Vòng 1
04:00 ngày 22/08/2023
CA Huracan
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Banfield
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.92
O 1.75
0.89
U 1.75
1.01
1
2.25
X
2.90
2
3.20
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.23
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
Banfield Banfield
Walter Mazzantti match yellow.png
20'
45'
match yellow.png Facundo Cambeses
54'
match yellow.png Emanuel Coronel
Matias Gomez
Ra sân: Joel Sonora
match change
64'
Franco Alfonso
Ra sân: Juan Carlos Gauto
match change
64'
69'
match change Geronimo Rivera
Ra sân: Nicolas Sosa Sanchez
Matias Coccaro 1 - 0 match goal
74'
79'
match change Lautaro Nicolas Rios
Ra sân: Juan Pablo Alvarez
79'
match change Matias Ramirez
Ra sân: Juan Bizans
Nicolas Cordero
Ra sân: Walter Mazzantti
match change
80'
Fernando Godoy
Ra sân: Hector Fertoli
match change
80'
81'
match yellow.png Ignacio Agustin Rodriguez
Fabio Pereyra
Ra sân: Matias Coccaro
match change
86'
Nicolas Cordero 2 - 0 match pen
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
Banfield Banfield
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
9
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
458
 
Số đường chuyền
 
228
10
 
Phạm lỗi
 
15
17
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
22
7
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Cản phá thành công
 
22
8
 
Thử thách
 
18
55
 
Pha tấn công
 
52
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Franco Alfonso
23
Matias Gomez
11
Fernando Godoy
9
Nicolas Cordero
6
Fabio Pereyra
32
Sebastian Tomas Meza
25
Cesar Ibanez
37
Leandro Figueredo
35
Patricio Pizarro
41
Leonel Perez
31
Valentin Sanchez
26
Enzo Luna
CA Huracan CA Huracan 4-1-3-2
4-1-4-1 Banfield Banfield
1
Chaves
14
Benitez
3
Carrizo
2
Tobio
12
Soto
20
Echeverr...
8
Fertoli
22
Sonora
33
Gauto
13
Coccaro
21
Mazzantt...
21
Cambeses
32
Coronel
4
Maciel
6
Quiroz
33
Insua
5
Remedi
17
Bizans
22
Alvarez
20
Rodrigue...
23
Sanchez
9
Sosa

Substitutes

7
Geronimo Rivera
15
Lautaro Nicolas Rios
8
Matias Ramirez
12
Facundo Sanguinetti
3
Franco Quinteros
19
Ezequiel Bonifacio
27
Pedro Souto
37
Mateo Perez
25
Alan Di Pippa
30
Luis Enrique Del Pino Mago
28
Matias Gonzalez
39
Marcos Echeverría
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Franco Alfonso 16
Matias Gomez 23
Fernando Godoy 11
Nicolas Cordero 9
Fabio Pereyra 6
Sebastian Tomas Meza 32
Cesar Ibanez 25
Leandro Figueredo 37
Patricio Pizarro 35
Leonel Perez 41
Valentin Sanchez 31
Enzo Luna 26
CA Huracan Banfield
7 Geronimo Rivera
15 Lautaro Nicolas Rios
8 Matias Ramirez
12 Facundo Sanguinetti
3 Franco Quinteros
19 Ezequiel Bonifacio
27 Pedro Souto
37 Mateo Perez
25 Alan Di Pippa
30 Luis Enrique Del Pino Mago
28 Matias Gonzalez
39 Marcos Echeverría

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 4.67
55.33% Kiểm soát bóng 30.67%
13.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.5 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 4.9
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
53.1% Kiểm soát bóng 40%
10.5 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (18trận)
Chủ Khách
Banfield (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
2
1
HT-H/FT-T
1
3
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
1
1
2
1

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Omar Fernando Tobio Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 0 10 6.5
14 Guillermo Benitez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.5
8 Hector Fertoli Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 8 6.9
1 Lucas Chaves Thủ môn 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.8
22 Joel Sonora Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
21 Walter Mazzantti Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.6
3 Lucas Carrizo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 19 6.6
20 Rodrigo Echeverria Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.5
12 Guillermo Soto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 8 6.6
33 Juan Carlos Gauto Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.5
13 Matias Coccaro Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 8 6.6

Banfield Banfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Sebastian Sosa Tiền đạo cắm 0 0 1 2 1 50% 0 1 4 6.6
33 Emanuel Mariano Insua Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
5 Eric Daian Remedi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.3
21 Facundo Cambeses Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.6
23 Nicolas Sosa Sanchez Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.5
4 Alejandro Maciel Trung vệ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 10 6.7
32 Emanuel Coronel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
22 Juan Pablo Alvarez Cánh phải 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.2
6 Aaron Quiroz Trung vệ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
17 Juan Bizans Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.4
20 Ignacio Agustin Rodriguez Tiền vệ công 1 1 0 0 0 0% 0 0 3 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ