Brondby IF
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
FC Copenhagen
Địa điểm: Brondby Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.90
0.90
-0.25
1.00
1.00
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
3.00
3.00
X
3.35
3.35
2
2.21
2.21
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.16
1.16
O
1
0.70
0.70
U
1
1.25
1.25
Diễn biến chính
Brondby IF
Phút
FC Copenhagen
Morten Wetche Frendrup 1 - 0
23'
26'
Lukas Lerager
Andreas Bruus
36'
46'
Rasmus Hojlund
Ra sân: William Boving Vick
Ra sân: William Boving Vick
Henrik Heggheim
55'
57'
Kamil Grabara
Andreas Maxso 2 - 0
57'
64'
2 - 1 Jonas Older Wind
Kiến tạo: Pep Biel Mas Jaume
Kiến tạo: Pep Biel Mas Jaume
65'
Elias Jelert
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Ra sân: Isak Bergmann Johannesson
Blas Riveros
Ra sân: Andreas Bruus
Ra sân: Andreas Bruus
66'
Simon Hedlund
69'
73'
David Khocholava
Kevin Tshiembe
Ra sân: Henrik Heggheim
Ra sân: Henrik Heggheim
76'
Marko Divkovic
Ra sân: Simon Hedlund
Ra sân: Simon Hedlund
76'
Andrija Pavlovic
Ra sân: Mikael Uhre
Ra sân: Mikael Uhre
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Brondby IF
FC Copenhagen
6
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
7
6
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
10
Sút Phạt
9
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
404
Số đường chuyền
431
9
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
3
13
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
1
18
Thử thách
12
98
Pha tấn công
117
50
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Brondby IF
3-5-2
4-2-3-1
FC Copenhagen
16
Mikkelse...
4
Rosted
5
Maxso
3
Heggheim
14
Mensah
25
Slimane
22
Radosevi...
19
Frendrup
17
Bruus
27
Hedlund
11
Uhre
1
Grabara
2
Diks
5
Khochola...
20
Boilesen
34
Kristans...
8
Johannes...
12
Lerager
6
Stage
16
Jaume
24
Vick
23
Wind
Đội hình dự bị
Brondby IF
Jonathan Risbjerg Aegidius
40
Marko Divkovic
24
Andrija Pavlovic
9
Christian Cappis
23
Mathias Greve
8
Kevin Tshiembe
18
Blas Riveros
15
FC Copenhagen
4
Lunan Ruben Gabrielsen
21
Karl Johan Johnsson
30
Hakon Arnar Haraldsson
38
Elias Jelert
22
Peter Ankersen
18
Andri Fannar Baldursson
28
Rasmus Hojlund
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
5.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
3.33
Sút trúng cầu môn
6.67
55.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
11
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.8
Bàn thắng
2.1
1.4
Bàn thua
1.3
5.4
Phạt góc
5.5
1.8
Thẻ vàng
1.6
3.5
Sút trúng cầu môn
5.5
53.7%
Kiểm soát bóng
49.4%
11.4
Phạm lỗi
8.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Brondby IF (34trận)
Chủ
Khách
FC Copenhagen (48trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
3
HT-H/FT-T
2
1
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
3
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
1
1
1
1
HT-H/FT-B
2
3
3
3
HT-B/FT-B
0
5
4
9