Burnley
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
Norwich City
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.5
0.99
0.99
U
2.5
0.91
0.91
1
2.00
2.00
X
3.35
3.35
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O
1
0.92
0.92
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Norwich City
21'
Maximillian Aarons
27'
Isaac Hayden
Jay Rodriguez
38'
58'
Grant Hanley
Nathan Tella
58'
62'
Onel Hernandez
Ra sân: Todd Cantwell
Ra sân: Todd Cantwell
Benson Hedilazio
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
Ra sân: Johann Berg Gudmundsson
64'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Nathan Tella
Ra sân: Nathan Tella
73'
Connor Roberts
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
Ra sân: Victor Alexander da Silva,Vitinho
73'
74'
Liam Gibbs
Ra sân: Maximillian Aarons
Ra sân: Maximillian Aarons
Jack Cork
77'
Jay Rodriguez 1 - 0
81'
85'
Jordan Hugill
Ra sân: Marcelino Nunez
Ra sân: Marcelino Nunez
Samuel Bastien
Ra sân: Anass Zaroury
Ra sân: Anass Zaroury
88'
Charlie Taylor
Ra sân: Jay Rodriguez
Ra sân: Jay Rodriguez
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Norwich City
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
0
2
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
0
12
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
493
Số đường chuyền
317
84%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
18
Đánh đầu
20
9
Đánh đầu thành công
10
2
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
16
1
Đánh chặn
5
24
Ném biên
21
17
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
8
72
Pha tấn công
39
24
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Burnley
4-2-3-1
4-3-3
Norwich City
49
Muric
29
Maatsen
36
Beyer
5
Harwood-...
22
Silva,Vi...
4
Cork
8
Brownhil...
19
Zaroury
23
Tella
7
Gudmunds...
9
Rodrigue...
28
Gunn
2
Aarons
45
Tomkinso...
5
Hanley
15
McCallum
17
Sara
8
Hayden
26
Nunez
24
Sargent
22
Pukki
14
Cantwell
Đội hình dự bị
Burnley
Benson Hedilazio
17
Samuel Bastien
26
Ibrahim Halil Dervisoglu
30
Charlie Taylor
3
Connor Roberts
14
Ashley Barnes
10
Bailey Peacock-Farrell
15
Norwich City
25
Onel Hernandez
46
Liam Gibbs
9
Jordan Hugill
42
Tony Springett
1
Tim Krul
20
Aaron Ramsey
44
Bradley Hills
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
7.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
7
Sút trúng cầu môn
4.33
50.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
9.33
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.8
1.6
Bàn thua
1
4.6
Phạt góc
6.1
1.9
Thẻ vàng
0.8
5.4
Sút trúng cầu môn
4.9
52.3%
Kiểm soát bóng
53.8%
11.6
Phạm lỗi
9.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (40trận)
Chủ
Khách
Norwich City (52trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
8
8
HT-H/FT-T
0
4
6
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
4
1
HT-B/FT-H
1
3
0
4
HT-T/FT-B
0
0
1
3
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
10
3
2
3