andersen
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Joe Williams
match change
58'
Adedire Mebude
Ra sân: Jason Knight
match change
58'
Tommy Conway
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
59'
69'
match change Joseph Hodge
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
Mark Sykes
Ra sân: Ross McCrorie
match change
75'
78'
match change Michael Frey
Ra sân: Lyndon Dykes
78'
match change Jack Colback
Ra sân: Isaac Hayden
90'
match change Paul Smyth
Ra sân: Chris Willock

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
3
4
 
Sút Phạt
 
4
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
619
 
Số đường chuyền
 
451
85%
 
Chuyền chính xác
 
81%
7
 
Phạm lỗi
 
7
3
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
48
19
 
Đánh đầu thành công
 
22
6
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
17
9
 
Đánh chặn
 
11
31
 
Ném biên
 
12
7
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
141
 
Pha tấn công
 
90
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Taylor Gardner-Hickman
9
Harry Cornick
15
Tommy Conway
17
Mark Sykes
47
Adedire Mebude
23
Stefan Bajic
19
George Tanner
7
Scott Twine
10
Andy King
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
4-2-3-1 Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
1
OLeary
24
Roberts
16
Dickie
26
Vyner
2
McCrorie
8
Williams
6
James
20
Bell
12
Knight
11
Mehmeti
21
Wells
1
Begovic
3
Dunne
5
Cook
6
Clarke-S...
22
Paal
14
Hayden
8
Field
7
Willock
25
Andersen
10
Chair
9
Dykes

Substitutes

16
Joseph Hodge
12
Michael Frey
4
Jack Colback
11
Paul Smyth
21
Ziyad Larkeche
30
Sinclair Armstrong
20
Reginald Jacob Cannon
13
Jordan Gideon Archer
15
Morgan Fox
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Taylor Gardner-Hickman 22
Harry Cornick 9
Tommy Conway 15
Mark Sykes 17
Adedire Mebude 47
Stefan Bajic 23
George Tanner 19
Scott Twine 7
Andy King 10
Bristol City Queens Park Rangers (QPR)
16 Joseph Hodge
12 Michael Frey
4 Jack Colback
11 Paul Smyth
21 Ziyad Larkeche
30 Sinclair Armstrong
20 Reginald Jacob Cannon
13 Jordan Gideon Archer
15 Morgan Fox

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 5.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
54.67% Kiểm soát bóng 43.67%
6.33 Phạm lỗi 9.67
1 Thẻ vàng 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1
5.8 Phạt góc 5.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.1
47.5% Kiểm soát bóng 46.7%
9.5 Phạm lỗi 11.9
1.4 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (52trận)
Chủ Khách
Queens Park Rangers (QPR) (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
4
7
HT-H/FT-T
4
5
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
5
6
3
5
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
2
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
8
3
HT-B/FT-B
3
2
3
5

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matthew James Tiền vệ trụ 1 0 0 52 46 88.46% 0 1 59 6.33
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 1 0 2 20 15 75% 1 1 31 5.94
9 Harry Cornick Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 17 5.88
17 Mark Sykes Tiền vệ phải 0 0 0 18 18 100% 0 0 23 6.06
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 42 7.3
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 2 0 0 52 40 76.92% 0 0 61 5.84
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 108 97 89.81% 0 6 121 6.68
26 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 95 85 89.47% 1 3 107 6.49
2 Ross McCrorie Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 42 32 76.19% 2 3 63 6.18
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 3 1 0 24 18 75% 0 2 32 6.24
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 2 87 72 82.76% 3 0 114 6.59
11 Anis Mehmeti Cánh trái 1 1 2 20 18 90% 4 1 33 6.48
47 Adedire Mebude Cánh phải 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6
20 Sam Bell Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 2 1 12 6.17
15 Tommy Conway Tiền đạo cắm 1 0 1 12 12 100% 0 0 19 6.41
22 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 24 80% 1 0 32 5.94

Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Asmir Begovic Thủ môn 0 0 0 40 30 75% 0 0 44 6.85
4 Jack Colback Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.24
5 Steve Cook Trung vệ 0 0 2 57 44 77.19% 0 2 70 7.5
25 Lucas Qvistorff Andersen Tiền vệ công 1 1 3 20 16 80% 1 0 35 7.37
12 Michael Frey Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.17
14 Isaac Hayden Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 31 91.18% 0 2 41 6.74
22 Kenneth Paal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 46 6.72
6 Jake Clarke-Salter Trung vệ 1 1 0 69 61 88.41% 0 2 80 7.35
10 Ilias Chair Tiền vệ công 2 2 1 41 36 87.8% 5 1 58 8.23
7 Chris Willock Cánh trái 4 2 1 43 37 86.05% 2 0 65 7.89
8 Sam Field Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 47 35 74.47% 0 3 57 7.17
9 Lyndon Dykes Tiền đạo cắm 0 0 0 16 9 56.25% 1 6 26 6.84
11 Paul Smyth Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.04
3 Jimmy Dunne Trung vệ 1 0 0 30 19 63.33% 2 6 57 7.71
16 Joseph Hodge Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 6 60% 1 0 13 6.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ