Vòng 32
19:00 ngày 30/04/2023
Cadiz
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Valencia
Địa điểm: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.02
O 2.25
0.98
U 2.25
0.91
1
2.80
X
3.10
2
2.39
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Cadiz Cadiz
Phút
Valencia Valencia
Gonzalo Escalante 1 - 0
Kiến tạo: Ruben Sobrino Pozuelo
match goal
39'
Sergio Guardiola Navarro 2 - 0
Kiến tạo: Alfonso Espino
match goal
46'
51'
match goal 2 - 1 Samuel Dias Lino
56'
match change Samuel Castillejo
Ra sân: Eray Ervin Comert
56'
match change Diego López
Ra sân: Yunus Musah
Jorge Mere
Ra sân: Rafael Jimenez Jarque, Fali
match change
58'
Theo Bongonda
Ra sân: Ivan Alejo
match change
59'
Federico San Emeterio Diaz match yellow.png
60'
Ruben Alcaraz
Ra sân: Chris Ramos
match change
67'
Momo Mbaye
Ra sân: Raul Parra
match change
67'
71'
match change Thierry Correia
Ra sân: Dimitri Foulquier
71'
match change Javier Guerra
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
Anthony Lozano
Ra sân: Sergio Guardiola Navarro
match change
72'
75'
match yellow.png Samuel Castillejo
82'
match change Edinson Cavani
Ra sân: Antonio Latorre Grueso
Ruben Sobrino Pozuelo match yellow.png
85'
85'
match yellow.png Ilaix Moriba
Anthony Lozano match yellow.png
89'
Jeremias Ledesma match yellow.png
90'
Alfonso Espino match yellow.png
90'
Luis Hernandez Rodriguez match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cadiz Cadiz
Valencia Valencia
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
0
 
Cản sút
 
4
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
250
 
Số đường chuyền
 
365
68%
 
Chuyền chính xác
 
79%
14
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
2
25
 
Rê bóng thành công
 
17
10
 
Đánh chặn
 
16
19
 
Ném biên
 
34
0
 
Dội cột/xà
 
1
25
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
71
 
Pha tấn công
 
127
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
82

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Theo Bongonda
9
Anthony Lozano
25
Jorge Mere
4
Ruben Alcaraz
5
Momo Mbaye
12
Youba Diarra
21
Santiago Arzamendia Duarte
18
Alvaro Negredo Sanchez
8
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
13
David Gillies
6
Jose Maria Martin Bejarano Serrano
Cadiz Cadiz 4-4-2
5-4-1 Valencia Valencia
1
Ledesma
22
Espino
3
Fali
23
Rodrigue...
2
Parra
7
Pozuelo
24
Diaz
17
Escalant...
11
Alejo
16
Ramos
19
Navarro
25
Mamardas...
20
Foulquie...
24
Comert
12
Diakhaby
15
ozkacar
3
Grueso
4
Musah
8
Moriba
17
Iglesias
16
Lino
19
Duro

Substitutes

2
Thierry Correia
11
Samuel Castillejo
36
Javier Guerra
7
Edinson Cavani
40
Diego López
5
Gabriel Armando de Abreu
18
Domingos Andre Ribeiro Almeida
33
Cristhian Mosquera
1
Iago Herrerin Buisan
21
Jesus Vazquez
46
Alberto Mari
14
Jose Luis Gaya Pena
Đội hình dự bị
Cadiz Cadiz
Theo Bongonda 10
Anthony Lozano 9
Jorge Mere 25
Ruben Alcaraz 4
Momo Mbaye 5
Youba Diarra 12
Santiago Arzamendia Duarte 21
Alvaro Negredo Sanchez 18
Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8
David Gillies 13
Jose Maria Martin Bejarano Serrano 6
Cadiz Valencia
2 Thierry Correia
11 Samuel Castillejo
36 Javier Guerra
7 Edinson Cavani
40 Diego López
5 Gabriel Armando de Abreu
18 Domingos Andre Ribeiro Almeida
33 Cristhian Mosquera
1 Iago Herrerin Buisan
21 Jesus Vazquez
46 Alberto Mari
14 Jose Luis Gaya Pena

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
1 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
39% Kiểm soát bóng 49.33%
15.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1.2 Bàn thua 0.9
4.8 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.8
39% Kiểm soát bóng 45.2%
13.4 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cadiz (38trận)
Chủ Khách
Valencia (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
5
HT-H/FT-T
1
7
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
4
4
5
1
HT-B/FT-H
2
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
4
HT-B/FT-B
3
0
4
3

Cadiz Cadiz
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ruben Sobrino Pozuelo Tiền đạo cắm 0 0 1 10 9 90% 0 2 19 7.34
23 Luis Hernandez Rodriguez Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 31 6.35
24 Federico San Emeterio Diaz Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 23 6.57
17 Gonzalo Escalante Tiền vệ trụ 1 1 0 17 11 64.71% 1 1 28 7.27
1 Jeremias Ledesma Thủ môn 0 0 0 14 7 50% 0 0 20 5.27
3 Rafael Jimenez Jarque, Fali Trung vệ 0 0 0 26 22 84.62% 0 0 30 6.32
19 Sergio Guardiola Navarro Tiền đạo cắm 2 2 0 14 12 85.71% 1 1 25 7.48
22 Alfonso Espino Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 2 0 41 7.49
11 Ivan Alejo Cánh phải 2 0 1 10 4 40% 6 3 27 6.91
16 Chris Ramos 1 0 0 6 3 50% 1 4 14 6.75
2 Raul Parra Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 1 29 6.32

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Dimitri Foulquier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 4 0 37 5.86
3 Antonio Latorre Grueso Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 4 0 39 6.07
24 Eray Ervin Comert Trung vệ 0 0 0 20 12 60% 0 1 30 6.47
12 Mouctar Diakhaby Trung vệ 0 0 0 17 11 64.71% 0 1 25 6.73
19 Hugo Duro Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 13 6.09
16 Samuel Dias Lino Cánh trái 2 1 0 21 14 66.67% 0 0 32 7.23
15 Cenk ozkacar Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 5.83
4 Yunus Musah Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 18 6.03
8 Ilaix Moriba Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 2 0 22 5.83
25 Giorgi Mamardashvili Thủ môn 0 0 0 9 1 11.11% 0 1 12 5.69
17 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 0 0 28 21 75% 0 3 37 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ