Vòng 11
02:00 ngày 29/10/2023
Cadiz
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Sevilla
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.78
O 2.25
0.96
U 2.25
0.90
1
2.75
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.81
O 1
1.06
U 1
0.82

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Sevilla Sevilla
3'
match yellow.png Sergio Ramos Garcia
Chris Ramos 1 - 0
Kiến tạo: RogerLast Martiacute Salvador
match goal
8'
Ivan Alejo match yellow.png
11'
Rafael Jimenez Jarque, Fali match yellow.png
14'
Rominigue Kouame match yellow.png
24'
Darwin Machis 2 - 0
Kiến tạo: RogerLast Martiacute Salvador
match goal
28'
32'
match var Sergio Ramos Garcia Goal Disallowed
37'
match goal 2 - 1 Lucas Ocampos
Kiến tạo: Juanlu Sanchez
Lucas Pires Silva match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Boubakary Soumare
Jorge Mere
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
match change
46'
Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Darwin Machis
match change
46'
58'
match change Youssef En-Nesyri
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
58'
match change Oliver Torres
Ra sân: Jesus Fernandez Saez Suso
60'
match goal 2 - 2 Ivan Rakitic
71'
match yellow.png Lucas Ocampos
73'
match change Jesus Navas Gonzalez
Ra sân: Juanlu Sanchez
Gonzalo Escalante
Ra sân: Rominigue Kouame
match change
74'
Ruben Sobrino Pozuelo match yellow.png
77'
79'
match yellow.png Marcos Acuna
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Ra sân: Ivan Alejo
match change
81'
81'
match change Adria Giner Pedrosa
Ra sân: Marcos Acuna
81'
match change Rafael Mir Vicente
Ra sân: Mariano Diaz Mejia
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: RogerLast Martiacute Salvador
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Sevilla Sevilla
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
10
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
5
 
Sút ra ngoài
 
10
2
 
Cản sút
 
3
21
 
Sút Phạt
 
18
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
284
 
Số đường chuyền
 
527
67%
 
Chuyền chính xác
 
84%
17
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
25
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
8
 
Cứu thua
 
3
32
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
15
9
 
Ném biên
 
32
17
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
73
 
Pha tấn công
 
130
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
73

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Gonzalo Escalante
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
19
Sergio Guardiola Navarro
22
Jorge Mere
7
Ruben Sobrino Pozuelo
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
13
David Gillies
9
Alvaro Negredo Sanchez
5
Victor Chust
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
25
Maximiliano Gomez
29
Aristide Njalla
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-3-3 Sevilla Sevilla
1
Ledesma
33
Silva
15
Cabrera
3
Fali
20
Valencia
18
Machis
4
Alcaraz
12
Kouame
11
Alejo
16
Ramos
21
Salvador
13
Nyland
26
Sanchez
6
Gudelj
4
Garcia
19
Acuna
7
Suso
24
Soumare
10
Rakitic
11
Ngandoli
12
Mejia
5
Ocampos

Substitutes

15
Youssef En-Nesyri
21
Oliver Torres
9
Rafael Mir Vicente
16
Jesus Navas Gonzalez
3
Adria Giner Pedrosa
17
Erik Lamela
20
Fernando Francisco Reges
14
Nianzou Kouassi
22
Loic Bade
1
Marko Dmitrovic
8
Joan Joan Moreno
27
Enrique Jesus Salas Valiente
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Gonzalo Escalante 17
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8
Sergio Guardiola Navarro 19
Jorge Mere 22
Ruben Sobrino Pozuelo 7
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
David Gillies 13
Alvaro Negredo Sanchez 9
Victor Chust 5
Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
Maximiliano Gomez 25
Aristide Njalla 29
Cadiz Sevilla
15 Youssef En-Nesyri
21 Oliver Torres
9 Rafael Mir Vicente
16 Jesus Navas Gonzalez
3 Adria Giner Pedrosa
17 Erik Lamela
20 Fernando Francisco Reges
14 Nianzou Kouassi
22 Loic Bade
1 Marko Dmitrovic
8 Joan Joan Moreno
27 Enrique Jesus Salas Valiente

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 4.33
5 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 52.33%
15.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.2 Bàn thua 1.2
4.8 Phạt góc 3.5
2.3 Thẻ vàng 3.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
39% Kiểm soát bóng 46.2%
13.4 Phạm lỗi 13.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (38trận)
Chủ Khách
Sevilla (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
4
HT-H/FT-T
1
7
2
6
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
4
HT-H/FT-H
4
4
4
3
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
2
1
3
1
HT-B/FT-B
3
0
4
7

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 RogerLast Martiacute Salvador Tiền đạo cắm 0 0 2 12 8 66.67% 1 0 22 7.73
18 Darwin Machis Cánh trái 2 1 0 11 6 54.55% 1 0 20 6.95
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 16 7 43.75% 0 0 23 6.43
22 Jorge Mere Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 0 16 6.12
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 1 23 6.68
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 8 66.67% 0 0 24 6.39
11 Ivan Alejo Cánh phải 0 0 1 8 5 62.5% 1 0 16 6.15
12 Rominigue Kouame Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.18
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 1 1 0 9 4 44.44% 0 0 22 7.21
15 Javier Hernandez Cabrera Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 4 50% 0 1 13 6.2
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 2 0 20 6.52

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sergio Ramos Garcia Trung vệ 2 1 0 36 29 80.56% 0 4 46 6.23
10 Ivan Rakitic Tiền vệ trụ 0 0 1 29 26 89.66% 4 0 35 6.06
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 5.71
7 Jesus Fernandez Saez Suso Cánh phải 3 1 2 28 22 78.57% 4 0 40 6.63
5 Lucas Ocampos Cánh trái 1 1 1 14 10 71.43% 2 0 31 7.07
19 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 0 24 22 91.67% 0 1 38 6.62
12 Mariano Diaz Mejia Tiền đạo cắm 2 0 1 13 10 76.92% 1 2 18 6.17
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 1 0 0 13 11 84.62% 2 0 28 6.03
24 Boubakary Soumare Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 36 6.15
6 Nemanja Gudelj Trung vệ 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 28 6.07
26 Juanlu Sanchez Hậu vệ cánh phải 1 0 3 28 27 96.43% 3 1 48 7.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ