Bulgaria
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Tanzania
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.97
0.97
+0.75
0.85
0.85
O
2.5
1.15
1.15
U
2.5
0.65
0.65
1
1.67
1.67
X
3.40
3.40
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.89
0.89
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Bulgaria
Phút
Tanzania
31'
Kwesi Kawawa
Ra sân: Aishi Salum Manula
Ra sân: Aishi Salum Manula
38'
Faisal Salum
Aleksandar Kolev
Ra sân: Georgi Rusev
Ra sân: Georgi Rusev
46'
Patrik Gabriel Galchev
Ra sân: Yoan Stoyanov
Ra sân: Yoan Stoyanov
46'
Kiril Despodov 1 - 0
52'
61'
Tarryn Allarakhia↓
Ra sân:
Ra sân:
61'
Charles MBombwa
Ra sân: Haji Mnoga
Ra sân: Haji Mnoga
61'
Lusajo Mwaikenda
Ra sân: Miano van den Bos
Ra sân: Miano van den Bos
61'
Cement Mzize
Ra sân: Denis Kibu
Ra sân: Denis Kibu
Georgi Kostadinov
Ra sân: Kiril Despodov
Ra sân: Kiril Despodov
74'
Ilian Iliev
Ra sân: Ivaylo Chochev
Ra sân: Ivaylo Chochev
74'
75'
Mudathir Yahya
Ra sân: Himid Mao Mkami
Ra sân: Himid Mao Mkami
Zhivko Atanasov
Ra sân: Viktor Popov
Ra sân: Viktor Popov
83'
Stanislav Ivanov
Ra sân: Martin Minchev
Ra sân: Martin Minchev
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Bulgaria
Tanzania
3
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
1
46%
Kiểm soát bóng
54%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
9
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
3
72
Pha tấn công
73
48
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1
3
Sút trúng cầu môn
3.33
46.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
11.33
Phạm lỗi
4.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.6
1.4
Bàn thua
0.9
4.6
Phạt góc
3.7
2.4
Thẻ vàng
2.3
3.5
Sút trúng cầu môn
1.7
48.1%
Kiểm soát bóng
48.9%
11.4
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Bulgaria (2trận)
Chủ
Khách
Tanzania (3trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0