Vòng 29
02:00 ngày 16/04/2023
Cadiz
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Real Madrid
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.85
-1.25
1.03
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
6.00
X
4.20
2
1.47
Hiệp 1
+0.5
0.85
-0.5
1.03
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Real Madrid Real Madrid
Ruben Alcaraz match yellow.png
29'
Jorge Mere
Ra sân: Raul Parra
match change
55'
67'
match change Eduardo Camavinga
Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Federico San Emeterio Diaz
match change
70'
Ivan Alejo
Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
match change
70'
RogerLast Martiacute Salvador
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
match change
70'
72'
match goal 0 - 1 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho
Kiến tạo: Aurelien Tchouameni
76'
match goal 0 - 2 Marco Asensio Willemsen
Kiến tạo: Santiago Federico Valverde Dipetta
Alvaro Negredo Sanchez
Ra sân: Chris Ramos
match change
78'
80'
match change Eden Hazard
Ra sân: Rodrygo Silva De Goes
80'
match change Luka Modric
Ra sân: Santiago Federico Valverde Dipetta

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Real Madrid Real Madrid
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
35
3
 
Sút trúng cầu môn
 
11
7
 
Sút ra ngoài
 
12
2
 
Cản sút
 
12
8
 
Sút Phạt
 
12
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
300
 
Số đường chuyền
 
699
75%
 
Chuyền chính xác
 
92%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
33
 
Đánh đầu
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
9
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
18
9
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
2
16
 
Cản phá thành công
 
10
8
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
131
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
102

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
RogerLast Martiacute Salvador
11
Ivan Alejo
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
18
Alvaro Negredo Sanchez
25
Jorge Mere
26
Victor Aznar
9
Anthony Lozano
21
Santiago Arzamendia Duarte
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
32
Victor Chust
5
Momo Mbaye
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-3-3 Real Madrid Real Madrid
13
Gillies
22
Espino
3
Fali
23
Rodrigue...
2
Parra
7
Pozuelo
4
Alcaraz
24
Diaz
10
Bongonda
16
Ramos
19
Navarro
1
Courtois
17
Iglesias
3
Militao
22
Rudiger
6
Nacho
15
Dipetta
18
Tchouame...
19
Fernande...
11
Willemse...
9
Benzema
21
Goes

Substitutes

7
Eden Hazard
10
Luka Modric
12
Eduardo Camavinga
4
David Alaba
2
Daniel Carvajal Ramos
24
Mariano Diaz Mejia
5
Jesus Vallejo Lazaro
16
Alvaro Odriozola Arzallus
26
Luis Lopez
13
Andriy Lunin
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
RogerLast Martiacute Salvador 15
Ivan Alejo 11
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8
Alvaro Negredo Sanchez 18
Jorge Mere 25
Victor Aznar 26
Anthony Lozano 9
Santiago Arzamendia Duarte 21
Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
Victor Chust 32
Momo Mbaye 5
Cadiz Real Madrid
7 Eden Hazard
10 Luka Modric
12 Eduardo Camavinga
4 David Alaba
2 Daniel Carvajal Ramos
24 Mariano Diaz Mejia
5 Jesus Vallejo Lazaro
16 Alvaro Odriozola Arzallus
26 Luis Lopez
13 Andriy Lunin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 8.33
39% Kiểm soát bóng 62.33%
15.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 2.5
1.2 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 1.6
3.8 Sút trúng cầu môn 6.7
39% Kiểm soát bóng 52.5%
13.4 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (38trận)
Chủ Khách
Real Madrid (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
1
HT-H/FT-T
1
7
6
0
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
4
4
2
4
HT-B/FT-H
2
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
7
HT-B/FT-B
3
0
0
9

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Alvaro Negredo Sanchez Tiền đạo cắm 3 1 1 5 4 80% 1 1 9 6.34
13 David Gillies Thủ môn 0 0 0 27 13 48.15% 0 0 44 8
15 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 1 0 0 5 3 60% 0 0 9 5.74
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.02
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 0 0 1 18 14 77.78% 0 0 27 6.7
23 Luis Hernandez Rodriguez Trung vệ 0 0 0 29 23 79.31% 0 0 44 6.47
10 Theo Bongonda Cánh trái 0 0 2 25 19 76% 3 2 43 6.38
24 Federico San Emeterio Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 25 21 84% 0 0 34 6.65
25 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 13 6.23
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 25 24 96% 0 0 41 6.73
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 1 1 2 46 36 78.26% 3 0 61 6.03
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 1 0 0 13 12 92.31% 0 0 19 6.19
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 2 0 1 26 19 73.08% 1 1 40 6.57
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 2 12 8 66.67% 2 0 17 6.25
16 Chris Ramos 4 1 0 13 7 53.85% 1 5 26 6.2
2 Raul Parra Hậu vệ cánh phải 0 0 1 15 9 60% 2 2 30 6.7

Real Madrid Real Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Karim Benzema Tiền đạo cắm 9 1 7 73 63 86.3% 0 0 95 8.18
10 Luka Modric Tiền vệ trụ 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 19 6.08
7 Eden Hazard Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 5.95
6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho Trung vệ 2 2 1 58 57 98.28% 2 1 78 8.09
1 Thibaut Courtois Thủ môn 0 0 0 25 22 88% 0 1 42 7.3
22 Antonio Rudiger Trung vệ 0 0 0 72 67 93.06% 0 1 77 7.06
17 Lucas Vazquez Iglesias Cánh phải 1 0 2 41 33 80.49% 3 0 53 6.89
11 Marco Asensio Willemsen Cánh phải 6 3 7 45 41 91.11% 7 0 67 8.9
19 Daniel Ceballos Fernandez Tiền vệ trụ 4 1 1 92 88 95.65% 0 0 114 7.4
3 Eder Gabriel Militao Trung vệ 0 0 1 67 61 91.04% 0 6 84 8.05
15 Santiago Federico Valverde Dipetta Tiền vệ trụ 2 0 5 58 53 91.38% 0 0 64 7.14
21 Rodrygo Silva De Goes Cánh phải 5 3 2 52 49 94.23% 2 0 80 8.05
18 Aurelien Tchouameni Tiền vệ phòng ngự 6 1 3 71 66 92.96% 1 4 98 8.15
12 Eduardo Camavinga Tiền vệ trụ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 30 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ