Vòng 21
05:00 ngày 24/06/2023
CA Huracan 1
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Newells Old Boys 2
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.75
O 1.75
0.88
U 1.75
0.98
1
2.45
X
3.00
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
Newells Old Boys Newells Old Boys
14'
match yellow.png Angelo Martino
Guillermo Soto match yellow.png
16'
Gaston Sauro match yellow.png
21'
22'
match goal 0 - 1 Jorge Recalde
Kiến tạo: Cristian Ferreira
25'
match yellow.png Gustavo Velazquez
Walter Mazzantti 1 - 1
Kiến tạo: Fernando Torrent
match goal
45'
Valentin Sanchez
Ra sân: Guillermo Soto
match change
46'
46'
match yellow.pngmatch red Angelo Martino
Omar Fernando Tobio
Ra sân: Gaston Sauro
match change
46'
47'
match yellow.png Lucas Hoyos
Federico Fattori Mouzo match yellow.png
47'
49'
match change Bruno Pitton
Ra sân: Ramiro Sordo
64'
match change Justo Giani
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
Santiago Lujan
Ra sân: Federico Fattori Mouzo
match change
72'
76'
match change Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
Ra sân: Jorge Recalde
Lucas Carrizo match yellow.png
81'
Nicolas Cordero
Ra sân: Walter Mazzantti
match change
84'
Juan Manuel Garcia
Ra sân: Matías Cóccaro
match change
84'
Santiago Hezze match hong pen
88'
90'
match yellow.png Jherson Mosquera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
Newells Old Boys Newells Old Boys
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
16
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
351
 
Số đường chuyền
 
364
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
35
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
10
14
 
Đánh chặn
 
6
20
 
Ném biên
 
13
13
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
113
 
Pha tấn công
 
69
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Omar Fernando Tobio
19
Juan Manuel Garcia
9
Nicolas Cordero
17
Valentin Sanchez
34
Santiago Lujan
11
Fernando Godoy
8
Gabriel Gudino
30
Jonas Acevedo
28
Joaquin Ariel Novillo
25
Gustavo Ibanez
35
Patricio Pizarro
32
Dante Campisi
CA Huracan CA Huracan 5-3-2
4-3-3 Newells Old Boys Newells Old Boys
1
Chaves
14
Benitez
3
Carrizo
18
Sauro
4
Torrent
12
Soto
33
Gauto
24
Mouzo
5
Hezze
7
Coccaro
21
Mazzantt...
1
Hoyos
6
Mosquera
25
Velazque...
42
Ortiz
23
Martino
7
Romero
13
Sforza
30
Ferreira
26
Sordo
28
Recalde
18
Aguirre

Substitutes

15
Bruno Pitton
17
Justo Giani
16
Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
21
Leonel Jesus Vangioni
31
Williams Barlasina
47
Guillermo Balzi
22
Marcos Portillo
14
Armando Mendez
27
Jeremias Perez Tica
19
Facundo Mansilla
34
David Sotelo
43
Lisandro Montenegro
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Omar Fernando Tobio 2
Juan Manuel Garcia 19
Nicolas Cordero 9
Valentin Sanchez 17
Santiago Lujan 34
Fernando Godoy 11
Gabriel Gudino 8
Jonas Acevedo 30
Joaquin Ariel Novillo 28
Gustavo Ibanez 25
Patricio Pizarro 35
Dante Campisi 32
CA Huracan Newells Old Boys
15 Bruno Pitton
17 Justo Giani
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez
21 Leonel Jesus Vangioni
31 Williams Barlasina
47 Guillermo Balzi
22 Marcos Portillo
14 Armando Mendez
27 Jeremias Perez Tica
19 Facundo Mansilla
34 David Sotelo
43 Lisandro Montenegro

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3.67
1 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
55.33% Kiểm soát bóng 50.33%
13.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.1
0.5 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 4.6
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 4
53.1% Kiểm soát bóng 45.8%
10.5 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (18trận)
Chủ Khách
Newells Old Boys (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
0
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
1
1
2
4

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gaston Sauro Trung vệ 1 0 0 19 12 63.16% 0 1 22 5.84
2 Omar Fernando Tobio Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 2 26 6.39
19 Juan Manuel Garcia Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
24 Federico Fattori Mouzo Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 43 35 81.4% 0 0 46 6.22
14 Guillermo Benitez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 21 84% 6 2 46 6.63
1 Lucas Chaves Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 27 6.15
21 Walter Mazzantti Cánh phải 2 1 1 11 8 72.73% 4 0 42 7.63
3 Lucas Carrizo Hậu vệ cánh trái 1 1 1 52 35 67.31% 0 0 73 7
12 Guillermo Soto Hậu vệ cánh phải 1 0 1 7 6 85.71% 2 1 16 6.03
4 Fernando Torrent Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 30 76.92% 7 1 59 7.47
9 Nicolas Cordero Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
5 Santiago Hezze Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 44 37 84.09% 2 1 53 6.12
33 Juan Carlos Gauto Cánh phải 5 2 3 27 22 81.48% 12 0 59 7.29
7 Matias Coccaro Forward 3 2 2 15 9 60% 1 6 33 7.24
34 Santiago Lujan 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 10 6.11
17 Valentin Sanchez 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.17

Newells Old Boys Newells Old Boys
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivan Gomez Romero Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 25 80.65% 1 0 47 6.27
1 Lucas Hoyos Thủ môn 0 0 0 48 32 66.67% 0 0 65 8.33
42 Guillermo Luis Ortiz Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 51 6.31
28 Jorge Recalde Tiền đạo thứ 2 2 1 1 20 11 55% 0 3 34 7.6
25 Gustavo Velazquez Trung vệ 0 0 0 44 38 86.36% 0 8 63 7.44
15 Bruno Pitton Midfielder 0 0 0 12 7 58.33% 0 1 19 6.48
23 Angelo Martino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 16 76.19% 1 0 33 4.82
30 Cristian Ferreira Tiền vệ công 0 0 1 24 19 79.17% 4 0 35 6.72
17 Justo Giani Cánh phải 1 0 0 8 3 37.5% 0 1 17 6.07
16 Djorkaeff Neicer Reasco Gonzalez Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 5.94
6 Jherson Mosquera Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 31 75.61% 0 3 65 6.17
26 Ramiro Sordo Cánh trái 1 0 1 10 8 80% 0 0 13 6.27
13 Juan Sebastian Sforza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 41 74.55% 0 2 69 6.85
18 Brian Nicolas Aguirre Cánh trái 2 1 0 7 4 57.14% 1 1 18 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ