Vòng 10
19:00 ngày 19/05/2024
Brommapojkarna
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
IFK Norrkoping FK
Địa điểm: Grimsta IP
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.86
O 2.75
0.90
U 2.75
0.96
1
1.95
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.78
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Brommapojkarna Brommapojkarna
Phút
IFK Norrkoping FK IFK Norrkoping FK
Nikola Vasic 1 - 0 match goal
5'
25'
match goal 1 - 1 Christoffer Nyman
Kiến tạo: Isak Andri Sigurgeirsson
Kaare Barslund
Ra sân: Andre Calisir
match change
45'
Nikola Vasic 2 - 1
Kiến tạo: Ludvig Fritzson
match goal
45'
51'
match yellow.png Christoffer Nyman
Leonard Zuta
Ra sân: Tim Soderstrom
match change
58'
Rasmus Orqvist
Ra sân: Wilmer Odefalk
match change
58'
64'
match change Ismet Lushaku
Ra sân: Jesper Ceesay
64'
match change Tim Prica
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
72'
match change Carl Bjork
Ra sân: Laorent Shabani
72'
match change Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Isak Andri Sigurgeirsson
Kaare Barslund match yellow.png
72'
Paya Pichkah
Ra sân:
match change
83'
90'
match change Dino Salihovic
Ra sân: Yahya Kalley

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Brommapojkarna Brommapojkarna
IFK Norrkoping FK IFK Norrkoping FK
0
 
Phạt góc
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
2
 
Sút ra ngoài
 
12
3
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
416
 
Số đường chuyền
 
560
13
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Thử thách
 
7
72
 
Pha tấn công
 
107
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Kaare Barslund
35
Lucas Bergstrom
4
Eric Bjorkander
14
Alexander Johansson
11
Rasmus Orqvist
15
Paya Pichkah
19
Leonard Zuta
Brommapojkarna Brommapojkarna 4-3-1-2
4-4-2 IFK Norrkoping FK IFK Norrkoping FK
20
Sidklev
7
2
Heggem
3
Abrahams...
26
Calisir
23
Soderstr...
13
Fritzson
17
Jensen
10
Odefalk
9
2
Vasic
21
Andersso...
1
Jansson
20
Eid
19
Watson
24
Eriksson
14
Kalley
9
Traustas...
21
Ceesay
6
Ssewanka...
17
Shabani
5
Nyman
8
Sigurgei...

Substitutes

40
David Andersson
3
Marcus Baggesen
15
Carl Bjork
10
Vito Hammershoj Mistrati
11
Ismet Lushaku
22
Tim Prica
16
Dino Salihovic
38
Ture Sandberg
4
Amadeus Sogaard
Đội hình dự bị
Brommapojkarna Brommapojkarna
Kaare Barslund 27
Lucas Bergstrom 35
Eric Bjorkander 4
Alexander Johansson 14
Rasmus Orqvist 11
Paya Pichkah 15
Leonard Zuta 19
Brommapojkarna IFK Norrkoping FK
40 David Andersson
3 Marcus Baggesen
15 Carl Bjork
10 Vito Hammershoj Mistrati
11 Ismet Lushaku
22 Tim Prica
16 Dino Salihovic
38 Ture Sandberg
4 Amadeus Sogaard

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
47.33% Kiểm soát bóng 55.67%
10.33 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.3
1.9 Bàn thua 2.2
5.3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.5
4.5 Sút trúng cầu môn 4.2
48.1% Kiểm soát bóng 49.2%
11.3 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Brommapojkarna (17trận)
Chủ Khách
IFK Norrkoping FK (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
5
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1