Vòng 12
21:15 ngày 29/10/2022
Cadiz
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
Atletico Madrid
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.89
-0.75
1.01
O 2.25
0.83
U 2.25
1.07
1
4.50
X
3.80
2
1.77
Hiệp 1
+0.25
0.93
-0.25
0.95
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Theo Bongonda 1 - 0
Kiến tạo: Alfonso Espino
match goal
1'
10'
match change Matheus Cunha
Ra sân: Alvaro Morata
Victor Chust
Ra sân: Momo Mbaye
match change
30'
60'
match change Antoine Griezmann
Ra sân: Yannick Ferreira Carrasco
60'
match change Joao Felix Sequeira
Ra sân: Angel Correa
62'
match yellow.png Geoffrey Kondogbia
Federico San Emeterio Diaz match yellow.png
65'
Ruben Alcaraz
Ra sân: Brian Alexis Ocampo Ferreira
match change
68'
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
match change
68'
72'
match change Pablo Barrios
Ra sân: Geoffrey Kondogbia
Lucas Perez Martinez
Ra sân: Anthony Lozano
match change
74'
Ivan Alejo
Ra sân: Theo Bongonda
match change
74'
78'
match yellow.png Saul Niguez Esclapez
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 2 - 0
Kiến tạo: Alfonso Espino
match goal
81'
85'
match goal 2 - 1 Joao Felix Sequeira
Kiến tạo: Saul Niguez Esclapez
Victor Chust match yellow.png
87'
89'
match goal 2 - 2 Joao Felix Sequeira
Kiến tạo: Antoine Griezmann
Ruben Sobrino Pozuelo 3 - 2
Kiến tạo: Ivan Alejo
match goal
90'
90'
match yellow.png Joao Felix Sequeira
90'
match yellow.png Matheus Cunha

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
15
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
341
 
Số đường chuyền
 
494
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
12
20
 
Đánh đầu
 
16
10
 
Đánh đầu thành công
 
8
5
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
1
14
 
Ném biên
 
28
13
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
88
 
Pha tấn công
 
105
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Victor Chust
4
Ruben Alcaraz
11
Ivan Alejo
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
15
Lucas Perez Martinez
17
Awer Mabil
12
Tomas Alarcon
21
Santiago Arzamendia Duarte
36
Antonio Blanco
18
Alvaro Negredo Sanchez
19
Alvaro Gimenez Candela
13
David Gillies
Cadiz Cadiz 4-4-2
3-5-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
1
Ledesma
22
Espino
5
Mbaye
3
Fali
23
Rodrigue...
14
Ferreira
24
Diaz
8
Iglesias...
10
Bongonda
9
Lozano
7
Pozuelo
13
Oblak
15
Savic
20
Witsel
23
Mandava
16
Molina
5
Paul
4
Kondogbi...
17
Esclapez
21
Carrasco
19
Morata
10
Correa

Substitutes

9
Matheus Cunha
8
Antoine Griezmann
7
Joao Felix Sequeira
34
Pablo Barrios
18
Felipe Augusto de Almeida Monteiro
1
Ivo Grbic
30
Sergio Diez
3
Sergio Reguilón
22
Mario Hermoso Canseco
2
Jose Maria Gimenez de Vargas
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Victor Chust 32
Ruben Alcaraz 4
Ivan Alejo 11
Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
Lucas Perez Martinez 15
Awer Mabil 17
Tomas Alarcon 12
Santiago Arzamendia Duarte 21
Antonio Blanco 36
Alvaro Negredo Sanchez 18
Alvaro Gimenez Candela 19
David Gillies 13
Cadiz Atletico Madrid
9 Matheus Cunha
8 Antoine Griezmann
7 Joao Felix Sequeira 2
34 Pablo Barrios
18 Felipe Augusto de Almeida Monteiro
1 Ivo Grbic
30 Sergio Diez
3 Sergio Reguilón
22 Mario Hermoso Canseco
2 Jose Maria Gimenez de Vargas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 50.33%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 2.5
4 Sút trúng cầu môn 4.4
41.7% Kiểm soát bóng 48%
13 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (40trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
12
8
HT-H/FT-T
1
7
9
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
4
1
2
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
3
0
3
8