Vòng 28
22:00 ngày 20/01/2024
Bristol City
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Watford
Địa điểm: Ashton Gate
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.89
-0
1.01
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
2.50
X
3.30
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Bristol City Bristol City
Phút
Watford Watford
13'
match pen 0 - 1 Ayotomiwa Dele Bashiru
14'
match yellow.png Yaser Asprilla
Scott Twine 1 - 1 match goal
25'
Ross McCrorie match yellow.png
36'
40'
match yellow.png Ryan Andrews
46'
match change Matheus Martins
Ra sân: Yaser Asprilla
62'
match change Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Mileta Rajovic
62'
match change Jamal Lewis
Ra sân: James Morris
Sam Bell
Ra sân: Ross McCrorie
match change
63'
Nahki Wells
Ra sân: Tommy Conway
match change
63'
Taylor Gardner-Hickman
Ra sân: Joe Williams
match change
69'
89'
match change Thomas Ince
Ra sân: Giorgi Chakvetadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Bristol City Bristol City
Watford Watford
7
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
7
17
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
366
 
Số đường chuyền
 
426
74%
 
Chuyền chính xác
 
73%
8
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
50
 
Đánh đầu
 
30
23
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
17
3
 
Đánh chặn
 
9
38
 
Ném biên
 
31
13
 
Cản phá thành công
 
17
18
 
Thử thách
 
15
118
 
Pha tấn công
 
92
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Nahki Wells
22
Taylor Gardner-Hickman
20
Sam Bell
11
Anis Mehmeti
23
Stefan Bajic
24
Haydon Roberts
9
Harry Cornick
27
Jamie Knight-Lebel
10
Andy King
Bristol City Bristol City 3-4-2-1
4-1-4-1 Watford Watford
1
OLeary
16
Dickie
26
Vyner
19
Tanner
3
Pring
6
James
8
Williams
2
McCrorie
7
Twine
12
Knight
15
Conway
26
Hamer
45
Andrews
5
Porteous
4
Hoedt
42
Morris
8
Livermor...
18
Asprilla
24
Bashiru
11
Kone
16
Chakveta...
9
Rajovic

Substitutes

37
Matheus Martins
7
Thomas Ince
19
Vakoun Issouf Bayo
6
Jamal Lewis
1
Daniel Bachmann
3
Francisco Sierralta
17
Jorge Cabezas
15
Matthew Pollock
59
Jack Grieves
Đội hình dự bị
Bristol City Bristol City
Nahki Wells 21
Taylor Gardner-Hickman 22
Sam Bell 20
Anis Mehmeti 11
Stefan Bajic 23
Haydon Roberts 24
Harry Cornick 9
Jamie Knight-Lebel 27
Andy King 10
Bristol City Watford
37 Matheus Martins
7 Thomas Ince
19 Vakoun Issouf Bayo
6 Jamal Lewis
1 Daniel Bachmann
3 Francisco Sierralta
17 Jorge Cabezas
15 Matthew Pollock
59 Jack Grieves

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.33
4 Sút trúng cầu môn 3
54.67% Kiểm soát bóng 46%
6.33 Phạm lỗi 11.67
1 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 1.2
5.8 Phạt góc 4.3
4.3 Sút trúng cầu môn 4
47.5% Kiểm soát bóng 48.1%
9.5 Phạm lỗi 12.4
1.4 Thẻ vàng 1.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Bristol City (52trận)
Chủ Khách
Watford (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
2
5
HT-H/FT-T
4
5
4
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
2
2
HT-H/FT-H
5
6
7
7
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
4
5
HT-B/FT-B
3
2
4
1

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Matthew James Tiền vệ trụ 0 0 0 22 18 81.82% 0 2 35 6.71
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 0 0 2 9 9 100% 1 0 13 6.27
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 33 6
8 Joe Williams Tiền vệ trụ 0 0 0 38 30 78.95% 0 2 50 6.75
16 Robert Dickie Trung vệ 5 1 1 54 39 72.22% 0 5 74 6.81
26 Zak Vyner Trung vệ 0 0 1 51 43 84.31% 0 3 62 7.04
2 Ross McCrorie Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 14 87.5% 3 2 39 6.01
7 Scott Twine Tiền vệ công 2 1 6 24 12 50% 10 1 49 8.13
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 2 1 0 25 13 52% 6 3 62 7.57
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 4 2 1 22 17 77.27% 4 1 45 6.97
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 38 77.55% 1 0 85 6.25
20 Sam Bell Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 1 13 6.12
15 Tommy Conway Tiền đạo cắm 1 1 0 11 9 81.82% 1 0 18 6.1
22 Taylor Gardner-Hickman Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 2 1 18 6.07

Watford Watford
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ben Hamer Thủ môn 0 0 0 36 29 80.56% 0 0 47 6.93
8 Jake Livermore Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 25 16 64% 0 1 36 7.06
7 Thomas Ince Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.95
4 Wesley Hoedt Trung vệ 2 0 1 70 58 82.86% 0 3 87 7.22
5 Ryan Porteous Trung vệ 0 0 0 52 41 78.85% 0 4 60 5.66
6 Jamal Lewis Hậu vệ cánh trái 1 0 0 26 19 73.08% 0 0 48 7.07
24 Ayotomiwa Dele Bashiru Tiền vệ trụ 2 1 0 26 21 80.77% 0 0 42 7.02
16 Giorgi Chakvetadze Tiền vệ công 1 0 3 31 25 80.65% 10 1 54 6.83
19 Vakoun Issouf Bayo Tiền đạo cắm 0 0 1 5 5 100% 0 1 9 6.11
9 Mileta Rajovic Tiền đạo cắm 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 20 6.45
18 Yaser Asprilla Tiền vệ công 2 0 0 12 10 83.33% 0 0 20 5.99
37 Matheus Martins Cánh trái 2 0 0 19 14 73.68% 0 0 29 6.09
11 Ismael Kone Tiền vệ trụ 2 0 0 38 30 78.95% 1 1 49 6.62
42 James Morris Defender 0 0 1 22 16 72.73% 2 3 49 7.29
45 Ryan Andrews Defender 1 1 1 51 21 41.18% 3 1 88 6.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ