Vòng 4
17:30 ngày 17/09/2023
Cagliari 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Udinese
Địa điểm: Sardegna Arena
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
2.80
X
3.50
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Cagliari Cagliari
Phút
Udinese Udinese
38'
match change Enzo Ebosse
Ra sân: Christian Kabasele
46'
match change Axel Thurel Sahuye Guessand
Ra sân: Enzo Ebosse
Mateusz Wieteska match yellow.png
59'
Eldor Shomurodov
Ra sân: Leonardo Pavoletti
match change
60'
63'
match yellow.png Florian Thauvin
Paulo Azzi
Ra sân: Tommaso Augello
match change
66'
72'
match change Joao Ferreira
Ra sân: Festy Ebosele
72'
match change Martin Ismael Payero
Ra sân: Sandi Lovric
Nahitan Nandez
Ra sân: Gabriele Zappa
match change
79'
Alessandro Di Pardo
Ra sân: Matteo Prati
match change
80'
Adam Obert
Ra sân: Pantelis Hatzidiakos
match change
80'
82'
match change Roberto Maximiliano Pereyra
Ra sân: Florian Thauvin
Mateusz Wieteska match yellow.pngmatch red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cagliari Cagliari
Udinese Udinese
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
11
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
1
13
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
357
 
Số đường chuyền
 
454
77%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
9
29
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
17
5
 
Thử thách
 
12
93
 
Pha tấn công
 
95
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Paulo Azzi
99
Alessandro Di Pardo
33
Adam Obert
8
Nahitan Nandez
61
Eldor Shomurodov
21
Jakub Jankto
25
Ibrahim Sulemana
19
Gaetano Pio Oristanio
5
Marco Mancosu
10
Nicolas Viola
3
Edoardo Goldaniga
22
Simone Scuffet
18
Simon Aresti
Cagliari Cagliari 3-5-2
3-5-2 Udinese Udinese
1
Radunovi...
17
Hatzidia...
4
Dossena
23
Wieteska
27
Augello
14
Deiola
16
Prati
29
Makoumbo...
28
Zappa
30
Pavolett...
77
Luvumbo
1
Silvestr...
18
Perez
29
Bijol
27
Kabasele
2
Ebosele
24
Samardzi...
11
Silva
4
Lovric
12
Kamara
26
Thauvin
17
Lucca

Substitutes

37
Roberto Maximiliano Pereyra
32
Martin Ismael Payero
5
Axel Thurel Sahuye Guessand
23
Enzo Ebosse
13
Joao Ferreira
31
Thomas Kristensen
21
Etienne Camara
15
Marley Ake
72
Joel Malusa
80
Simone Pafundi
7
Success Isaac
40
Maduka Okoye
8
Domingos Quina
6
Oier Zarraga
33
Jordan Zemura
Đội hình dự bị
Cagliari Cagliari
Paulo Azzi 37
Alessandro Di Pardo 99
Adam Obert 33
Nahitan Nandez 8
Eldor Shomurodov 61
Jakub Jankto 21
Ibrahim Sulemana 25
Gaetano Pio Oristanio 19
Marco Mancosu 5
Nicolas Viola 10
Edoardo Goldaniga 3
Simone Scuffet 22
Simon Aresti 18
Cagliari Udinese
37 Roberto Maximiliano Pereyra
32 Martin Ismael Payero
5 Axel Thurel Sahuye Guessand
23 Enzo Ebosse
13 Joao Ferreira
31 Thomas Kristensen
21 Etienne Camara
15 Marley Ake
72 Joel Malusa
80 Simone Pafundi
7 Success Isaac
40 Maduka Okoye
8 Domingos Quina
6 Oier Zarraga
33 Jordan Zemura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 4
39.67% Kiểm soát bóng 34.33%
8 Phạm lỗi 15
1.67 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 1.2
3.7 Phạt góc 3.6
37.3% Kiểm soát bóng 36.5%
11.6 Phạm lỗi 13.2
1.6 Thẻ vàng 3.1
3.3 Sút trúng cầu môn 2.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cagliari (40trận)
Chủ Khách
Udinese (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
8
1
5
HT-H/FT-T
3
3
1
1
HT-B/FT-T
2
2
0
0
HT-T/FT-H
3
2
3
1
HT-H/FT-H
4
5
7
5
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
5
0
4
2

Cagliari Cagliari
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Leonardo Pavoletti Tiền đạo cắm 0 0 0 17 12 70.59% 0 5 24 6.28
14 Alessandro Deiola Tiền vệ trụ 2 0 0 11 9 81.82% 0 1 14 5.94
23 Mateusz Wieteska Trung vệ 0 0 1 27 23 85.19% 0 0 33 6.67
1 Boris Radunovic Thủ môn 0 0 0 20 17 85% 0 0 24 6.73
17 Pantelis Hatzidiakos Trung vệ 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 19 6.59
4 Alberto Dossena Trung vệ 1 0 0 15 13 86.67% 0 2 21 6.6
27 Tommaso Augello Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 9 60% 3 1 25 6.6
28 Gabriele Zappa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 17 10 58.82% 2 0 28 6.35
77 Zito Luvumbo Tiền đạo cắm 1 0 0 2 1 50% 0 0 16 6.3
29 Antoine Makoumbou Tiền vệ trụ 0 0 1 19 17 89.47% 2 0 29 6.94
16 Matteo Prati Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 8 66.67% 2 0 17 6.47

Udinese Udinese
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Christian Kabasele Trung vệ 1 0 0 19 17 89.47% 0 2 24 6.68
1 Marco Silvestri Thủ môn 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 20 6.35
26 Florian Thauvin Cánh phải 2 0 0 10 6 60% 0 1 15 6.09
12 Hassane Kamara Hậu vệ cánh trái 0 0 1 19 15 78.95% 2 0 32 6.61
4 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 1 0 24 6.25
11 Walace Souza Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 30 24 80% 0 0 37 6.1
23 Enzo Ebosse Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 17 6.24
29 Jaka Bijol Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 2 39 6.88
18 Nehuen Perez Trung vệ 1 0 0 27 19 70.37% 0 2 32 6.67
24 Lazar Samardzic Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 1 0 19 6.17
2 Festy Ebosele Hậu vệ cánh phải 1 0 0 16 10 62.5% 0 0 22 6.46
17 Lorenzo Lucca Tiền đạo cắm 1 0 2 4 4 100% 0 1 10 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ