Vòng 18
21:00 ngày 30/12/2023
Cagliari
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Empoli
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.95
X
3.60
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Empoli Empoli
Gianluca Lapadula match yellow.png
29'
29'
match yellow.png Youssef Maleh
46'
match change Simone Bastoni
Ra sân: Youssef Maleh
Zito Luvumbo
Ra sân: Gianluca Lapadula
match change
46'
60'
match change Filippo Ranocchia
Ra sân: Simone Bastoni
60'
match change Emmanuel Gyasi
Ra sân: Daniel Maldini
64'
match yellow.png Liberato Cacace
Nicolas Viola Goal Disallowed match var
66'
73'
match change Matteo Cancellieri
Ra sân: Francesco Caputo
80'
match yellow.png Sebastian Walukiewicz
Nicolas Viola match hong pen
82'
84'
match change Ardian Ismajli
Ra sân: Viktor Kovalenko
Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Ibrahim Sulemana
match change
89'
Andrea Petagna
Ra sân: Leonardo Pavoletti
match change
89'
Marco Mancosu
Ra sân: Nicolas Viola
match change
89'
Jakub Jankto
Ra sân: Paulo Azzi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Empoli Empoli
Giao bóng trước
match ok
8
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
22
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
328
 
Số đường chuyền
 
355
70%
 
Chuyền chính xác
 
72%
18
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
3
65
 
Đánh đầu
 
51
31
 
Đánh đầu thành công
 
27
1
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
1
 
Đánh chặn
 
1
25
 
Ném biên
 
16
15
 
Cản phá thành công
 
21
9
 
Thử thách
 
7
108
 
Pha tấn công
 
93
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Zito Luvumbo
21
Jakub Jankto
5
Marco Mancosu
32
Andrea Petagna
19
Gaetano Pio Oristanio
17
Pantelis Hatzidiakos
99
Alessandro Di Pardo
18
Simon Aresti
23
Mateusz Wieteska
1
Boris Radunovic
33
Adam Obert
20
Gaston Pereiro
Cagliari Cagliari 4-3-1-2
4-3-1-2 Empoli Empoli
22
Scuffet
37
Azzi
4
Dossena
3
Goldanig...
28
Zappa
14
Deiola
16
Prati
25
Sulemana
10
Viola
30
Pavolett...
9
Lapadula
25
Caprile
24
Ebuehi
4
Walukiew...
33
Luperto
13
Cacace
8
Kovalenk...
5
Grassi
29
Maleh
27
Maldini
9
Caputo
28
Cambiagh...

Substitutes

34
Ardian Ismajli
11
Emmanuel Gyasi
22
Filippo Ranocchia
30
Simone Bastoni
20
Matteo Cancellieri
99
Etrit Berisha
1
Samuele Perisan
35
Baldanzi Tommaso
18
Razvan Marin
38
Gabriele Indragoli
7
Steven Shpendi
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Zito Luvumbo 77
Jakub Jankto 21
Marco Mancosu 5
Andrea Petagna 32
Gaetano Pio Oristanio 19
Pantelis Hatzidiakos 17
Alessandro Di Pardo 99
Simon Aresti 18
Mateusz Wieteska 23
Boris Radunovic 1
Adam Obert 33
Gaston Pereiro 20
Cagliari Empoli
34 Ardian Ismajli
11 Emmanuel Gyasi
22 Filippo Ranocchia
30 Simone Bastoni
20 Matteo Cancellieri
99 Etrit Berisha
1 Samuele Perisan
35 Baldanzi Tommaso
18 Razvan Marin
38 Gabriele Indragoli
7 Steven Shpendi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng
3 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
34.67% Kiểm soát bóng 43%
10.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.4
1.8 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 4.3
1.9 Thẻ vàng 1.8
3.7 Sút trúng cầu môn 1.9
36.6% Kiểm soát bóng 40%
12.5 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (39trận)
Chủ Khách
Empoli (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
4
9
HT-H/FT-T
3
3
0
2
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
4
4
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
5
1
HT-B/FT-B
5
0
4
3

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolas Viola Tiền vệ trụ 0 0 3 13 10 76.92% 6 0 26 6.65
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 2 0 1 10 5 50% 0 7 20 6.82
25 Ibrahim Sulemana Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 9 90% 2 0 19 6.14
9 Gianluca Lapadula Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 7 6.02
3 Edoardo Goldaniga Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 16 6.55
22 Simone Scuffet Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 15 6.38
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 17 6.21
37 Paulo Azzi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 3 0 34 6.72
4 Alberto Dossena Trung vệ 0 0 0 8 5 62.5% 0 1 24 6.78
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 19 6.14
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 12 9 75% 1 0 19 6.52

Empoli Empoli
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Francesco Caputo Tiền đạo cắm 0 0 0 10 7 70% 0 0 16 6.08
24 Tyronne Ebuehi Hậu vệ cánh phải 0 0 2 36 31 86.11% 1 0 48 6.67
5 Alberto Grassi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 18 6.49
33 Sebastiano Luperto Trung vệ 1 0 0 18 13 72.22% 0 2 23 6.53
8 Viktor Kovalenko Tiền vệ công 0 0 0 19 14 73.68% 1 2 27 6.42
30 Simone Bastoni Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
29 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 20 6.03
4 Sebastian Walukiewicz Trung vệ 0 0 0 23 21 91.3% 0 0 28 6.42
13 Liberato Cacace Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 3 0 37 6.38
25 Elia Caprile Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 19 6.37
28 Nicolo Cambiaghi Cánh trái 2 0 0 11 10 90.91% 4 1 24 6.44
27 Daniel Maldini Tiền vệ công 0 0 1 12 9 75% 5 2 28 6.63

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ