Vòng 18
01:00 ngày 22/12/2023
Cadiz
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sociedad
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.04
-0.5
0.86
O 2.25
0.84
U 2.25
0.90
1
4.33
X
3.30
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Sociedad Sociedad
Ivan Alejo match yellow.png
32'
46'
match change Hamari Traore
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
Rafael Jimenez Jarque, Fali match yellow.png
55'
Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
match change
64'
Rominigue Kouame
Ra sân: Robert Navarro
match change
65'
Sergio Guardiola Navarro
Ra sân: Maximiliano Gomez
match change
65'
69'
match change Carlos Fernandez Luna
Ra sân: Sadiq Umar
69'
match change Benat Turrientes
Ra sân: Mikel Merino Zazon
69'
match change Aritz Elustondo
Ra sân: Hamari Traore
Brian Alexis Ocampo Ferreira
Ra sân: Ivan Alejo
match change
77'
80'
match change Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Aritz Elustondo
Ruben Alcaraz match yellow.png
85'
86'
match yellow.png Alex Remiro
Javier Hernandez Cabrera
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Sociedad Sociedad
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
4
15
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
279
 
Số đường chuyền
 
424
72%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
55
 
Đánh đầu
 
41
27
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
21
7
 
Thử thách
 
7
92
 
Pha tấn công
 
105
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Rominigue Kouame
7
Ruben Sobrino Pozuelo
19
Sergio Guardiola Navarro
15
Javier Hernandez Cabrera
10
Brian Alexis Ocampo Ferreira
26
Victor Aznar
22
Jorge Mere
2
Joseba Zaldua Bengoetxea
24
Federico San Emeterio Diaz
9
Alvaro Negredo Sanchez
18
Darwin Machis
14
Momo Mbaye
Cadiz Cadiz 4-4-2
4-1-4-1 Sociedad Sociedad
13
Gillies
33
Silva
5
Chust
3
Fali
20
Valencia
27
Navarro
8
Iglesias...
4
Alcaraz
11
Alejo
25
Gomez
16
Ramos
1
Remiro
2
Arzallus
5
Zubeldia
24
Normand
17
Tierney
4
Ibanez
14
Kubo
23
Mendez
8
Zazon
10
Oyarzaba...
19
Umar

Substitutes

18
Hamari Traore
6
Aritz Elustondo
9
Carlos Fernandez Luna
22
Benat Turrientes
3
Aihen Munoz Capellan
11
Mohamed Ali-Cho
21
Andre Silva
32
Unai Marrero Larranaga
28
Jon Magunazelaia Argoitia
26
Urko Gonzalez de Zarate
16
Jon Ander Olasagasti
20
Jon Pacheco
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Rominigue Kouame 12
Ruben Sobrino Pozuelo 7
Sergio Guardiola Navarro 19
Javier Hernandez Cabrera 15
Brian Alexis Ocampo Ferreira 10
Victor Aznar 26
Jorge Mere 22
Joseba Zaldua Bengoetxea 2
Federico San Emeterio Diaz 24
Alvaro Negredo Sanchez 9
Darwin Machis 18
Momo Mbaye 14
Cadiz Sociedad
18 Hamari Traore
6 Aritz Elustondo
9 Carlos Fernandez Luna
22 Benat Turrientes
3 Aihen Munoz Capellan
11 Mohamed Ali-Cho
21 Andre Silva
32 Unai Marrero Larranaga
28 Jon Magunazelaia Argoitia
26 Urko Gonzalez de Zarate
16 Jon Ander Olasagasti
20 Jon Pacheco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 51.67%
15.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 1
4.8 Phạt góc 6
2.3 Thẻ vàng 2.1
3.8 Sút trúng cầu môn 4.6
39% Kiểm soát bóng 55.3%
13.4 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (38trận)
Chủ Khách
Sociedad (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
7
4
HT-H/FT-T
1
7
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
3
0
HT-H/FT-H
4
4
6
8
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
8
HT-B/FT-B
3
0
3
5

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 David Gillies Thủ môn 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 20 7.17
8 Alejandro Fernandez Iglesias,Alex Tiền vệ công 0 0 0 19 14 73.68% 0 0 24 6.36
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 1 0 0 10 9 90% 0 2 14 6.63
4 Ruben Alcaraz Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 17 6.34
25 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 2 15 6.31
20 Isaac Carcelen Valencia Hậu vệ cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 1 1 27 6.9
11 Ivan Alejo Cánh phải 1 0 0 10 4 40% 1 0 25 5.91
16 Chris Ramos Tiền đạo cắm 2 1 0 10 6 60% 0 3 19 6.36
27 Robert Navarro Tiền vệ công 1 0 0 7 5 71.43% 3 0 19 6.41
5 Victor Chust Trung vệ 0 0 0 16 12 75% 0 0 24 6.71
33 Lucas Pires Silva Hậu vệ cánh trái 1 0 1 12 10 83.33% 3 1 31 6.52

Sociedad Sociedad
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mikel Merino Zazon Tiền vệ trụ 0 0 0 28 20 71.43% 0 2 36 6.53
17 Kieran Tierney Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 1 1 34 6.95
1 Alex Remiro Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 20 6.9
19 Sadiq Umar Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 18 6.2
10 Mikel Oyarzabal Cánh trái 1 0 0 9 6 66.67% 0 1 14 6.46
24 Robin Le Normand Trung vệ 1 1 0 31 28 90.32% 0 2 38 6.88
5 Igor Zubeldia Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 3 40 7.12
2 Alvaro Odriozola Arzallus Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 2 0 35 6.58
14 Takefusa Kubo Cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 0 28 7.01
23 Brais Mendez Tiền vệ công 1 0 1 33 23 69.7% 2 0 40 6.34
4 Martin Zubimendi Ibanez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 16 80% 0 2 26 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ