Burnley
Đã kết thúc
1
-
2
(1 - 0)
Newcastle United
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Giông bão, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.17
2.17
X
3.20
3.20
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.33
1.33
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.04
1.04
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Newcastle United
Matej Vydra 1 - 0
Kiến tạo: Chris Wood
Kiến tạo: Chris Wood
18'
57'
Allan Saint-Maximin
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
57'
Callum Wilson
Ra sân: Dwight Gayle
Ra sân: Dwight Gayle
59'
1 - 1 Jacob Murphy
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
Kiến tạo: Allan Saint-Maximin
64'
1 - 2 Allan Saint-Maximin
Kiến tạo: Jonjo Shelvey
Kiến tạo: Jonjo Shelvey
Josh Brownhill
70'
Joel Mumbongo
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
90'
90'
Jeff Hendrick
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Newcastle United
Giao bóng trước
13
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
24
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
5
14
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
3
15
Sút Phạt
11
57%
Kiểm soát bóng
43%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
445
Số đường chuyền
342
77%
Chuyền chính xác
67%
11
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
52
Đánh đầu
52
24
Đánh đầu thành công
28
3
Cứu thua
3
12
Rê bóng thành công
10
2
Đánh chặn
5
21
Ném biên
24
12
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
2
126
Pha tấn công
90
77
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
5-3-2
Newcastle United
15
Peacock-...
23
Pieters
6
Mee
5
Tarkowsk...
2
Lowton
11
Mcneil
8
Brownhil...
18
Westwood
7
Gudmunds...
9
Wood
27
Vydra
1
Dubravka
23
Murphy
18
Fernande...
2
Clark
3
Dummett
11
Ritchie
24
Rejala
8
Shelvey
36
Longstaf...
9
Lira
12
Gayle
Đội hình dự bị
Burnley
Charlie Taylor
3
Richard Nartey
31
Phil Bardsley
26
Jack Cork
4
Lewis Richardson
38
Will Norris
25
Jimmy Dunne
34
Joel Mumbongo
46
Dale Stephens
16
Newcastle United
28
Joseph Willock
7
Andrew Carroll
26
Karl Darlow
13
Callum Wilson
16
Jeff Hendrick
19
Javier Manquillo Gaitan
17
Emil Henry Kristoffer Krafth
10
Allan Saint-Maximin
15
Jamal Lewis
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1.67
4
Phạt góc
9.33
3.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
8.67
45.67%
Kiểm soát bóng
54.67%
11
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
2.2
1.6
Bàn thua
1.4
4.2
Phạt góc
6.5
2.2
Thẻ vàng
1.9
5.1
Sút trúng cầu môn
6.1
48.7%
Kiểm soát bóng
48.3%
12.2
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (41trận)
Chủ
Khách
Newcastle United (50trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
6
8
HT-H/FT-T
0
5
7
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
1
3
0
3
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
2
2
1
2
HT-B/FT-B
10
3
1
6