Burnley
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 2)
Everton
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.67
2.67
X
3.20
3.20
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Everton
3'
Mason Holgate
Josh Brownhill
10'
Nathan Collins 1 - 0
Kiến tạo: Gnaly Maxwell Cornet
Kiến tạo: Gnaly Maxwell Cornet
12'
18'
1 - 1 Richarlison de Andrade
40'
Vitaliy Mykolenko Penalty awarded
41'
1 - 2 Richarlison de Andrade
54'
Ben Godfrey
Jay Rodriguez 2 - 2
Kiến tạo: Charlie Taylor
Kiến tạo: Charlie Taylor
57'
Matthew Lowton
Ra sân: Connor Roberts
Ra sân: Connor Roberts
72'
73'
Demarai Gray
Ra sân: Anthony Gordon
Ra sân: Anthony Gordon
Matthew Lowton
76'
Matej Vydra
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
80'
Gnaly Maxwell Cornet 3 - 2
Kiến tạo: Matej Vydra
Kiến tạo: Matej Vydra
85'
Dwight Mcneil
Ra sân: Aaron Lennon
Ra sân: Aaron Lennon
85'
87'
Jose Salomon Rondon Gimenez
Ra sân: Mason Holgate
Ra sân: Mason Holgate
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Everton
Giao bóng trước
9
Phạt góc
6
7
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
16
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
8
16
Sút Phạt
10
51%
Kiểm soát bóng
49%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
337
Số đường chuyền
325
66%
Chuyền chính xác
64%
11
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
51
Đánh đầu
51
30
Đánh đầu thành công
21
2
Cứu thua
1
11
Rê bóng thành công
19
8
Đánh chặn
12
36
Ném biên
25
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
19
17
Thử thách
9
3
Kiến tạo thành bàn
0
94
Pha tấn công
90
69
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
4-3-3
Everton
1
Pope
3
Taylor
5
Tarkowsk...
22
Collins
14
Roberts
20
Cornet
8
Brownhil...
18
Westwood
17
Lennon
9
Weghorst
19
Rodrigue...
1
Pickford
2
Kenny
22
Godfrey
32
Branthwa...
19
Mykolenk...
16
Doucoure
4
Holgate
17
Iwobi
24
Gordon
9
Calvert-...
7
Andrade
Đội hình dự bị
Burnley
Kevin Long
28
Matthew Lowton
2
Wayne Hennessey
13
Bobby Thomas
37
Jack Cork
4
Ashley Barnes
10
Dwight Mcneil
11
Dale Stephens
16
Matej Vydra
27
Everton
60
Isaac Price
15
Asmir Begovic
34
Anwar El-Ghazi
64
Reece Welch
11
Demarai Gray
8
Fabian Delph
33
Jose Salomon Rondon Gimenez
23
Seamus Coleman
36
Bamidele Alli
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
40%
9.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1
1.6
Bàn thua
1.5
4.6
Phạt góc
5.7
1.9
Thẻ vàng
2.2
5.4
Sút trúng cầu môn
4.2
52.3%
Kiểm soát bóng
43.5%
11.6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (40trận)
Chủ
Khách
Everton (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
6
5
HT-H/FT-T
0
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
1
2
4
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
4
4
HT-B/FT-B
10
3
3
2