Brommapojkarna
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 1)
IFK Norrkoping FK
Địa điểm: Grimsta IP
Thời tiết: Quang đãng, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.86
0.86
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.96
0.96
1
1.95
1.95
X
3.60
3.60
2
3.25
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.30
0.30
U
0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Brommapojkarna
Phút
IFK Norrkoping FK
Nikola Vasic 1 - 0
5'
25'
1 - 1 Christoffer Nyman
Kiến tạo: Isak Andri Sigurgeirsson
Kiến tạo: Isak Andri Sigurgeirsson
Kaare Barslund
Ra sân: Andre Calisir
Ra sân: Andre Calisir
45'
Nikola Vasic 2 - 1
Kiến tạo: Ludvig Fritzson
Kiến tạo: Ludvig Fritzson
45'
51'
Christoffer Nyman
Leonard Zuta
Ra sân: Tim Soderstrom
Ra sân: Tim Soderstrom
58'
Rasmus Orqvist
Ra sân: Wilmer Odefalk
Ra sân: Wilmer Odefalk
58'
64'
Ismet Lushaku
Ra sân: Jesper Ceesay
Ra sân: Jesper Ceesay
64'
Tim Prica
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
Ra sân: Arnor Ingvi Traustason
72'
Carl Bjork
Ra sân: Laorent Shabani
Ra sân: Laorent Shabani
72'
Vito Hammershoj Mistrati
Ra sân: Isak Andri Sigurgeirsson
Ra sân: Isak Andri Sigurgeirsson
Kaare Barslund
72'
Paya Pichkah
Ra sân:
Ra sân:
83'
90'
Dino Salihovic
Ra sân: Yahya Kalley
Ra sân: Yahya Kalley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brommapojkarna
IFK Norrkoping FK
0
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
15
2
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
12
3
Sút Phạt
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
416
Số đường chuyền
560
13
Phạm lỗi
12
3
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
6
12
Thử thách
7
72
Pha tấn công
107
36
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Brommapojkarna
4-3-1-2
4-4-2
IFK Norrkoping FK
20
Sidklev
7
2
Heggem
3
Abrahams...
26
Calisir
23
Soderstr...
13
Fritzson
17
Jensen
10
Odefalk
9
2
Vasic
21
Andersso...
1
Jansson
20
Eid
19
Watson
24
Eriksson
14
Kalley
9
Traustas...
21
Ceesay
6
Ssewanka...
17
Shabani
5
Nyman
8
Sigurgei...
Đội hình dự bị
Brommapojkarna
Kaare Barslund
27
Lucas Bergstrom
35
Eric Bjorkander
4
Alexander Johansson
14
Rasmus Orqvist
11
Paya Pichkah
15
Leonard Zuta
19
IFK Norrkoping FK
40
David Andersson
3
Marcus Baggesen
15
Carl Bjork
10
Vito Hammershoj Mistrati
11
Ismet Lushaku
22
Tim Prica
16
Dino Salihovic
38
Ture Sandberg
4
Amadeus Sogaard
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
5.33
0.67
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
3.33
47.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
10.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.3
1.9
Bàn thua
2.2
5.3
Phạt góc
5
1
Thẻ vàng
1.5
4.5
Sút trúng cầu môn
4.2
48.1%
Kiểm soát bóng
49.2%
11.3
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brommapojkarna (17trận)
Chủ
Khách
IFK Norrkoping FK (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
0
5
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
3
2
2
1