Vòng 32
03:00 ngày 14/02/2024
Bristol City
Đã kết thúc 3 - 1 (0 - 0)
Southampton
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 2.5
0.92
U 2.5
0.96
1
4.50
X
3.60
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.95
O 1
0.88
U 1
0.98

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Southampton Southampton
46'
match change Stuart Armstrong
Ra sân: Shea Charles
Sam Bell 1 - 0
Kiến tạo: Anis Mehmeti
match goal
52'
64'
match change Ryan Fraser
Ra sân: Samuel Ikechukwu Edozie
64'
match change Sekou Mara
Ra sân: David Brooks
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Jason Knight
match change
64'
Zak Vyner match yellow.png
65'
Harry Cornick
Ra sân: Sam Bell
match change
65'
Robert Dickie 2 - 0
Kiến tạo: Joe Williams
match goal
72'
74'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Joe Rothwell
Ross McCrorie
Ra sân: Haydon Roberts
match change
76'
Nahki Wells
Ra sân: Tommy Conway
match change
76'
Harry Cornick 3 - 0
Kiến tạo: Ross McCrorie
match goal
82'
Adedire Mebude
Ra sân: Anis Mehmeti
match change
86'
90'
match yellow.png Kamal Deen Sulemana
90'
match yellow.png Ryan Fraser
90'
match pen 3 - 1 Adam Armstrong
Joe Williams match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Southampton Southampton
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
12
6
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
7
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
325
 
Số đường chuyền
 
705
80%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
22
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
16
17
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
11
12
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
74
 
Pha tấn công
 
129
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Nahki Wells
9
Harry Cornick
22
Taylor Gardner-Hickman
2
Ross McCrorie
47
Adedire Mebude
23
Stefan Bajic
27
Jamie Knight-Lebel
10
Andy King
17
Mark Sykes
Bristol City Bristol City 4-2-3-1
4-3-3 Southampton Southampton
1
OLeary
24
Roberts
16
Dickie
26
Vyner
19
Tanner
8
Williams
6
James
20
Bell
12
Knight
11
Mehmeti
15
Conway
31
Bazunu
2
Walker-P...
21
Harwood-...
35
Bednarek
3
Manning
16
Smallbon...
24
Charles
19
Rothwell
36
Brooks
9
Armstron...
23
Edozie

Substitutes

18
Sekou Mara
20
Kamal Deen Sulemana
26
Ryan Fraser
17
Stuart Armstrong
13
Joe Lumley
5
Jack Stephens
33
Tyler Dibling
27
Samuel Amo-Ameyaw
29
Jayden Meghoma
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Nahki Wells 21
Harry Cornick 9
Taylor Gardner-Hickman 22
Ross McCrorie 2
Adedire Mebude 47
Stefan Bajic 23
Jamie Knight-Lebel 27
Andy King 10
Mark Sykes 17
Bristol City Southampton
18 Sekou Mara
20 Kamal Deen Sulemana
26 Ryan Fraser
17 Stuart Armstrong
13 Joe Lumley
5 Jack Stephens
33 Tyler Dibling
27 Samuel Amo-Ameyaw
29 Jayden Meghoma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.67
4 Sút trúng cầu môn 2
54.67% Kiểm soát bóng 58.33%
6.33 Phạm lỗi 9.33
1 Thẻ vàng 1.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.4
0.8 Bàn thua 1.6
5.8 Phạt góc 5.6
4.3 Sút trúng cầu môn 4.5
47.5% Kiểm soát bóng 63.3%
9.5 Phạm lỗi 8.9
1.4 Thẻ vàng 1.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (52trận)
Chủ Khách
Southampton (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
12
4
HT-H/FT-T
4
5
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
5
6
0
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
0
3
HT-B/FT-B
3
2
5
7

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 14 6.49
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 15 9 60% 0 0 22 7.5
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 0 0 0 22 20 90.91% 2 0 33 6.86
16 Robert Dickie Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 31 6.72
26 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 38 6.89
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 1 0 4 18 14 77.78% 0 1 30 6.84
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 14 82.35% 2 0 29 6.68
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 0 0 3 20 16 80% 4 1 38 6.69
11 Anis Mehmeti Cánh trái 2 1 1 10 8 80% 1 0 20 7.12
20 Sam Bell Cánh trái 4 1 0 7 6 85.71% 2 1 19 7.09
15 Tommy Conway Tiền đạo cắm 1 0 0 8 7 87.5% 0 1 12 6.28

Southampton Southampton
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Stuart Armstrong Tiền vệ trụ 0 0 1 6 6 100% 1 0 9 6.15
36 David Brooks Cánh phải 3 1 1 25 20 80% 0 1 32 6.66
3 Ryan Manning Hậu vệ cánh trái 0 0 2 61 56 91.8% 2 0 68 6.36
9 Adam Armstrong Tiền đạo cắm 4 1 1 20 18 90% 0 0 26 6.4
35 Jan Bednarek Trung vệ 1 0 0 105 103 98.1% 0 4 113 6.86
19 Joe Rothwell Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 37 5.96
2 Kyle Walker-Peters Hậu vệ cánh phải 1 1 1 42 35 83.33% 0 1 57 6.53
21 Taylor Harwood-Bellis Trung vệ 0 0 0 86 81 94.19% 0 3 92 6.64
16 Will Smallbone Tiền vệ trụ 2 1 0 35 30 85.71% 0 0 44 6.1
31 Gavin Bazunu Thủ môn 0 0 0 45 41 91.11% 0 0 53 6.04
23 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 2 0 1 14 8 57.14% 2 2 31 7.09
24 Shea Charles Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 31 24 77.42% 0 1 36 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ