Burnley
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Bournemouth AFC
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Ít mây, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.88
0.88
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.26
2.26
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O
1
1.14
1.14
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Bournemouth AFC
21'
0 - 1 Sam Surridge
Kiến tạo: Jack Stacey
Kiến tạo: Jack Stacey
46'
Chris Mepham
Ra sân: Jack Stacey
Ra sân: Jack Stacey
63'
Lewis Cook
Ra sân: David Brooks
Ra sân: David Brooks
Ashley Westwood
Ra sân: Josh Benson
Ra sân: Josh Benson
65'
Ashley Barnes
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
74'
Matthew Lowton
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
74'
Joel Mumbongo
Ra sân: Matej Vydra
Ra sân: Matej Vydra
75'
Dwight Mcneil
85'
88'
0 - 2 Junior Stanislas
90'
Jefferson Andres Lerma Solis
Phil Bardsley
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Bournemouth AFC
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
2
14
Sút Phạt
14
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
420
Số đường chuyền
412
71%
Chuyền chính xác
71%
10
Phạm lỗi
12
5
Việt vị
3
51
Đánh đầu
51
20
Đánh đầu thành công
31
0
Cứu thua
2
21
Rê bóng thành công
11
8
Đánh chặn
8
23
Ném biên
32
21
Cản phá thành công
10
4
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
130
Pha tấn công
97
48
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
4-3-3
Bournemouth AFC
15
Peacock-...
45
Driscoll...
34
Dunne
28
Long
26
Bardsley
11
Mcneil
41
Benson
16
Stephens
7
Gudmunds...
27
Vydra
19
Rodrigue...
1
Begovic
17
Stacey
18
Carter-V...
3
Cook
21
Salguero
8
Solis
29
Billing
22
Pearson
7
Brooks
14
Surridge
19
Stanisla...
Đội hình dự bị
Burnley
Joel Mumbongo
46
Richard Nartey
31
Ben Mee
6
Will Norris
25
James Tarkowski
5
Ashley Westwood
18
Matthew Lowton
2
Ashley Barnes
10
Bournemouth AFC
40
William Dennis
32
Jaidon Anthony
16
Lewis Cook
65
Christian Saydee
5
Lloyd Kelly
10
Arnaut Groeneveld
6
Chris Mepham
33
Jordan Zemura
26
Gavin Kilkenny
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1
3.67
Phạt góc
7
1.67
Thẻ vàng
2
7
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
37.67%
9.33
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.7
1.6
Bàn thua
1.6
4.6
Phạt góc
7.3
1.9
Thẻ vàng
2.1
5.4
Sút trúng cầu môn
5.8
52.3%
Kiểm soát bóng
46.9%
11.6
Phạm lỗi
13.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (40trận)
Chủ
Khách
Bournemouth AFC (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
3
6
HT-H/FT-T
0
4
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
1
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
2
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
10
3
4
5