Burnley 1
Đã kết thúc
3
-
1
(0 - 0)
Middlesbrough
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Ít mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.91
1.91
X
3.60
3.60
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.85
0.85
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Middlesbrough
46'
Duncan Watmore
Ra sân: Marcus Forss
Ra sân: Marcus Forss
49'
0 - 1 Duncan Watmore
58'
Zackary Steffen
Benson Hedilazio 1 - 1
Kiến tạo: Louis Beyer
Kiến tạo: Louis Beyer
60'
Benson Hedilazio 2 - 1
Kiến tạo: Josh Cullen
Kiến tạo: Josh Cullen
67'
Jonathan Howson(OW) 3 - 1
72'
73'
Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Riley Mcgree
Ra sân: Riley Mcgree
Jack Cork
75'
Ashley Barnes
Ra sân: Benson Hedilazio
Ra sân: Benson Hedilazio
76'
Darko Churlinov
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
87'
Samuel Bastien
Ra sân: Jack Cork
Ra sân: Jack Cork
87'
Scott Twine
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
87'
Connor Roberts
89'
90'
Chuba Akpom
Charlie Taylor
Ra sân: Scott Twine
Ra sân: Scott Twine
90'
90'
Darragh Lenihan
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Middlesbrough
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
0
3
Cản sút
0
7
Sút Phạt
15
59%
Kiểm soát bóng
41%
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
631
Số đường chuyền
433
89%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
4
3
Việt vị
3
28
Đánh đầu
18
13
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
5
2
Đánh chặn
4
17
Ném biên
24
18
Cản phá thành công
5
10
Thử thách
10
2
Kiến tạo thành bàn
0
117
Pha tấn công
57
48
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Burnley
4-2-3-1
4-2-3-1
Middlesbrough
49
Muric
29
Maatsen
36
Beyer
5
Harwood-...
14
Roberts
4
Cork
24
Cullen
7
Gudmunds...
8
Brownhil...
17
2
Hedilazi...
9
Rodrigue...
1
Steffen
14
Smith
6
Fry
26
Lenihan
3
Giles
16
Howson
30
Hackney
2
Jones
29
Akpom
8
Mcgree
21
Forss
Đội hình dự bị
Burnley
Samuel Bastien
26
Darko Churlinov
27
Scott Twine
11
Charlie Taylor
3
Ashley Barnes
10
Ibrahim Halil Dervisoglu
30
Bailey Peacock-Farrell
15
Middlesbrough
9
Rodrigo Muniz Carvalho
18
Duncan Watmore
23
Liam Roberts
4
Alex Mowatt
17
Patrick McNair
15
Anfernee Dijksteel
44
Pharrell Willis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
3.33
2.33
Bàn thua
2
4
Phạt góc
5
3.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
6
45.67%
Kiểm soát bóng
58%
11
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.9
1.6
Bàn thua
1
4.2
Phạt góc
5.4
2.2
Thẻ vàng
1.8
5.1
Sút trúng cầu môn
4.7
48.7%
Kiểm soát bóng
50%
12.2
Phạm lỗi
9.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (41trận)
Chủ
Khách
Middlesbrough (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
7
8
HT-H/FT-T
0
5
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
4
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
3
7
HT-B/FT-B
10
3
6
7