Vòng 24
22:00 ngày 26/12/2023
Burton Albion
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Blackpool
Địa điểm: Pirelli Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.98
O 2.5
0.93
U 2.5
0.89
1
3.50
X
3.60
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.09
O 1
0.89
U 1
0.93

Diễn biến chính

Burton Albion Burton Albion
Phút
Blackpool Blackpool
Bobby Kamwa 1 - 0
Kiến tạo: Max Crocombe
match goal
10'
Bobby Kamwa match yellow.png
21'
Adedeji Oshilaja match yellow.png
28'
46'
match change Oliver Casey
Ra sân: Matthew Pennington
57'
match yellow.png Oliver Norburn
63'
match change Jake Beesley
Ra sân: Kyle Joseph
Rekeem Harper
Ra sân: Joe Powell
match change
66'
Mason Bennett
Ra sân: Kwadwo Baah
match change
76'
Jasper Moon
Ra sân: Jake Caprice
match change
76'
Mustapha Carayol
Ra sân: Bobby Kamwa
match change
77'
79'
match change Sonny Carey
Ra sân: Oliver Norburn
79'
match change Owen Dale
Ra sân: Andy Lyons

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Burton Albion Burton Albion
Blackpool Blackpool
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
12
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
259
 
Số đường chuyền
 
477
54%
 
Chuyền chính xác
 
80%
14
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
56
 
Đánh đầu
 
58
23
 
Đánh đầu thành công
 
34
0
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
32
12
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
79
 
Pha tấn công
 
99
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Mustapha Carayol
11
Mason Bennett
12
Jasper Moon
8
Rekeem Harper
14
Josh Walker
10
Josh Gordon
30
Jamal Blackman
Burton Albion Burton Albion 3-4-2-1
3-5-2 Blackpool Blackpool
1
Crocombe
6
Sweeney
2
Brayford
5
Hughes
3
Seddon
4
Oshilaja
7
Powell
22
Caprice
18
Kamwa
24
Baah
15
Lubala
32
Grimshaw
5
Penningt...
2
Connolly
3
Husband
22
Hamilton
11
Dembele
6
Norburn
8
Morgan
24
Lyons
9
Joseph
16
Rhodes

Substitutes

7
Owen Dale
18
Jake Beesley
20
Oliver Casey
10
Sonny Carey
17
Matthew Virtue-Thick
4
Jordan Lawrence-Gabriel
1
Richard ODonnell
Đội hình dự bị
Burton Albion Burton Albion
Mustapha Carayol 21
Mason Bennett 11
Jasper Moon 12
Rekeem Harper 8
Josh Walker 14
Josh Gordon 10
Jamal Blackman 30
Burton Albion Blackpool
7 Owen Dale
18 Jake Beesley
20 Oliver Casey
10 Sonny Carey
17 Matthew Virtue-Thick
4 Jordan Lawrence-Gabriel
1 Richard ODonnell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 8.33
3 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
40.67% Kiểm soát bóng 51.67%
14 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 0.7
4.8 Phạt góc 4.9
2.7 Thẻ vàng 1.2
2.9 Sút trúng cầu môn 4.1
38.5% Kiểm soát bóng 51.2%
14.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Burton Albion (54trận)
Chủ Khách
Blackpool (59trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
11
16
9
HT-H/FT-T
1
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
4
5
7
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
5
2
1
1
HT-B/FT-B
7
3
3
8

Burton Albion Burton Albion
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 John Brayford Defender 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 22 6.97
22 Jake Caprice Defender 0 0 0 8 4 50% 0 0 18 6.32
4 Adedeji Oshilaja Defender 0 0 0 9 5 55.56% 1 1 10 6.28
1 Max Crocombe Thủ môn 0 0 1 22 9 40.91% 0 0 25 6.61
6 Ryan Sweeney Defender 1 0 0 5 3 60% 0 1 12 6.74
5 Sam Hughes Defender 0 0 1 21 12 57.14% 0 6 32 7.23
3 Steve Seddon Defender 0 0 0 13 7 53.85% 2 1 26 6.42
15 Beryly Lubala Tiền vệ công 1 0 0 13 8 61.54% 0 2 21 6.29
7 Joe Powell Midfielder 0 0 1 20 15 75% 4 0 30 6.78
24 Kwadwo Baah Tiền vệ công 1 0 0 6 2 33.33% 1 2 23 6.28
18 Bobby Kamwa Forward 1 1 0 12 10 83.33% 1 0 19 7.51

Blackpool Blackpool
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jordan Rhodes Forward 2 0 0 7 5 71.43% 1 2 15 5.91
3 James Husband Defender 0 0 0 22 16 72.73% 0 3 43 6.33
6 Oliver Norburn Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 26 92.86% 0 0 35 6.06
5 Matthew Pennington Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 33 6.23
22 CJ Hamilton Midfielder 0 0 1 13 6 46.15% 4 1 29 6.43
2 Callum Connolly Defender 0 0 0 30 27 90% 0 5 38 6.6
32 Daniel Grimshaw Thủ môn 0 0 0 20 15 75% 0 0 25 5.72
8 Albie Morgan Tiền vệ công 1 0 0 23 19 82.61% 0 1 26 6.02
24 Andy Lyons Defender 1 0 0 14 5 35.71% 1 3 23 6.23
11 Karamoko Dembele Forward 1 0 2 17 14 82.35% 2 1 28 6.76
20 Oliver Casey Defender 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.97
9 Kyle Joseph Tiền đạo cắm 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 17 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ