Vòng 10
05:00 ngày 10/04/2023
CA Huracan 1
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 2)
River Plate
Địa điểm: Thomas Duke Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.83
-0.5
1.05
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
3.50
X
3.00
2
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

CA Huracan CA Huracan
Phút
River Plate River Plate
Patricio Pizarro match yellow.png
10'
11'
match pen 0 - 1 Jose Salomon Rondon Gimenez
17'
match goal 0 - 2 Jose Salomon Rondon Gimenez
Kiến tạo: Ezequiel Barco
Matías Cóccaro match yellow.png
25'
46'
match change Agustin Palavecino
Ra sân: Lucas Beltran
Gabriel Gudino match yellow.png
47'
55'
match var Jose Salomon Rondon Gimenez Penalty awarded
Patricio Pizarro match yellow.pngmatch red
56'
59'
match var Enzo Nicolas Perez Goal cancelled
60'
match pen 0 - 3 Ezequiel Barco
Santiago Lujan
Ra sân: Gabriel Gudino
match change
61'
Gaston Sauro
Ra sân: Lucas Castroman
match change
61'
Nicolas Cordero
Ra sân: Matías Cóccaro
match change
61'
62'
match change Santiago Simon
Ra sân: Enzo Nicolas Perez
62'
match change Miguel Angel Borja Hernandez
Ra sân: Jose Salomon Rondon Gimenez
62'
match yellow.png Jose Salomon Rondon Gimenez
74'
match yellow.png Enzo Hernan Diaz
74'
match change Jose Antonio Paradela
Ra sân: Rodrigo Aliendro
74'
match change Matias Suarez
Ra sân: Ezequiel Barco

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CA Huracan CA Huracan
River Plate River Plate
4
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
22
0
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
13
11
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
346
 
Số đường chuyền
 
568
75%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
17
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
13
13
 
Đánh chặn
 
17
19
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
11
15
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
90
 
Pha tấn công
 
135
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Nicolas Cordero
34
Santiago Lujan
18
Gaston Sauro
28
Joaquin Ariel Novillo
16
Valentin Burgoa
30
Jonas Acevedo
11
Fernando Godoy
25
Gustavo Cesar Ibanez
22
Juan Fernando Garro
4
Fernando Torrent
19
Juan Manuel Garcia
32
Dante Campisi
CA Huracan CA Huracan 4-2-3-1
4-2-2-2 River Plate River Plate
1
Chaves
14
Benitez
35
Pizarro
2
Tobio
12
Soto
24
Mouzo
5
Hezze
33
Gauto
10
Castroma...
8
Gudino
7
Cóccaro
1
Armani
20
Casco
14
Pirez
17
Diaz
13
Diaz
24
Perez
29
Aliendro
10
Fernande...
21
Barco
25
Gimenez
18
Beltran

Substitutes

31
Santiago Simon
26
Jose Antonio Paradela
7
Matias Suarez
8
Agustin Palavecino
9
Miguel Angel Borja Hernandez
30
Elias Gomez
4
Jonathan Ramon Maydana
36
Pablo Solari
15
Marcelo Herrera
33
Ezequiel Centurion
23
Emanuel Mammana
35
Franco Alfonso
Đội hình dự bị
CA Huracan CA Huracan
Nicolas Cordero 9
Santiago Lujan 34
Gaston Sauro 18
Joaquin Ariel Novillo 28
Valentin Burgoa 16
Jonas Acevedo 30
Fernando Godoy 11
Gustavo Cesar Ibanez 25
Juan Fernando Garro 22
Fernando Torrent 4
Juan Manuel Garcia 19
Dante Campisi 32
CA Huracan River Plate
31 Santiago Simon
26 Jose Antonio Paradela
7 Matias Suarez
8 Agustin Palavecino
9 Miguel Angel Borja Hernandez
30 Elias Gomez
4 Jonathan Ramon Maydana
36 Pablo Solari
15 Marcelo Herrera
33 Ezequiel Centurion
23 Emanuel Mammana
35 Franco Alfonso

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
0.33 Bàn thua
4.33 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 9.33
55.33% Kiểm soát bóng 65.33%
13.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2.3
0.5 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 5
1.7 Thẻ vàng 2.1
3.5 Sút trúng cầu môn 7.2
53.1% Kiểm soát bóng 60.5%
10.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CA Huracan (18trận)
Chủ Khách
River Plate (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
1
HT-H/FT-T
1
3
3
1
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
0
1
3
HT-B/FT-B
1
1
0
1

CA Huracan CA Huracan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gaston Sauro Trung vệ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 23 6.52
10 Lucas Castroman Tiền vệ công 0 0 2 21 15 71.43% 0 0 34 6.46
2 Omar Fernando Tobio Trung vệ 0 0 0 41 31 75.61% 0 2 56 6.62
24 Federico Fattori Mouzo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 50 45 90% 0 2 67 6.34
14 Guillermo Benitez Hậu vệ cánh trái 2 0 0 37 23 62.16% 0 0 57 5.7
1 Lucas Chaves Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 43 5.89
8 Gabriel Gudino Cánh phải 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 17 5.76
12 Guillermo Soto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 21 72.41% 3 0 50 5.64
9 Nicolas Cordero Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.21
5 Santiago Hezze Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 26 74.29% 1 1 59 6.53
33 Juan Carlos Gauto Cánh phải 2 0 1 31 27 87.1% 6 0 57 6.44
7 Matías Cóccaro Forward 1 1 0 7 6 85.71% 0 0 15 5.71
34 Santiago Lujan 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 5.94
35 Patricio Pizarro Trung vệ 0 0 0 28 17 60.71% 0 0 31 3.48

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Jose Salomon Rondon Gimenez Tiền đạo cắm 5 3 0 17 12 70.59% 1 1 30 9.23
7 Matias Suarez Tiền đạo cắm 1 0 1 10 6 60% 1 0 14 6.3
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 1 0 1 54 42 77.78% 1 1 78 7.59
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 45 38 84.44% 0 1 49 6.79
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 0 64 55 85.94% 0 6 76 7.68
10 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 2 1 6 50 42 84% 5 0 74 7.06
17 Paulo Diaz Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 1 62 6.75
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 1 21 7.22
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 3 6.22
29 Rodrigo Aliendro Tiền vệ trụ 1 0 2 56 51 91.07% 0 0 75 7.65
21 Ezequiel Barco Cánh trái 3 1 1 44 37 84.09% 0 0 56 8.41
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 0 48 39 81.25% 2 1 68 7
8 Agustin Palavecino Tiền vệ công 1 0 0 31 28 90.32% 0 0 39 6.38
18 Lucas Beltran Tiền đạo cắm 1 0 1 22 15 68.18% 1 0 36 6.79
26 Jose Antonio Paradela Tiền vệ trụ 2 1 0 26 24 92.31% 1 0 36 6.51
31 Santiago Simon Cánh phải 0 0 0 27 24 88.89% 1 0 31 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ