Burnley
Đã kết thúc
2
-
0
(2 - 0)
Southampton
Địa điểm: Turf Moor Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.85
0.85
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.67
2.67
X
3.25
3.25
2
2.51
2.51
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.86
0.86
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Burnley
Phút
Southampton
Connor Roberts 1 - 0
Kiến tạo: Josh Brownhill
Kiến tạo: Josh Brownhill
12'
Jack Cork
39'
Nathan Collins 2 - 0
Kiến tạo: Josh Brownhill
Kiến tạo: Josh Brownhill
44'
Nathan Collins Goal (VAR xác nhận)
45'
Jay Rodriguez Goal cancelled
64'
66'
Che Adams
Ra sân: Stuart Armstrong
Ra sân: Stuart Armstrong
66'
Nathan Redmond
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Ra sân: Mohamed Elyounoussi
Aaron Lennon
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
66'
73'
Jan Bednarek
James Tarkowski
73'
Matej Vydra
Ra sân: Wout Weghorst
Ra sân: Wout Weghorst
78'
79'
Romain Perraud
83'
Valentino Livramento
Ra sân: Kyle Walker-Peters
Ra sân: Kyle Walker-Peters
Matthew Lowton
Ra sân: Dwight Mcneil
Ra sân: Dwight Mcneil
87'
James Tarkowski No penalty (VAR xác nhận)
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Burnley
Southampton
Giao bóng trước
10
Phạt góc
10
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
11
6
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
4
8
Sút Phạt
8
43%
Kiểm soát bóng
57%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
350
Số đường chuyền
466
69%
Chuyền chính xác
83%
7
Phạm lỗi
7
3
Việt vị
2
26
Đánh đầu
26
15
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
15
9
Đánh chặn
6
23
Ném biên
20
1
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
0
89
Pha tấn công
103
50
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Burnley
4-4-2
3-1-4-2
Southampton
1
Pope
3
Taylor
5
Tarkowsk...
22
Collins
14
Roberts
20
Cornet
4
Cork
8
Brownhil...
11
Mcneil
9
Weghorst
19
Rodrigue...
44
Forster
43
Valery
4
Vojnov
35
Bednarek
6
Vidal
2
Walker-P...
8
Prowse
17
Armstron...
15
Perraud
24
Elyounou...
18
Broja
Đội hình dự bị
Burnley
Dale Stephens
16
Phil Bardsley
26
Ashley Barnes
10
Matthew Lowton
2
Matej Vydra
27
Wayne Hennessey
13
Kevin Long
28
Dara Costelloe
44
Aaron Lennon
17
Southampton
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
21
Valentino Livramento
7
Shane Long
23
Nathan Tella
11
Nathan Redmond
9
Adam Armstrong
10
Che Adams
27
Ibrahima Diallo
13
Wilfredo Caballero
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
7
Sút trúng cầu môn
2
50.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
9.33
Phạm lỗi
9.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.6
4.6
Phạt góc
5.6
1.9
Thẻ vàng
1.5
5.4
Sút trúng cầu môn
4.5
52.3%
Kiểm soát bóng
63.3%
11.6
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Burnley (40trận)
Chủ
Khách
Southampton (51trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
8
12
4
HT-H/FT-T
0
4
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
2
1
0
4
HT-B/FT-H
1
3
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
10
3
5
7